Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 2: Clothes - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
trousers
quần dài
noun /'traʊzəz/ she wears trousers.
sock
tất ngắn, cố gắng, gắng sức, cú đấm,..
Noun, verb /sɒk/ give him a sock in the jaw!
dress
áo dài, áo váy (của nữ); quần áo (mặc bên ngoài)
noun dres She likes her red dress.
shirt
áo sơ mi
noun ʃɜːt polo shirt; T-shirt
jacket
áo vét-tông, áo vét (nữ).
Noun /'dʒækit/ I have to wear a jacket and tie to work.
sweater
áo len chui đầu
Noun /'swetə[r]/ The new procedures call for the removal of all outer garments, including sweaters and sweatshirts
jeans
quần gin, quần bò
noun /dʒi:nz/ she was wearing a pair of tight blue jeans
T-shirt
áo thun
noun /'ti:∫3:t/ I bought a yellow T-shirt
skirt
váy
noun /skɜ:t/ What a beautiful shirt!
shoes
đôi giày
noun /ʃuːz/ He took his shoes and socks off

Bình luận (0)