Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Lesson 1: Toys - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 13
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
puzzle
vấn đề khó hiểu; điều bí ẩn, làm (ai) suy nghĩ lung; làm rối trí,...
Noun, verb /'pʌzl/ their reason for doing it is still a puzzle to me
robot
người máy,đèn hiệu giao thông ở (Nam Phi)
Noun /'rəʊbɒt/ these cars were built by robots
train
xe lửa, (khẩu ngữ) tàu
noun /trein/ The train pulled into the station.
watch
(không dùng ở thể bị động) quan sát, nhìn, theo dõi, xem, bảo vệ; trông coi
verb /wɒtʃ/ do you watch football on television?
computer
máy điện tóan, máy tính điện tử
Noun /kəm'pju:tə[r]/ Our sales information is processed by computer.
ball
quả bóng, quả ban,quả cầu,viên, cục, hòn, cuộn, búi
Noun /bɔ:l/ Bounce the ball and try and hit it over the net.
camera
h từ máy chụp ảnh; máy quay truyền hình
Noun /'kæmərə/ Just point the camera and press the button.
doll
con búp bê
noun /dɔ:l/ The child was busy playing with her (baby) dolls.
kite
con diều
noun /kaɪt/ This is a kite.
yo-yo
yo-yo
noun /jəʊ-jəʊ/ I can play with a yo-yo.
car
ô tô
noun /kɑː/ It is my car.
a jump rope
dây nhảy
noun /ə ʤʌmp rəʊp/ There is a jump rope.
bat
gậy
noun /bæt/ It is a bat.

Bình luận (0)