Ngách trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần sử dụng rất nhiều từ khác nhau để cuộc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ trở nên bối rối không biết nên dùng từ gì khi giao tiếp cần sử dụng và khá phức tạp và cũng như không biết diễn đạt như nào cho đúng. Do đó, để nói được thuận lợi và chính xác ta cần phải rèn luyện từ vựng một cách đúng nhất, thường xuyên và cũng như phải đọc đi đọc lại nhiều lần để nhớ và tạo ra phản xạ khi giao tiếp. Mỗi ngày chúng ta đều học như vậy thì chắc chắn tiếng anh của bạn sẽ được cải thiện rõ rệt. Học một mình thì không có động lực cũng như khó hiểu về những cái nghĩa khó khăn của nó thì hôm nay hãy cùng StudyTiengAnh tìm hiểu xem hôm nay sẽ có từ gì thú vị và hay ho nhé nào cùng vào bài học thôi!!!

 

ngách trong tiếng Anh

ngách trong tiếng Anh

 

1. Từ ngách trong tiếng Anh là gì?

Backstreet

Cách phát âm: /ˈbæk.striːt/

 

Định nghĩa: Là các con hẻm nhỏ hẹp nằm ở giữa các con phố, căn nhà hay còn có thể gọi là các ngách sông được chia nhỏ thành nhiều hướng khác nhau.

 

Loại từ: danh từ

  • We have a tour of Vietnamese historical sites by the school, where the tunnels have many rocky backstreets.
  • Chúng tôi có chuyến tham quan các di tích lịch sử Việt Nam của trường, các cái hầm có rất nhiều ngách đá.
  •  
  • In this city I get lost very easily because it has so many nooks and backstreet it makes me feel confused.
  • Ở thành phố này, tôi rất dễ bị lạc vì nó có quá nhiều ngóc ngách khiến tôi cảm thấy bối rối.

 

2. Cấu trúc và cách sử dụng từ “ngách” bằng tiếng Anh trong câu”:

 

ngách trong tiếng Anh

ngách trong tiếng Anh

 

[Được đưa lên làm chủ ngữ chính trong câu]

  • This river backstreet will flow through the cliffs looking down from above you can see it like a dragon winding.
  • Ngách sông này sẽ chảy qua những vách đá nhìn từ trên cao xuống bạn có thể thấy nó như một con rồng đang uốn lượn.
  •  
  • The backstreet of this cellar is so many, I can get lost at any time so I marked the position with a string.
  • Ngách của căn hầm này rất nhiều, tôi có thể bị lạc bất cứ lúc nào nên tôi đã đánh dấu vị trí bằng một sợi dây.

Đối với câu này, từ”backstreet of this cellar” là chủ ngữ của câu không đếm được nên sử dụng động từ to be “is”.

 

[Từ được làm tân ngữ trong câu]

  • I've heard so many times about the backstreet of this tunnel, it's so mysterious and dangerous that no one will ever discover it.
  • Tôi đã nghe rất nhiều lần về ngách của đường hầm này, nó bí ẩn và nguy hiểm đến mức không ai có thể khám phá ra được.

Đối với câu này, từ”backstreet” là tân ngữ của câu bổ nghĩa cho cả câu làm câu rõ nghĩa hơn.

  • I drew a picture where the backstreet of the river looked real so I got an A.
  • Tôi đã vẽ một bức tranh mà ở đó con ngách của con sông trông như thật nên tôi đã đạt điểm A.

 

[Từ được dùng để bổ ngữ cho giới từ]

  • The nooks and backstreet of this alley I got used to because I lived here when I was a kid.
  • Những ngóc ngách của con hẻm này tôi đã quen vì tôi sống ở đây khi tôi còn nhỏ.
  •  
  • The backstreet in the city are decorated by different regions, making it come alive.
  • Các con hẻm nhỏ trong thành phố được trang trí theo các vùng khác nhau, khiến nó trở nên sống động.

 

Ngoài Danh từ ra thì Backstreet còn là tính từ mang nghĩa :

Backstreet (adjective): lén lút, bất hợp pháp

  • The unidentified trading group was selling in a backstreet manner but was eventually discovered.
  • Nhóm buôn bán không rõ danh tính đã bán hàng một cách lén lút nhưng cuối cùng đã bị phát hiện.
  •  
  • Even though they plunder from the rich and then give them to the poor, it is still backstreet.
  • Ngay cả khi họ cướp bóc của người giàu và sau đó chia cho người nghèo, nó vẫn là con đường bất hợp pháp.

 

3. Các từ ghép với “ngách”:

 

ngách trong tiếng Anh

ngách trong tiếng Anh

 

Backstreet Home: Đường về nhà

  • The backstreet home is still quite far, so I will sleep a little better so I can catch another train.
  • Đường về nhà còn khá xa nên mình sẽ ngủ một chút sẽ tốt hơn để có thể bắt chuyến tàu khác.
  •  
  • My family and I just had a great camp and now we're on our backstreet home.
  • Tôi và gia đình vừa có một buổi cắm trại tuyệt vời và bây giờ chúng tôi đang ở trên đường trở về nhà.

 

Backstreet garage: Nhà để xe phía sau

  • My friend's villa is very big and very luxurious and looks very expensive. It has a backstreet garage so big.
  • Biệt thự của bạn tôi rất lớn, rất sang trọng và trông rất đắt tiền. Nó có một nhà để xe phía sau rất lớn.
  •  
  • My school is studying very large and is arranged as an international school and has a backstreet garage.
  • Trường mình đang học rất rộng và được bố trí như trường quốc tế, có nhà để xe phía sau.

 

Backstreet door: Cửa sau

  • My sister's house has two doors, one front door and one backstreet door. The backstreet door is used as an emergency exit.
  • Nhà chị tôi có 2 cửa, một cửa trước và một cửa sau. Cửa hậu được sử dụng như một lối thoát hiểm.
  •  
  • Yesterday I left my keys in the house so I had to go through the backstreet door.
  • Hôm qua tôi để quên chìa khóa trong nhà nên tôi phải đi qua cửa sau.

 

4. Các từ đông nghĩa với từ ngách trong tiếng Anh:

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

side streets:

Đường bên

alleys:

ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà), ngõ hẻm, phố hẻm

lanes:

đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố)

byways:

đường phụ

byroads:

đường ngang

 

Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về các từ liên quan đến từ “ngách” trong tiếng Anh nhé!!!