Prop Up là gì và cấu trúc cụm từ Prop Up trong câu Tiếng Anh

Ngôn ngữ Anh có sự phong phú và đa dạng lớn trong hệ thống ngôn từ. Rất nhiều người khi học tiếng Anh cảm thấy chán nản, mất động lực khi gặp phải các cụm động từ hay còn được biết đến với cách gọi là phrasal verbs. Nguyên nhân là do để có thể phân biệt và sử dụng chính xác các cụm từ này đòi hỏi người học phải nắm chắc ý nghĩa và chức năng của chúng một cách chi tiết. Trong bài viết hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa và cách sử dụng một cụm từ được sử dụng rất nhiều trong các văn bản và cả trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên không phải ai cũng có hiểu biết chính xác về cụm từ này. Đó chính là cụm từ ‘prop up’ 

 

1. Prop up có nghĩa là gì?

 

Về cơ bản, prop up là phrasal verb có cấu tạo giống như hầu hết các phrasal verb khác trong tiếng Anh. Từ hai từ đơn có chức năng và ý nghĩa khác hoàn toàn nhau, một là động từ prop ( /prɒp/ ), một là giới từ up ( /ʌp/ ). Tuy nhiên, khi ghép hai từ này để tạo thành một phrasal verb thì prop up lại mang một ý nghĩa khác hoàn toàn, vô cùng thú vị. Liệu bạn đã biết prop up có nghĩa là gì hay chưa?

 

Prop sth up (1) : to lift or give support to something by putting something under it

 

Ở nét nghĩa thứ nhất, prop up đóng vai trò là động từ diễn tả hành động nâng và hỗ trợ cho một cái gì đó bằng cách đặt một cái gì đó dưới nó.

 

Prop sth up (2) : to give support to something, especially a country or organization, so that it can continue to exist in difficult situations

 

Ở nét nghĩa thứ hai, prop up đóng vai trò là động từ diễn tả hành động hỗ trợ cho một thứ gì đó, đặc biệt là một quốc gia hoặc tổ chức, để nó có thể tiếp tục tồn tại trong hoàn cảnh khó khăn

 

prop up là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Prop up

 

2. Một số ví dụ minh họa cho cụm từ prop up

 

  • She was sitting upright in his hospital bed, propped up by pillows.
  • Cô đang ngồi thẳng lưng trên giường bệnh của anh, được kê bằng những chiếc gối.
  •  
  • There were the usual bunch of drinkers propped up the bar.
  • Có một nhóm những người uống rượu bình thường đã hỗ trợ quán bar.
  •  
  • How long is the government likely to survive without the UK military force there to prop it up?
  • Liệu chính phủ có thể tồn tại được bao lâu nếu không có lực lượng quân đội Anh ở đó hỗ trợ?
  •  
  • The US Federal Reserve adjusted interest rates in May in an attempt to prop up the economy.
  • Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đã điều chỉnh lãi suất vào tháng Năm nhằm hỗ trợ nền kinh tế.
  •  
  • The government has dipped into capital reserves to prop up an ailing bank balance.
  • Chính phủ đã đầu tư vào dự trữ vốn để hỗ trợ số dư ngân hàng ốm yếu. 
  •  
  • The first step is to prop up the fire-damaged building with safety scaffolding.
  • Bước đầu tiên là chống đỡ tòa nhà bị cháy bằng giàn giáo an toàn. 
  •  
  • All that did was prop up the company that never made much commercial success.
  • Tất cả những gì đã làm là nâng đỡ công ty chưa bao giờ đạt được nhiều thành công về mặt thương mại.
  •  
  • If you can't reach the floor, use a pillow or bolster to prop up your feet.
  • Nếu bạn không thể chạm sàn, hãy dùng gối hoặc gối đỡ để chống chân.
  •  
  • It is reckoned that emigrants sent home the equivalent of 3 billion which helped to prop up our ailing economy.
  • Người ta ước tính rằng những người di cư đã gửi về nhà số tiền tương đương 3 tỷ đồng, giúp thúc đẩy nền kinh tế ốm yếu của chúng ta.
  •  
  • This cash is given to farmers across Vietnam to help prop up their businesses through massive subsidies.
  • Số tiền mặt này được trao cho nông dân trên khắp Việt Nam để giúp thúc đẩy hoạt động kinh doanh của họ thông qua các khoản trợ cấp lớn.
  •  
  • More recently we have relied on consumer spending to prop up the economy during the bust.
  • Gần đây hơn, chúng tôi đã dựa vào chi tiêu của người tiêu dùng để hỗ trợ nền kinh tế trong thời kỳ phá sản.

 

prop up là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Prop up

 

3. Các cụm từ liên quan đến prop up

 

Từ vựng

Ý nghĩa

groan with/under (the weight of) sth

(idiom)

to carry a very large quantity of something

 

(mang một số lượng rất lớn thứ gì đó)

shore sth up

to support or improve an organization or system that is not working effectively or that is likely to fail

 

(hỗ trợ hoặc cải thiện một tổ chức, thỏa thuận hoặc hệ thống không hoạt động hiệu quả hoặc có khả năng bị lỗi)

ally yourself to/with sb

to start to support someone

 

(bắt đầu hỗ trợ ai đó)

declare for sth

to give someone or something your public support

 

(cung cấp cho ai đó hoặc một cái gì đó sự ủng hộ công khai)

right behind sb

(idiom)

when you are right behind someone, you give them your complete support

 

(khi bạn đứng ngay sau ai đó, bạn hỗ trợ họ hoàn toàn)

bail sb/sth out

to help a person or organization that is in difficulty, usually by giving or lending money to them

 

(giúp một người hoặc tổ chức đang gặp khó khăn, thường bằng cách cho hoặc cho họ vay tiền)

 

prop up là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Prop up

 

Bài viết trên đây là những kiến thức mà bạn cần nắm vững để có thể sử dụng cụm từ prop up đúng cách và linh hoạt. Bên cạnh đó, bạn cũng đừng quên tham khảo những phrasal verbs liên quan để lựa chọn và sử dụng từ ngữ phù hợp ngữ cảnh nhất nhé!


 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !