Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 2: Animals - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 24
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
Frog
con ếch
noun /frɒg/ They had everything from frogs to boa constrictors
bird
con chim
noun bɜːd Most birds lay eggs in the spring.
horse
con ngựa
noun hɔːs a horse and cart
rabbit
(động vật) con thỏ , da lông thỏ, nói dông dài
Noun, verb /'ræbit/ what are you rabbiting on about?
vacuum
(vật lý học) chân không,(nghĩa bóng) sự trống rỗng
Noun /'vækjʊəm/ there has been a vacuum in his life since his wife died
water
nước
noun /ˈwɔːtə/ the flood water covered the whole area
dog
chó,theo sát, bám sát
Noun, verb /dɔ:g/ her career was dogged by misfortune
box
hộp,ngăn, ô,điểm, chòi, bót,đánh quyền Anh, đánh bốc,....
Noun, verb /bɒks/ he feels boxed in, living in that tiny flat
fish
cá; thịt cá, món cá,câu cá, đánh cá,mò tìm, lục tìm
Noun, verb /fi∫/ I often fish (go fishing) at weekends
Bear
con gấu
noun /beə[r]/ My father can be a grumpy old bear when he's tired.
Fox
con cáo; bộ da lông cáo
noun /fɒks/ He's a wily/sly old fox.
Giraffe
hươu cao cổ
noun /dʒə'ræf/ Long-necked giraffes and camels have the same seven neck bones as do short-necked mice and men.
monkey
con khỉ
noun /ˈmʌŋki/ There are several types of monkey
lion
con sư tử
noun /ˈlaɪən/ lion is very cute
tiger
con hổ
noun /ˈtaɪɡə(r)/ She fought like a tiger to be able to keep her children
elephant
con voi
noun /ˈelɪfənt/ Elephant is very big
cat
con mèo
noun /kæt/ I like cat
turtle
con rùa cạn
NOUN /ˈtɜːtl/ I don't like turtle
pet
nâng niu, âu yếm
verb /pɛt/ I pet the cat every day
van
xe thùng
Noun /væn/ It is a green van.
wig
bộ tóc giả
noun /wɪg/ It is a wig
yarn
sợi len
Noun /jɑːn/ It is a colorful yarn.
zoo
vườn bách thú
Noun /zuː/ There is a zoo.
zebra
con ngựa vằn
Noun /ˈziːbrə/ I like zebras.

Bình luận (0)