
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
| Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
| Are you happy? Bạn có hạnh phúc không? |
ɑː jʊ ˈhæpi | |
| I am not sad Tôi không buồn. |
aɪ əm nɒt sæd | |
| She is angry Chị ấy tức giận. |
ʃi z ˈæŋgri | |
| She is tired Chị ấy mệt mỏi. |
ʃi z ˈtaɪəd | |
| Are you sick? Bạn có ốm không? |
ɑː jʊ sɪk | |
| She is scared Chị ấy sợ hãi. |
ʃi z skeəd | |
| I am hot Tôi nóng. |
aɪ əm hɒt | |
| Are you cold? Bạn có lạnh không? |
ɑː jʊ kəʊld | |
| He is angry Anh ta tức giận. |
hi z ˈæŋgri | |
| Are you thirsty? Bạn có khát không? |
ɑː jʊ ˈθɜːsti |





Bình luận (0)