Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 4: Shapes - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 8
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
triangle
hình tam giác
n /ˈtraɪæŋɡl/ a scarf made of a triangle of blue sky
diamond
kim cương, dao cắt kính, hình thoi, sân bóng chày
Noun /'daiəmənd/ She was wearing her diamonds
star
sao, tinh tú, vật hình sao; dấu sao; phù hiệu ngôi sao, đóng vai chính; có (ai) đóng vai chính,...
Noun, verb /'stɑ:[r]/ there are no stars out tonight
circle
vòng tròn,nhóm; giới,lượn quanh, bay quanh,...
Noun, verb /'sɜ:kl/ use your compasses to draw a circle
a square
hình vuông
noun /ə skweə/ This is a square
a heart
hình trái tim
noun /ə hɑːt/ It is a pink heart
an oval
hình trái xoan
noun /ən ˈəʊvəl/ Is it an oval?
a rectangle
hình chữ nhật
noun /ə ˈrɛkˌtæŋgl/ Is this a rectangle?

Bình luận (0)