Đồng Nghiệp trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Đối với những người đã đi làm thì hầu hết ai cũng có đồng nghiệp, họ là những người cùng làm việc, cùng chuyên ngành hay cùng chuyên môn với bạn. Vậy đồng nghiệp trong tiếng anh là gì và cách sử dụng từ vựng trong câu như thế nào cho hợp lý? Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ cho bạn tất cả những kiến thức về đồng nghiệp trong tiếng anh, hãy cùng tham khảo nhé!

1. Đồng Nghiệp trong Tiếng Anh là gì?

 

Đồng nghiệp trong tiếng anh được sử dụng nhiều với cụm từ “Colleague”. Đây là một người cộng sự hay những người bạn làm việc cùng, đặc biệt là trong một công việc cùng chuyên môn. Đồng nghiệp có thể cùng team hoặc khác team, có trình độ và trách nhiệm với những công việc tương đương.

 

đồng nghiệp tiếng anh là gì

Đồng Nghiệp trong Tiếng Anh có nghĩa là gì?

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng (Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, cách dùng)

 

Nghĩa tiếng anh của đồng nghiệp là “Colleague”.

 

Colleague có các từ đồng nghĩa như: co-worker, co-temporary, fellow-worker, workmate,...Chúng có thể thay thế nhau trong một số ngữ cảnh, tùy thuộc vào cấu trúc và cách diễn đạt của người nói. 

 

Đồng nghiệp được phát âm trong tiếng anh theo 2 cách sau:

 

Theo Anh - Anh: [ ˈkɒliːɡ] 

Theo Anh - Mỹ: [ ˈkɑːliːɡ] 

 

đồng nghiệp tiếng anh là gì

Thông tin chi tiết về từ vựng đồng nghiệp trong tiếng anh

 

Trong tiếng anh, “Colleague” đóng vai trò là danh từ chỉ người trong câu, vì thế “Colleague” có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào trong câu, phụ thuộc vào ý nghĩa, ngữ cảnh và cấu trúc của câu. 

 

Khi sử dụng các từ đồng nghĩa với “Colleague”, bạn cần phân biệt rõ ràng để tránh sử dụng nhầm lẫn, đặc biệt là “Co-worker”. Về mặt nghĩa thì cả hai từ đều là đồng nghiệp, tuy nhiên về cách sử dụng thì chúng lại có sự khác biệt nho nhỏ mà ít người dùng có thể nhận biết được.

 

“Colleague” dùng để chỉ những người có cùng điểm chung như làm việc cùng một ngành hoặc có công việc tương tự ở một nơi khác, chẳng hạn sinh viên hay thành viên câu lạc bộ,...

 

“Co-worker” được sử dụng với ý nghĩa hẹp hơn, chỉ những người đồng nghiệp ở cùng một nhóm, một phòng ban và cùng trong một công ty. Tất cả “Co-worker” đều có thể  là “Colleague” nhưng không phải tất cả “Colleague” đều sẽ là “Co-worker”.

 

3. Một số ví dụ về đồng nghiệp trong tiếng anh

 

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về đồng nghiệp trong tiếng anh để giúp bạn hiểu hơn về từ vựng:

 

  • Henry was my previous colleague at my old company.
  • Henry là đồng nghiệp trước đây của tôi tại công ty cũ của tôi.
  •  
  • It may take a while for me to get to know and get along with new colleagues.
  • Có thể mất một thời gian để tôi làm quen và kết thân với các đồng nghiệp mới.
  •  
  • We will be hosting a small party for some of our colleagues moving out next month.
  • Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc nhỏ cho một số đồng nghiệp của chúng tôi chuyển đi vào tháng tới.
  •  
  • Her colleagues became skeptical when she didn't show up at the party, even though she was always punctual before.
  • Các đồng nghiệp của cô ấy trở nên hoài nghi khi cô ấy không xuất hiện tại bữa tiệc, mặc dù trước đó cô luôn đúng giờ.
  •  
  • My colleague and I have been working together for almost 8 years.
  • Tôi và đồng nghiệp đã làm việc cùng nhau được gần 8 năm.
  •  
  • She and I were colleagues before and then we decided to start our own business.
  • Cô ấy và tôi trước đây là đồng nghiệp và sau đó chúng tôi quyết định bắt đầu kinh doanh riêng.
  •  
  • My team colleagues have helped me a lot with my work and daily life.
  • Các đồng nghiệp trong nhóm đã giúp đỡ tôi rất nhiều trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
  •  
  • We are colleagues growing and going up together.
  • Chúng ta là đồng nghiệp cùng nhau phát triển và đi lên
  •  
  • A colleague of mine proposed an effective cost-cutting campaign.
  • Một đồng nghiệp của tôi đã đề xuất một chiến dịch cắt giảm chi phí hiệu quả.
  •  
  • Our team is going to a colleague's marriage ceremony in London tomorrow.
  • Nhóm của chúng tôi sẽ tham dự lễ thành hôn của một đồng nghiệp ở London vào ngày mai.
  •  
  • Those are the things that happened to her colleague over the years.
  • Đó là những điều đã xảy ra với đồng nghiệp của cô ấy trong những năm qua. 
  •  
  • He gave his work to a colleague when he was away.
  • Anh ấy đã đưa tác phẩm của mình cho một đồng nghiệp khi anh ấy đi vắng.
  •  
  • She is always friendly with her colleagues in the company.
  • Cô ấy luôn thân thiện với đồng nghiệp của mình trong công ty.

 

đồng nghiệp tiếng anh là gì

Một số ví dụ cụ thể về đồng nghiệp trong tiếng anh

 

4. Một số từ vựng tiếng anh khác có liên quan đến đồng nghiệp

 

  • Dear colleague: Đồng nghiệp thân mến
  • Distinguished colleague: Đồng nghiệp xuất sắc
  • Experienced colleague: Đồng nghiệp có kinh nghiệm
  • Female colleague: Đồng nghiệp nữ
  • Male colleague: Đồng nghiệp nam
  • Junior colleague: Đồng nghiệp câp dưới
  • Professional colleague: Đồng nghiệp chuyên nghiệp
  • Senior colleague: Đồng nghiệp cao cấp
  • Teammate: Đồng đội, thành viên trong nhóm
  • Former colleague: Đồng nghiệp cũ
  • New colleague: Đồng nghiệp mới
  • Friendly colleague: Đồng nghiệp thân thiện

 

Như vậy với bài viết trên bạn đã hiểu đồng nghiệp tiếng anh là gì và cách sử dụng ra sao rồi đúng không nào? Đây là một cụm từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng anh, vì thế bạn hãy cô gắng trau đồi và nâng cao những kiến thức và vốn từ vựng trong chủ đề này nhé!