"Lạm Phát" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Hiện nay, có rất nhiều hiện tượng, tác nhân ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế, trong số đó phải kể đến lạm phát. Lạm phát là một trong những vấn đề gây nên tình trạng suy thoái kinh kế và tăng tỷ lệ thất nghiệp. Tuy nhiên, trong tiếng anh cụm từ này được diễn tả như thế nào? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây để hiểu về lạm phát tiếng anh là gì cũng như cách sử dụng từ hợp lý trong giao tiếp nhé!

1. Lạm Phát Tiếng Anh là gì?

 

Lạm phát trong tiếng anh thường được gọi là Inflation. Đây là một khái niệm dùng để chỉ sự tăng lên liên tục của mức giá chung, là hiện tượng giá tăng nhanh, liên tục trong khoảng thời gian dài.

 

lạm phát tiếng anh

Lạm phát trong tiếng anh được hiểu như thế nào?

 

Tuy nhiên, không nhất thiết giá của hàng hóa dịch vụ đồng thời tăng lên theo cùng một tỷ lệ, mà chỉ cần khi mức giá trung bình tăng lên cũng sẽ xuất hiện lạm phát. Trong các trường hợp, giá cả của một số hàng hóa giảm, nhưng giá cả của hàng hóa và khác tăng đủ mạnh thì lạm phát vẫn có thể xảy ra, điều này nhằm đảm bảo cho mức giá chung tăng.

 

2. Chi tiết về từ vựng trong tiếng anh

Nghĩa tiếng anh của lạm phát là Inflation.

 

Inflation được phát âm theo hai cách như sau: [ ɪnˈfleɪʃn] 

 

Trong câu tiếng anh, Inflation đóng vai trò là một danh từ được dùng để chỉ sự tiếp tục tăng giá gây ra bởi sự gia tăng cung tiền và cầu hàng hóa hay sự gia tăng giá cả theo thời gian, làm giảm giá trị của tiền.

 

Tính từ của Inflation là “Inflationary”.

 

lạm phát tiếng anh

Thông tin chi tiết về từ vựng lạm phát trong tiếng anh

 

3. Ví dụ Anh Việt về lạm phát trong tiếng anh

 

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể mà Studytienga muốn chia sẻ cho bạn để giúp bạn hiểu hơn về lạm phát tiếng anh là gì:

 

  • This economic policy will focus on curbing inflation.
  • Chính sách kinh tế này sẽ tập trung vào việc kiềm chế lạm phát.
  •  
  • One of the most important components of state economic policy is to control inflation.
  • Một trong những thành phần quan trọng nhất của chính sách kinh tế nhà nước là kiểm soát lạm phát.
  •  
  • Inflation, unemployment and inequality are often the downsides of the market economy.
  • Lạm phát, thất nghiệp và bất bình đẳng thường là những mặt trái của kinh tế thị trường.
  •  
  • Economic management with the aim of controlling inflation and reducing unemployment rate for workers.
  • Quản lý kinh tế nhằm kiểm soát lạm phát và giảm tỷ lệ thất nghiệp cho người lao động.
  •  
  • The constantly increasing inflation will be seen as a major obstacle for the government.
  • Lạm phát liên tục gia tăng sẽ được coi là trở ngại lớn đối với chính phủ.
  •  
  • The government used price increases to encourage production and continue to spur inflation.
  • Chính phủ đã sử dụng biện pháp tăng giá để khuyến khích sản xuất và tiếp tục thúc đẩy lạm phát.
  •  
  • This plan will help increase public spending by 4.3% compared to inflation over the next 3 years.
  • Kế hoạch này sẽ giúp tăng chi tiêu công thêm 4,3% so với lạm phát trong vòng 3 năm tới.
  •  
  • Budgets that fail to keep pace with inflation will lead to employee cuts.
  • Ngân sách không theo kịp với lạm phát sẽ dẫn đến việc cắt giảm nhân viên.
  •  
  • After researching the market and its drivers, they have figured out how to counter inflation costs.
  • Sau khi nghiên cứu thị trường và các động lực của nó, họ đã tìm ra cách chống lại chi phí lạm phát.
  •  
  • Inflation will do a lot of damage to the economy, especially starting to erode their savings.
  • Lạm phát sẽ gây ra nhiều thiệt hại cho nền kinh tế, đặc biệt là bắt đầu ăn mòn tiền tiết kiệm của họ.

 

lạm phát tiếng anh

Các ví dụ cụ thể về lạm phát trong câu tiếng anh

 

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

 

  • Supply and Demand: Cung và Cầu.
  • Dumping: Bán phá giá.
  • Regulation: Sự điều tiết.
  • Fiscal Policy: Chính sách tài chính.
  • high inflation: sự lạm phát cao
  • low inflation: lạm phát thấp
  • moderate inflation: lạm phát vừa phải
  • falling inflation: lạm phát giảm
  • rising inflation: lạm phát gia tăng
  • accelerating inflation: tăng tốc lạm phát
  • galloping inflation:lạm phát phi mã
  • surge inflation: lạm phát gia tăng
  • increase inflation: tăng lạm phát
  • decline inflation: giảm lạm phát
  • control inflation: kiểm soát lạm phát
  • curb inflation: kiềm chế lạm phát
  • push up inflation: đẩy lạm phát lên
  • fuel inflation: lạm phát nhiên liệu
  • rate of inflation: tỷ lệ lạm phát
  • above inflation: trên lạm phát
  • below inflation: dưới lạm phát
  • adjusted for inflation: điều chỉnh theo lạm phát
  • keep pace with inflation: theo kịp với lạm phát
  • outstrip inflation: lạm phát vượt xa
  • Monetary Policy: Chính sách tiền tệ.
  • Regressive Tax: Thuế lũy thoái.
  • Interest Rate: Lãi suất ngân hàng.
  • Exchange Rate: Tỷ giá hối đoái.
  • Foreign Currency: Ngoại tệ.
  • Stagflation: Lạm phát đình đốn
  • accelerating inflation: tăng tốc lạm phát
  • annual inflation: lạm phát hàng năm
  • expected inflation: lạm phát dự kiến
  • future inflation: lạm phát trong tương lai
  • grade inflation: cấp lạm phát
  • inflation pressure: áp lực lạm phát
  • overall inflation: lạm phát tổng thể
  • pace of inflation: tốc độ lạm phát
  • rapid inflation: lạm phát nhanh chóng
  • sign of inflation: dấu hiệu của lạm phát
  • soaring inflation: lạm phát tăng vọt

 

Trên đây, Studytienganh đã chia sẻ cho bạn tất cả những kiến thức liên quan đến lạm phát. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong công việc và cuộc sống, đồng thời hiểu rõ ngữ nghĩa của lạm phát là gì và sử dụng một cách dễ dàng trong thực tế nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !