
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
| Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
| The surveillance camera is needed in the security system Camera giám sát là cần thiết trong hệ thống an ninh |
ðə sɜːˈveɪləns ˈkæmərə iz ˈniːdɪd ɪn ðə sɪˈkjʊərɪti ˈsɪstəm | |
| Did the train depart at noon? Tàu đã khởi hành lúc trưa rồi à? |
dɪd ðə treɪn dɪˈpɑːt ət nuːn | |
| There is a computer Có 1 chiếc máy vi tính |
ðə z ə kəmˈpjuːtə | |
| This is a kite Đây là 1 chiếc diều. |
ðɪs ɪz ə kaɪt | |
| It is a puzzle Đây là một câu đố. |
ɪt s ə ˈpʌzl | |
| I can play with a yo-yo Tôi có thể chơi yo-yo. |
aɪ kən pleɪ wɪð ə jəʊ-jəʊ | |
| It is a black ball Đó là 1 quả bóng màu đen. |
ɪt s ə blæk bɔːl | |
| It is a nice doll Nó là 1 con búp bê đẹp. |
ɪt s ə naɪs dɒl | |
| It is my car Nó là cái ô tô của tôi. |
ɪt s maɪ kɑː | |
| There is a robot Có 1 người máy |
ðə z ə ˈrəʊbɒt | |
| There is a jump rope Có 1 cái dây nhảy |
ðə z ə ʤʌmp rəʊp | |
| It is a bat Nó là một chiếc gậy đánh bóng. |
ɪt s ə bæt | |
| This is a nice watch. Đây là một chiếc đồng hồ đẹp. |
ðɪs ɪz ə naɪs wɑʧ. |





Bình luận (0)