Maintenance là gì và cấu trúc từ Maintenance trong câu Tiếng Anh

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần sử dụng rất nhiều từ khác nhau để cuộc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ trở nên bối rối không biết nên dùng từ gì khi giao tiếp cần sử dụng và khá phức tạp và cũng như không biết diễn đạt như nào cho đúng. Do đó, để nói được thuận lợi và chính xác ta cần phải rèn luyện từ vựng một cách đúng nhất và cũng như phải đọc đi đọc lại nhiều lần để nhớ và tạo ra phản xạ khi giao tiếp. Học một mình thì không có động lực cũng như khó hiểu thì hôm nay hãy cùng với StudyTiengAnh học một từ mới “ Maintenance” nhé!

1. "Maintenance" nghĩa là gì?

Maintenance là gì

Hình ảnh minh họa

 

"Maintenance" với cách phát âm Anh - Anh là  /ˈmeɪn.tən.əns/.  “Maintenance”  mang nhiều ý nghĩa và còn tùy thuộc văn cảnh của câu, nhưng nghĩa thường gặp là "sự duy trì".Thêm nữa, để có thể biết thêm cách phát âm chính xác thì các bạn có thể tham khảo một số video luyện nói.

 

2.  Cách dùng của từ "Maintenance"

 

Maintenance là gì

 

Hình ảnh minh họa

 

Ý nghĩa thứ nhất: (trong công việc) công việc cần thiết để giữ cho một con đường, tòa nhà, máy móc, v.v. trong tình trạng tốt

 

Ví dụ: 

  • Old houses need a lot of maintenance.

  • Nhà cũ cần bảo dưỡng nhiều.

  •  

  • He's taking classes in car maintenance

  • Anh ấy đang tham gia các lớp học về bảo dưỡng xe hơi

  •  

  • There are thorough maintenance checks on each plane before take-off.

  • Có các kiểm tra bảo dưỡng kỹ lưỡng trên mỗi máy bay trước khi cất cánh.

 

Ý nghĩa thứ hai: tiền mà một người phải trả thường xuyên theo luật để nuôi con của họ hoặc người bạn đời trước sau khi ly hôn; tiền chu cấp; tiền cấp dưỡng

 

Ví dụ:

  • He refused to pay maintenance for his five children.

  • Ông từ chối trả tiền chu cấp cho năm đứa con của mình.

  •  

  • He has to pay maintenance to his ex-wife

  • Anh ấy phải chi tiền cấp dưỡng cho vợ cũ

 

Ý nghĩa thứ ba: sự nuôi, sự cưu mang

 

Ví dụ:

  • She works for the maintenance of her family

  • Cô ấy làm việc để nuôi gia đình cô ấy

 

Ý nghĩa thứ tư: Sự giữ gìn, duy trì

 

Ví dụ:

  • For the maintenance of our rights, our family must struggle

  • Để bảo vệ quyền lợi của chúng tôi, gia đình chúng tôi phải đấu tranh

  •  

  • The maintenance of good neighboring relations between the two countries

  • Sự duy trì quan hệ láng giềng tốt đẹp giữa hai nước

 

3.  Những từ đồng nghĩa với từ "Maintenance"

Maintenance là gì

Hình ảnh minh họa

 

Những từ dưới đầy đều có nghĩa là bảo trì, bảo dưỡng, giữ, phí, sự liên tục:

 

  • Upkeep

  • Preservation

  • Subsistence

  • Conservation

  • Subsistence

  • Alimony

  • Keep

  • Assurance 

  • Continuance

 

4.  Một số ví dụ thêm về "Maintenance" 

  • The network will be down for an hour for routine maintenance.

  • Mạng sẽ ngừng hoạt động trong một giờ để bảo trì định kỳ.

  •  

  • This course is designed to give drivers a grounding in car maintenance.

  • Khóa học này được thiết kế để cung cấp cho người lái xe cơ sở trong việc bảo dưỡng xe hơi.

  •  

  • It's just a regular maintenance shutdown.

  • Nó chỉ là một lần tắt máy bảo trì thường xuyên.

  •  

  • The motorbike requires low maintenance than car

  • Xe máy yêu cầu bảo dưỡng thấp hơn là ô tô. 

  •  

  • Please call if you have any maintenance issues.

  • Vui lòng gọi nếu bạn có bất kỳ vấn đề bảo trì nào

  •  

  • Car maintenance can be expensive.

  • Bảo dưỡng ô tô có thể tốn kém lắm.

  •  

  • I do the maintenance for our apartment building.

  • Tôi làm công việc bảo trì cho tòa nhà chung cư của chúng tôi. 

  •  

  • Then, again, if she is to give maintenance allowances with mandatory powers in respect of continuation classes, she cannot stop there.

  • Sau đó, một lần nữa, nếu cô ấy phải cung cấp các khoản phụ cấp bảo trì với quyền hạn bắt buộc đối với các lớp học tiếp tục, cô ấy không thể dừng lại ở đó.

  •  
  • In order to provide them with maintenance and protection, they must sign this paper.

  • Để cung cấp cho họ bảo trì và bảo vệ, họ phải ký vào giấy này.

  •  
  • All children enrolled were seen for routine health maintenance care in K hospital 

  • Tất cả trẻ em ghi danh đều được chăm sóc sức khỏe định kỳ tại bệnh viện K

  •  
  • In fact, Information technology is an integral part of business operations that requires planning, intelligent execution, and maintenance.

  • Trên thực tế, Công nghệ thông tin là một phần không thể thiếu trong các hoạt động kinh doanh đòi hỏi phải lập kế hoạch, thực thi thông minh và bảo trì.

  •  
  • Next year two-four of all subway maintenance work will be carried out in this way.

  • Trong năm tới, hai phần tư công việc bảo trì tàu điện ngầm sẽ được thực hiện theo cách này.

  •  

  • Electricity installation and maintenance work management in next month

  • Quản lý công việc lắp đặt và bảo trì điện trong tháng tới.

  •  
  • Machine maintenance work is trivial and boring but Quan still treats it seriously and carefully, he did this work for 5 years.

  • Công việc bảo trì máy móc tuy tầm thường và nhàm chán nhưng anh Quân vẫn làm công việc này một cách nghiêm túc và cẩn thận và anh đã làm công việc này được 5 năm.

 

Bài viết trên đã cho chúng ta thấy được định nghĩa và đặc điểm của "Maintenance" thêm vào đó là các ví dụ trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “Maintenance”. Tuy chỉ là một từ viết đơn giản nhưng hiểu rõ tính chất và đặc điểm sẽ mang đến cho người đọc thêm kiến thức. Hy vọng bài viết sẽ mang đến những thông tin bổ ích cho người đọc. Chúc bạn thành công trên con đường học và mãi yêu thích tiếng Anh!

 

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !