Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 2: Animals - PAIR

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 24
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
Elephant is very big
Con voi rất to.
ˈɛlɪfənt s ˈvɛri bɪg
It is a yellow fish
Nó là 1 con cá vàng.
ɪt s ə ˈjɛləʊ fɪʃ
This is a giraffe
Đây là 1 chú hươu cao cổ.
ðɪs ɪz ə ʤɪˈrɑːf
I have a dog
Tôi có 1 chú chó.
aɪ həv ə dɒg
I don't like turtle
Tôi không thích rùa.
aɪ dəʊnt laɪk ˈtɜːtl
There are 3 horses
Có 3 con ngựa
ðər ɑː 3 ˈhɔːsɪz
I pet the cat every day
Tôi âu yếm mèo mỗi ngày.
aɪ pɛt ðə kæt ˈɛvri deɪ
I want a cat
Tôi muốn có 1 con mèo.
aɪ wɒnt ə kæt
I see 3 birds
Tôi thấy 3 con chim.
aɪ siː 3 bɜːdz
I don't like rabbits
Tôi không thích thỏ.
aɪ dəʊnt laɪk ˈræbɪts
I don't like frogs
Tôi không thích ếch.
aɪ dəʊnt laɪk frɒgz
I like monkeys
Tôi thích khỉ.
aɪ laɪk ˈmʌŋkiz
I don't like lion
Tôi không thích sư tử.
aɪ dəʊnt laɪk ˈlaɪən
Do you like tigers?
Bạn có thích hổ không?
dʊ jʊ laɪk ˈtaɪgəz
Do you like bears?
Bạn có thích gấu không?
də jʊ laɪk beəz
It is a vacuum
Đây là chân không.
ɪt s ə ˈvækjʊəm
It is a green van
Nó là một cái vòi nước màu xanh lá cây.
ɪt s ə griːn væn
I want water
Tôi muốn uống nước.
aɪ wɒnt ˈwɔːtə
It is a black wig
Nó là một tóc giả màu đen.
ɪt s ə blæk wɪg
It is a fox
Nó là một con cáo.
ɪt s ə fɒks
It is a big box
Nó là một chiếc hộp to.
ɪt s ə bɪg bɒks
It is a colorful yarn
Đó là một cuộn len nhiều màu sắc.
ɪt s ə ˈkʌləf(ə)l jɑːn
There is a zoo
Có 1 vườn bách thú
ðə z ə zuː
I like zebras
Tôi thích ngựa vằn.
aɪ laɪk ˈziːbrəz

Bình luận (0)