Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh cho Dân văn phòng

Tiếng Anh văn phòng là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn nâng cao cơ hội tìm được một công việc tốt, ngày càng được thăng tiến và có được những vị trí quan trọng trong công ty. Nếu bạn đang có ý định làm việc như một dân văn phòng thực thụ, hãy đọc ngay bài viết “Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh cho dân văn phòng” này để làm quen với cuộc sống văn phòng cũng như nâng cao giá trị bản thân và cơ hội tìm kiếm công việc tốt nhé!

 

Dân văn phòng

 

(Hình ảnh minh họa cho “Dân văn phòng”)

 

1. Văn phòng và dân văn phòng trong Tiếng Anh là gì 

 

VĂN PHÒNG trong Tiếng Anh là “OFFICE” 

 

DÂN VĂN PHÒNG trong Tiếng Anh là “OFFICER”

 

Ví dụ:

  • Bob’s father was an officer in the financial office.

  • Bố của Bob là một nhân viên ở văn phòng tài chính.

 

2. Từ vựng Tiếng Anh về Chức vụ văn phòng

 

Từ

Phát âm

Ý nghĩa

Board of director

/bɔːrd/əv/daɪˈrek.tɚ/

Hội đồng quản trị

Chairman

/ˈtʃer.mən/

Chủ tịch

CEO = Chief of Executive Operator

/tʃiːf/əv/ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/

ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɚ/

Tổng giám đốc điều hành

Director

/daɪˈrek.tɚ/

Giám đốc

Deputy/Vice Director

/ˈdep.jə.t̬i/

/vaɪs daɪˈrek.tɚ/

Phó giám đốc

Owner

/oʊn/

Chủ doanh nghiệp

Boss

/bɑːs/

Sếp, ông chủ

Manager

/ˈmæn.ə.dʒɚ/

Quản lý

Head of Department/ Division

/hed/əv/dɪˈpɑːrt.mənt/

/dɪˈvɪʒ.ən/

Trưởng phòng, trưởng bộ phận

Team Leader

/tiːm ˈliː.dɚ/

Trưởng nhóm

Officer/ Staff

/ˈɑː.fɪ.sɚ/

/stæf/

Cán bộ, nhân viên

Accountant

/əˈkaʊn.t̬ənt/

Kế toán

Colleague

/ˈkɑː.liːɡ/

Đồng nghiệp

Receptionist

/rɪˈsep.ʃən.ɪst/

Nhân viên lễ tân

Trainee

 

/ˌtreɪˈniː/

Nhân viên tập sự

 

Dân văn phòng

(Hình ảnh minh họa cho “Dân văn phòng”)

 

3. Từ vựng Tiếng Anh về Các phòng ban

 

Từ

Phát âm

Ý nghĩa

Department

dɪˈpɑːtmənt

Phòng, ban

Accounting department

əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːtmənt

Phòng kế toán

Sales department

seɪlz dɪˈpɑːtmənt

Phòng kinh doanh

Administration department

ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n dɪˈpɑːtmənt

Phòng hành chính

Human Resources department

ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz dɪˈpɑːtmənt

Phòng nhân sự

Financial department

faɪˈnænʃəl dɪˈpɑːtmənt

Phòng tài chính

Research & Development department

rɪˈsɜːʧ & dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑːtmənt

Phòng nghiên cứu và phát triển

Quality department

ˈkwɒlɪti dɪˈpɑːtmənt

Phòng quản lý chất lượng

 

4. Từ vựng Tiếng Anh về Văn phòng phẩm

 

Từ

Phát âm 

Ý nghĩa

Scanner

ˈskænə

Máy scan

Printer

ˈprɪntə

Máy in

Photocopier

ˈfəʊtəʊˌkɒpɪə

Máy phô tô

Projector

prəˈʤɛktə

Máy chiếu

Stamp

stæmp

Con tem 

Rubber stamp

ˈrʌbə stæmp

Con dấu

Post-it-notes

pəʊst-ɪt-nəʊts

Giấy ghi chú

Folder

ˈfəʊldə

Tập tài liệu 

Clipboard

ˈklɪpbɔːd

Bảng kẹp giấy

Hole punch

həʊl pʌnʧ

Dụng cụ đục lỗ

 

5. Từ vựng tiếng Anh văn phòng khác

 

Từ

Phát âm

Ý nghĩa

Meeting room

ˈmiːtɪŋ ruːm

Phòng họp 

Presentation

ˌprɛzɛnˈteɪʃən

Bài thuyết trình

Agreement

əˈgriːmənt

Hợp đồng

Budget

ˈbʌʤɪt

Ngân sách, ngân quỹ

Contract

ˈkɒntrækt

Hợp đồng

Deadline

ˈdɛdlaɪn

Thời hạn cuối hoàn thành công việc

Retire

rɪˈtaɪə

Nghỉ hưu

Resign

rɪˈzaɪn

Từ chức

Win-win

wɪn-wɪn

Đôi bên cùng có lợi

Database

ˈdeɪtəˌbeɪs

Cơ sở dữ liệu

Recruitment

rɪˈkruːtmənt

Sự tuyển dụng

Resume/CV/curriculum vitae

rɪˈzjuːm/siː-viː/kəˈrɪkjʊləm 

Sơ yếu lý lịch

Health insurance

ˈviːtaɪ

Bảo hiểm y tế

Salary/Wage

ˈsæləri/weɪʤ

Lương

Promotion

prəˈməʊʃən

Thăng chức

Maternity leave

məˈtɜːnɪti liːv

Nghỉ thai sản

Annual leave

ˈænjʊəl liːv

Nghỉ phép hằng năm

Sick leave

sɪk liːv

Nghỉ ốm

 

Dân văn phòng

(Hình ảnh minh họa cho “Dân văn phòng”)

 

 

6. Một số cụm từ và cấu trúc Tiếng Anh thông dụng cho dân văn phòng

 

Cấu trúc Tiếng Anh nói chuyện với đối tác:  

 

  • We’re honored to meet you, sir.

  • Chúng tôi rất vinh hạnh được gặp quý ngài.

  •  

  • I’m very sorry to keep you waiting. 

  • Thực lòng xin lỗi đã để anh/chị phải chờ.

  •  

  • Will you wait for a moment, please? 

  • Anh/chị vui lòng chờ một chút được chứ ạ?

  •  

  • You are welcomed to visit our company. 

  • Chào mừng anh/chị đã ghé thăm công ty chúng tôi.

  •  

  • May I introduce myself first? 

  • Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình trước được không?

  •  

  • Let’s get down to the business, shall we? 

  • Chúng ta sẽ thảo luận công việc ngay bây giờ được chứ?

  •  

  • Can I help you? 

  • Tôi có thể giúp gì cho anh/chị?

  •  

  • Can we meet to talk about…? 

  • Chúng ta gặp nhau để nói về vấn đề… được không?

  •  

  • Shall we make it 10 o’clock? 

  • Chúng ta hẹn gặp lúc 10 giờ được chứ?

  •  

  • Nice to meet you, this is my name card.  

  • Hân hạnh được gặp anh, xin nhận danh thiếp của tôi.

  •  

  • I hope to conclude some business with your company. 

  • Rất hy vọng có thể ký kết làm ăn với công ty của quý anh/chị.

  •  

  • Don’t worry, our officer will have the contract ready for signature. 

  • Đừng lo lắng, nhân viên của chúng tôi sẽ chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết.

 

Cấu trúc Tiếng Anh giao tiếp với đồng nghiệp: 

 

  • Can you email me the details after the meeting?

  • Cậu gửi email chi tiết cho tớ sau cuộc họp nhé?

  •  

  • Can I get back to you all on that problem?

  • Ta sẽ nói về vấn đề này sau nhé?

 

Cấu trúc Tiếng Anh giao tiếp với cấp trên: 

 

  • Boss, can I book some time off, please?

  • Sếp ơi, cho em nghỉ phép vài ngày nhé?

  •  

  • Can we arrange a one-to-one, i think there’ve been many problems?

  • Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc gặp 1-1 được không, tôi nghĩ có nhiều vấn đề cần giải quyết ở đây?

 

Cấu trúc Tiếng Anh để hỏi về thiết bị văn phòng: 

 

  • Can you tell me what I could do to get an outside line on my phone?

  • Anh có thể cho biết làm sao để lắp đặt một đường dây ngoài trên điện thoại của tôi không? (Đường dây ngoài cung cấp các cuộc gọi bên ngoài nội bộ công ty)

  •  

  • I need help, where can I find the IT department? My computer had some trouble.

  • Tôi cần giúp đỡ, làm sao để kiếm bộ phận IT thế? Máy tính của tôi có trục trặc.

 

Vậy là chúng ta đã cùng học những điều thú vị và rất nhiều từ vựng liên quan dành cho Dân văn phòng rồi!  Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích và giúp đỡ bạn trong công việc của mình. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục Tiếng Anh!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !