"Hình Học Không Gian" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần sử dụng rất nhiều từ khác nhau để cuộc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ trở nên khó khăn và bối rối khi không biết nên dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để nói được thuận lợi và chính xác ta cần phải rèn luyện từ vựng một cách thường xuyên và cũng như phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn không có động lực cũng như cảm thấy khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “StudyTiengAnh”, học từ “hệ phương trình” trong Tiếng Anh là gì nhé!

 

1. Hình học không gian tiếng anh là gì?
 

hình học không gian tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho hình học không gian
 

- Hình học không gian tiếng anh là “three-dimensional geometry”, hoặc là “solid geometry”. 
 

- Hình học không gian là hình học nghiên cứu các đối tượng có hình dạng ba chiều. Cụ thể hơn là một hình hoặc một vật thể có ba kích thước: chiều dài, chiều rộng và chiều cao. Không giống như hình dạng hai chiều, hình dạng ba chiều có độ dày hoặc chiều sâu.
 

- Các thuộc tính của một hình ba chiều là mặt, cạnh và đỉnh. Ba kích thước tạo nên cạnh của một hình dạng hình học 3D.

 

Name of three-dimensional shape (Tên của hình dạng hình học không gian)

Attributes (Đặc điểm)

Cube (khối lập phương)

  • Faces (Mặt): 6

  • Edges (Cạnh) : 12

  • Vertices (Đỉnh): 8

  •  

Rectangular Prism or Cuboid (Hình khối chữ nhật) 

  • Faces (Mặt): 6

  • Edges (Cạnh): 12

  • Vertices (Đỉnh): 8

  •  

sphere (mặt cầu)

  • Curved Faces (Mặt cong): 1

  • Edges (Cạnh): 0

  • Vertices (Đỉnh): 0

  •  

cone (hình nón)

  • Flat faces (Mặt phẳng): 1

  • Curved faces (Mặt cong): 1

  • Edges (Cạnh): 1

  • Vertices (Đỉnh): 1

  •  

cylinder (hình trụ)

  • Flat faces (Mặt phẳng): 2

  • Curved faces (Mặt cong): 1

  • Edges (Cạnh): 2

  • Vertices (Đỉnh): 0

  •  

 

2. Những điều thú vị về hình học không gian

 

  • A sphere is a perfectly round three-dimensional shape and it is similar to a round ball that you play football with your friends.
  • Một quả cầu là một hình dạng ba chiều hoàn toàn tròn và nó tương tự như một quả bóng tròn mà bạn chơi bóng với bạn bè của mình.

  •  
  • It is true that every point on the surface of a sphere is the same distance from the center. 
  • Sự thực là mọi điểm trên mặt cầu đều cách tâm một khoảng bằng nhau.
  •  
  •  
  • A cylinder is a three-dimensional shape with a circular base and straight parallel sides that makes it look similar to a can of coca-cola.
  • Hình trụ là một hình dạng ba chiều với đáy là hình tròn và các cạnh thẳng song song làm cho nó trông giống như một lon coca-cola.
     
  •  
  • A cone is a three-dimensional shape with a circular base that narrows toward a point that makes it look similar to an ice-cream cone.
  • Hình nón là một hình dạng ba chiều có đáy hình tròn thu hẹp về phía một điểm khiến nó trông giống như một que kem ốc quế.

  •  
  • A torus is a three-dimensional object looking like a donut or a lifebuoy utilized to help rescue people in water.
  • Hình xuyến là một vật thể ba chiều trông giống như một chiếc donut hoặc một chiếc phao cứu sinh được sử dụng để giúp cứu người dưới nước.
     

3. Từ vựng liên quan đến hình học

 

hình học không gian tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến hình học

 

Từ vựng

Nghĩa

square /skwer/

hình vuông, là một hình phẳng có bốn cạnh dài bằng nhau và bốn góc 90 °

polygon /’pɒligən/

hình đa giác, là một hình phẳng có ba hoặc nhiều cạnh thẳng

diagonal

/daɪˈæɡ.ən.əl/

đường chéo, là đường thẳng và dốc, không nằm ngang hoặc dọc, ví dụ như nối hai góc đối diện của hình vuông hoặc hình phẳng khác với bốn cạnh

right triangle

tam giác vuông, là một loại tam giác có một góc bằng 90 °

base /beɪs/

đáy, là đường dưới cùng của một hình dạng hoặc mặt đáy của một vật thể rắn

acute angle

/əˈkjuːt/

góc nhọn (là góc nhỏ hơn 90 độ.)

obtuse angle

/əbˈtjuːs/

góc tù (là góc lớn hơn 90 độ.)

center

/ˈsen.tər/

tâm hình tròn (là điểm cách đều tất cả các điểm trên đường tròn)

radius

/ˈreɪ.di.əs/

bán kính, là độ dài của một đoạn thẳng nối tâm của một đường tròn với cạnh của nó hoặc tâm của một hình cầu với bề mặt của nó)

diameter 

/daɪˈæm.ə.t̬ɚ/

đường kính là độ dài của một đoạn thẳng đi từ một điểm trên cạnh của hình tròn hoặc vật thể, qua tâm của nó, đến một điểm trên cạnh đối diện

circumference

/səˈkʌm.fər.əns/

đường tròn

quadrilateral /kwɒdri’læ-tərəl/

hình tứ giác, là một hình phẳng có bốn cạnh thẳng.

rectangle /’rektæŋgl/

hình chữ nhật, một hình phẳng có bốn góc 90 ° và bốn cạnh, với các cạnh đối diện có độ dài bằng nhau

pyramid

/ˈpɪr.ə.mɪd/ 

hình chóp, một vật thể ba chiều có đáy là hình vuông và bốn cạnh là hình tam giác tạo thành một điểm ở trên cùng

 

Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản của từ “hình học không gian” trong tiếng Anh, và các từ vựng liên quan đến hình học rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt từ “hình học không gian” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn nhiều kiến thức bổ ích và giúp cho bạn nhiều trong việc học tập. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng anh cũng như trong sự nghiệp của bạn!
 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !