"Khoai Tây" trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.

Trong các bữa ăn thường ngày bạn có thường ăn các loại rau củ không. Một chủ đề rất hay với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh là về các loại củ quả. Có bao nhiêu loại củ quả mà bạn biết và sử dụng? Hãy bắt đầu với một loại củ đơn giản như là khoai tây nhé. Bạn có biết khoai tây trong tiếng Anh có nghĩa là gì không? Nếu chưa hãy đọc bài viết dưới đây của chúng mình.

 

1. Định nghĩa trong tiếng anh

 

  • Định nghĩa: Khoai tây trong tiếng anh được gọi là Potato.

  • Potato UK  /pəˈteɪ.təʊ/                  US  /pəˈteɪ.t̬oʊ/

  • Loại từ: Danh từ

  • Dạng số nhiều: Potatoes

 

Định nghĩa trong tiếng anh của khoai tây: a round vegetable that grows underground and has white flesh with light brown, red, or pink skin. ( Là một loại củ tròn mọc dưới đất và có ruột màu trắng với vỏ màu nâu nhạt, đỏ hoặc hồng).

 

Theo wikipedia, Khoai tây thuộc họ Cà (Solanaceae). Khoai tây là loài cây nông nghiệp ngắn ngày, trồng lấy củ chứa tinh bột. Chúng là loại cây trồng lấy củ rộng rãi nhất thế giới và là loại cây trồng phổ biến thứ tư về mặt sản lượng tươi - xếp sau lúa, lúa mì và ngô.

 

Lưu trữ khoai tây dài ngày đòi hỏi bảo quản trong điều kiện lạnh. Khoai tây hoang dã mọc trên khắp châu Mỹ, từ Hoa Kỳ cho tới miền nam Chile. Khoai tây có rất nhiều giá trị dinh dưỡng và là món ăn quen thuộc ở trong các bữa cơm gia đình. Nó có thể chế biến được thành nhiều món ăn hấp dẫn như snacks, khoai tây chiên, các món ăn nhẹ, gia vị hay trang trí,…

 

Khoai tây trong Tiếng Anh là potato

 

2. Cách dùng

 

Cũng giống trong tiếng Việt, củ khoai tây hay Potato là một danh từ. Vì thế nó có thể đảm nhận nhiều vai trò trong câu như làm chủ ngữ, vị ngữ.

 

Ví dụ: 

  • Potatoes must be refrigerated. 

  • Dịch: Khoai tây phải được bảo quản lạnh.

  • .

  • Ann bought potatoes from a nearby market.

  • Dịch: Ann đã mua khoai tây từ một khu chợ gần đó.

  • .

  • Sara is going to make a cake with potatoes. It's so crazy but I love it.

  • Dịch: Sara dự định làm một cái bánh với khoai tây. Nó thật điên rồ nhưng tôi thích.

 

Một số món ăn từ khoai tây

 

3. Một số ví dụ Anh – Việt

 

Ví dụ: 

  • A farmer talk to me that he like to eat potatoes than tomatoes.

  • Dịch: Một người nông dân nói với tôi anh ấy thích ăn khoai tây hơn là cà chua.

  • .

  • Delicious served with baked sweet potatoes or brown rice and a nice chopped green salad.

  • Dịch: Món ăn ngon được phục vụ với khoai tây chiên hoặc cơm gạo lứt và salad rau xanh thái nhỏ.

  •  
  • Alex wouldn't mind eating meat and potatoes every day of the week.

  • Dịch: Alex không ngại ăn thịt và khoai tây mỗi ngày trong tuần.

 

 

Các cụm từ về khoai tây

 

4. Một số cụm từ liên quan đến Potato

 

Có một thành ngữ sử dụng potato trong tiếng anh: Hot Potato

Nó không phải là củ khoai tây nóng bỏng đâu nhé, nó ám chỉ một vấn đề nóng bỏng và gây tranh cãi, một vấn đề rất khó giải quyết. 

 

Ví dụ: 

  • Violence in school is a hot potato issue in Korea.

  • Dịch: Bạo lực học đường đang là một vấn đề nóng ở Hàn Quốc.

  • .

  • Apartheid is a hot potato issue in the global.

  • Dịch: Phân biệt chủng tộc là vấn đề đang rất nóng bỏng trên thế giới.

 

Ngoài ra, khi ai đó gọi bạn là Couch Potato thì ý là sự trêu đùa thông thường, chỉ người ngồi ỳ trên ghế suốt ngày.

 

Ví dụ:

  • Look a you, you like a couch potato.
  • Dịch: Nhìn mà xem, cậu ngồi ỳ suốt ngày trên ghế.

Sở dĩ như vậy bởi theo người phương tây, khoai tây mang nghĩa uể oải, chán chường, nên họ thường đem hình ảnh nó ra để so sánh với người tương tự.

 

Bài viết cung cấp cho bạn một số định nghĩa, cách dùng trong tiếng anh cũng như thông tin về loại củ quen thuộc này. Chúc bạn học tốt!


 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !