Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 1: Feelings - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
thirsty
khát nước
adjective /'θɜ:sti/ The salty food was making her thirsty.
sad
buồn;đáng buồn; tồi tệ
adj /sæd/ it was a sad day for our team when we lost the final
sick
ốm,đau
adjective sɪk He was off work sick for most of last week.
hungry
đói
adjective /'hʌηgri/ let's eat soon – I'm hungry
scared
sợ gì; sợ làm gì
adj /skeə[r]d/ I'm scared of ghosts
hot
nóng, nóng bức, cay nồng (ớt…), điêu luyện, gây ấn tượng,giật gân (nhạc),...
adjective /hɒt/ this coffee is too hot to drink
cold
lạnh
adjective /kəʊld/ the weather is getting colder
Angry
giận dữ, tức giận
adjective /'æηgri/ I've never seen her look so angry.
tired
mệt; chán
adjective ˈtaɪəd I'm dead tired
Happy
hạnh phúc.
adjective /ˈhæpi/ We are happy to announce the engagement of our daughter.

Bình luận (0)