Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 3: Outdoors - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 7
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
rainy
có mưa
adjective /'reini/ It's been rainy all day today.
windy
lộng gió
adjective /'windi/ It's windy.
weather
thời tiết
noun ˈweðə They predicted that the temperature would reach 23 degrees today.
sunny
nắng, ngập nắng,vui tươi, phấn khởi
adjective /'sʌni/ she always looks on the sunny side
cloud
mây
noun klaʊd The blue cloud in the sky
cloudy
nhiều mây
adjective /ˈklaʊdi/ It is cloudy.
snowy
có tuyết rơi, phủ tuyết
adjective /ˈsnəʊi/ It is snowny.

Bình luận (0)