
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
| Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
| district quận, huyện |
noun | ˈdɪstrɪkt | the fashion district of New York | ||
| street đường phố, phố,dân trong khu phố; hàng phố |
Noun | /'stri:t/ | his address is 20 Nguyen Du street | ||
| Village làng quê, nông thôn |
noun | /ˈvɪlɪʤ/ | Her books are about village life | ||
| road con đường, đường giao thông |
noun | rəʊd | This road takes you past the school | ||
| primary school trường tiểu học |
noun | /ˈpraɪmeri skuːl/ | Children at primary schools have to study English as a compulsory subject. |





Bình luận (0)