
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
| Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
| It is a triangle Đó là 1 hình tam giác. |
ɪt s ə ˈtraɪæŋgl | |
| This is a square Đây là một hình vuông. |
ðɪs ɪz ə skweə | |
| This is a circle Đây là một hình tròn. |
ðɪs ɪz ə ˈsɜːkl | |
| This is a yellow star Đây là một ngôi sao màu vàng. |
ðɪs ɪz ə ˈjɛləʊ stɑː | |
| It is a pink heart Nó là một hình trái tim màu hồng. |
ɪt s ə pɪŋk hɑːt | |
| Is it an oval? Đó là hình trái xoan à? |
ɪz ɪt ən ˈəʊvəl | |
| I like a diamond Tôi thích một hình kim cương. |
aɪ laɪk ə ˈdaɪəmənd | |
| Is this a rectangle? Đó là một hình chữ nhật phải không? |
ɪz ðɪs ə ˈrɛkˌtæŋgl |





Bình luận (0)