
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
| Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
| drum cái trống, thùng, đánh trống,... |
Noun, verb | /drʌm/ | he is going round firms drumming up interest in the project | ||
| read đọc, đọc được (nghĩa bóng), đoán được, hiểu; cho là,... |
verb | /riːd/ | I can't read your untidy writng | ||
| fly con ruồi,bay,di chuyển bất thần và mạnh,vùn vụt bay qua (thời gian),phấp phới, tung bay,... |
Noun, verb | /flai/ | I can hear a plane flying overhead | ||
| collect quyên góp, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm |
verb | /kəˈlekt/ | My friends collect stamps. | ||
| comic truyện tranh |
noun | /ˈkɒmɪk/ | ’The Beano’ is a well-known children’s comic | ||
| stamp con tem |
Noun | stæmp | She keeps her stamps in a notebook. | ||
| sail a boat chèo thuyền |
verb | seɪl ə bəʊt | They are sailing a boat with their parents | ||
| take photos chụp ảnh |
verb | teɪk ˈfəʊtəʊz | I like travelling and taking photos |





Bình luận (0)