"Blossom" nghĩa là gì: Định nghĩa, Ví dụ Tiếng Anh

Trong tiếng anh, hoa là một chủ đề rất đa dạng và phong phú, khi nói đến hoa thì mọi người sẽ liên tưởng ngay đến "Flower". Tuy nhiên, hoa trong tiếng anh còn được thể hiện bởi từ "Blossom". Vậy ý nghĩa của "Blossom" là gì và sự khác biệt giữa chúng như thế nào? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để có câu trả lời nhé!

 

1. "Blossom" trong tiếng anh có nghĩa là gì?

 

Trong tiếng anh, "Blossom" đóng vai trò vừa là danh từ vừa là nội động từ trong câu, với ý nghĩa là hoa của cây ăn quả hoặc ra hoa, trổ hoa. 

 

"Blossom" là một cơ quan sinh sản của thực vật hạt kín, đặc biệt là một cơ quan có các bộ phận sặc sỡ. Khi một cây hoặc thực vật nở hoa, nó sẽ ra hoa trước khi tạo ra quả có thể ăn được. 

 

Trong thực tế, nhiều người dùng sẽ bị nhầm lẫn giữa "Blossom", "Flower" và "Bloom". Về bản chất thì cả ba từ đều chỉ hoa, thế nhưng chúng lại được diễn đạt với ý nghĩa khác nhau.

 

blossom là gì

"Blossom" trong tiếng anh có nghĩa là gì?

 

"Flower" được hiểu là một bộ phận sinh sản của cây, với những loại hoa cánh to và được sử dụng rộng rãi với hầu hết các loại hoa, ví dụ như hoa hồng, hoa cúc, hoa bưởi, hoa sen,... 

 

"Blossom" cũng là một bộ phận sinh sản của cây, nhưng là cây ăn quả. "Blossom" dùng để chỉ các chùm hoa, thường có màu trắng hoặc phớt hồng, chẳng hạn peach blossom (hoa đào), Cherry blossom (hoa anh đào), apricot blossom (hoa mơ),... Bên cạnh đó, "Blossom" còn được dùng để chỉ các loại hoa cánh nhỏ, thường nở vào mùa xuân, cho quả ăn được. 

 

"Bloom" chỉ một bông hoa nở rộ hoặc một bông hoa đang nở. "Bloom" khác với "Blossom" thường là cả cành hoặc cả cây đang nở hoa. 

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng ( Bao gồm Phát âm, nghĩa tiếng việt và ý nghĩa)

 

"Blossom" có nghĩa tiếng việt là hoa (của cây ăn quả)

 

Phiên âm của "Blossom" trong tiếng anh rất đơn giản như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ ˈblɒsəm] 

Theo Anh - Mỹ: [ ˈblɑːsəm] 

 

"Blossom" là một thuật ngữ dùng để chỉ hoa của những cây mang trái, đặc biệt là những loại cây ra hoa vào mùa xuân. Ngoài ra, "Blossom" thường rụng cánh ở gốc và nở thành chùm hoặc cả cây. 

 

blossom là gì

Thông tin chi tiết từ vựng về "Blossom" trong tiếng anh

 

3. Các ví dụ cụ thể về "Blossom" trong tiếng anh

 

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của "Blossom" trong tiếng anh cũng như phân biệt với "Flower" và "Bloom" thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ của Studytienganh dưới đây nhé!

 

  • She threw the ash over a peach tree , but not a single blossom appeared.
  • Cô ấy ném tro lên cây đào, nhưng không một bông hoa nào xuất hiện.
  •  
  • This is the beginning of pear blossom  creation and development.
  • Đây là thời điểm bắt đầu hình thành và phát triển hoa lê.
  •  
  • Frosts may damage the crops when the fruit trees are in bud or blossom
  • Sương giá có thể làm hỏng mùa màng khi cây ăn quả đang ra nụ hoặc ra hoa
  •  
  • The peach blossom came out early in Vietnam this year.
  • Hoa đào nở sớm ở Việt Nam năm nay.
  •  
  • Apricot blossom usually begin to bloom from the beginning of January and last for 3 weeks
  • Hoa mơ thường bắt đầu nở từ đầu tháng giêng và kéo dài trong 3 tuần.
  •  
  • Japanese cities are colored with cherry blossoms. It looks so romantic and beautiful
  • Thành phố Nhật Bản ngập tràn sắc hoa anh đào. Trông thật lãng mạn và đẹp.
  •  
  • Lotus blossom is a symbol of the country of Vietnam
  • Hoa sen là biểu tượng của đất nước Việt Nam
  •  
  • They sell a lot of grapefruit flowers on the roadside because It have a pleasant scent
  • Họ bán rất nhiều hoa bưởi bên đường vì nó có mùi thơm dễ chịu
  •  
  • Tomorrow, my family and I will visit my aunt's plum blossom garden in Washington
  • Ngày mai, tôi và gia đình sẽ đến thăm vườn hoa mận của dì tôi ở Washington
  •  
  • I like to see the peach blossoms in full bloom in spring
  • Tôi thích ngắm nhìn những bông hoa đào nở rộ vào mùa xuân.
  •  
  • Spring is the season of blooming flowers, especially peach blossoms, plum blossoms, apricot blossoms, …
  • Mùa xuân là mùa của muôn hoa khoe sắc, đặc biệt là hoa đào, hoa mận, hoa mơ, …
  •  
  • We hope that the tree will produce some blossom next year.
  • Chúng tôi hy vọng rằng cây sẽ ra hoa vào năm sau
  •  
  • Apricot blossoms on the trees look lovely in springtime.
  • Những bông hoa mai trên cây trông thật đáng yêu vào mùa xuân
  •  
  • My father planted a peach tree in the garden and each spring they bloom very beautiful pink peach blossoms
  • Bố tôi trồng một cây đào trong vườn và mỗi độ xuân về chúng nở những bông hoa đào màu hồng rất đẹp.

 

blossom là gì

Một số ví dụ cụ thể về "Blossom" trong tiếng anh

4. Một số từ vựng tiếng anh khác liên quan

 

  • Cherry blossom: Hoa anh đào
  • Lotus blossom: Hoa sen
  • Orange blossom: Hoa cam
  • Plum blossom: Hoa mận
  • Peach blossom: Hoa đào
  • Pear blossom: Hoa lê
  • Apple blossom: Hoa táo
  • Apricot blossom: Hoa mơ
  • Grapefruit blossom: Hoa bưởi

 

Trên đây là tất tần tật những kiến thức về "Blossom" là gì: Ý nghĩa, cách phát âm và các ví dụ trong thực tế. Trong cuộc sống, nhiều người sẽ rất dễ nhầm lẫn "Blossom" với "Flower", vì thế bạn hãy trang bị cho mình thật kỹ những kiến thức cần thiết để sử dụng đúng ý nghĩa nhé! Studytienganh chúc bạn học tập tốt và trau dồi nhiều vốn từ vựng tiếng anh. 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !