Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Hài Kịch

Hài kịch là một phần màu sắc nghệ thuạt không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Nó đem lại tiếng cười cũng như mang các giá trị sống, giá trị tinh thần cao và luôn được yêu thích. Trong tiếng anh, nó được gọi là “Comedy” hãy tìm hiểu xem các từ vựng liên quan đến Comedy - hài kịch dưới đây để hiểu rõ hơn bạn nhé!

 

Hài kịch rất phổ biến trong cuộc sống

 

1. Từ vựng về hài kịch

a. Các thể loại hài kịch

 

Từ vựng Nghĩa tiếng việt

Comedy

Hài kịch

Comedian

diễn viên hài

Black comedy

hài kịch về các vấn đề nặng nề tâm lý

Slapstick comedy

trò hề tếu, trò vui nhộn

Low-comedy

hài kịch tình huống, không đánh nhiều vào tâm lý

Situation

hài kịch tình huống

Anecdotal Comedy

Hài giai thoại

Blended Genres

Thể loại hỗn hợp

Romantic comedy

Hài lãng mạn

Action comedy

Hài kịch hành động

Horror comedy

Hài kinh dị

Dry Comedy

Hài kịch khô, diễn tả sự hài hước thông qua các hành động, lời thoại khô khan, không rõ ràng

Fish Out of Water Comedies

thể loại hài ném nhân vật vào một môi trường mới và thể hiện các tình huống hài hước

Mockumentary Comedies

Hài giả tưởng

Slapstick Comedy

Hài kịch thể chất

Satire Comedy

Hài kịch châm biếm

Spoof Comedy

Hài kịch nhại, châm biếm sự rập khuôn

Sex comedy

Hài kịch về vấn đề tình dục

 

Hài kịch có nhiều thể loại

b. Các từ vựng liên quan đến hài kịch

 

Từ vựng Nghĩa tiếng việt

Humor:

Hài hước

Sense of humor:

Khiếu hài hước

Humorist:

Người hài hước

Humorous:

Khôi hài

Amusing:

Vui nhộn

Crack a joke:

Tạo một trò cười

Facetious:

Vẻ mặt

Funny:

Buồn cười

Gag:

Câu đùa

Gallows humor:

Hài hước

Hilarious:

Vui nhộn

Jest:

Trò đùa

Joke:

Đùa, giỡn

Laugh:

Cười

Satire:

Châm biếm

Wit:

Mưu mẹo

Actor:

Diễn viên

Absurd:

Phi lý

Agenda:

Chương trình nghị sự

Alternative:

Thay thế

Amplify:

Khoa trương

Amuse:

Giải trí

Appeal:

Kháng nghị

Applause:

Vỗ tay

Artifice:

Nghệ thuật

Attention:

Chú ý

Audience:

Khán giả

Award:

Giải thưởng

Book:

Sách

Bravo:

Vỗ tay ca ngợi

Characterization:

Đặc tính hóa

Circumstances:

Hoàn cảnh

Clapping:

Vỗ tay

Clever:

Thông minh

Clowns:

Những chú hề

Coarse:

Thô

Comical:

Lố bịch

Commentary:

Bình luận

Contemporary:

Đồng thời

Context:

Bối cảnh

Creative:

Sáng tạo

Crude:

Thô

Delight:

Hân hoan

Dialogue:

Hội thoại

Distortions:

Sự biến hóa

Elaboration:

Công phu

Emotional:

Đa cảm

Emphasis:

Nhấn mạnh

Entertain

Sự giải trí

Event:

Biến cố

Exaggeration:

Phóng đại

Exciting:

Thú vị

Expression:

Biểu hiện

Expressive:

Biểu cảm

Farce:

Trò hề

Festival:

Lễ hội

Film:

Phim ảnh

Foolery:

Ngu ngốc

Frivolous:

Phù phiếm

Genre:

Thể loại

Gestures:

Cử chỉ

Grotesque:

Kỳ cục

Humor:

Hài hước

Imitation:

Sự bắt chước

Impression:

Ấn tượng

Improvisation:

Ứng biên

Improvise:

Cải tiến

Indirect criticism:

Phê bình gian tiếp

Inspiring:

Cảm hứng

Ironic:

Mỉa mai

Jocular, Joking:

Nói đùa

Language:

Ngôn từ

Laughing:

Cười

Laughter:

Tiếng cười

Light-hearted:

Nhje dạ cả tin

Ludicrous:

Lố bịch

Magical:

Huyền diệu

Make fun of:

Làm niềm vui

Meanings:

Ý nghĩa

Objectionable:

Có thể phản đối

Obscene:

Tục tĩu

Parody:

Kịch chế

Poke fun:

Chọc vui

Popularity:

Phổ biến

Portray:

Chân dung

Preposterous:

Phi lý

Provoke:

Khiêu khích

Quirky:

Kỳ quặc

Reaction:

Phản ứng

Renowned:

Nổi tiếng

Result:

Kết quả

Ridicule:

Lố bịch

Ridiculous:

Nực cười

Satire:

Châm biếm

Self-deprecating:

Tự ti

Shock:

Sốc

Show:

Trình diễn

Silly:

Ngớ ngẩn

Slapstick:

Trò hề

Smiling:

Mỉm cười

Stage:

Sân khấu

Stupid:

Ngốc nghếch

Success:

Thành công

Superficial:

Hời hợt

Television:

Ti vi

Theater:

Rạp chiếu bóng

Type:

Thể loại

Unconventional:

Không bình thường

Unexpected:

Bất ngờ

Unrealistic:

Phi thực tế

Verbally clever:

Thông minh ngôn từ

Vilify

Phỉ báng

Witty

Dí dỏm




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !