Go Forward là gì và cấu trúc cụm từ Go Forward trong câu Tiếng Anh

Hôm nay, Studytienganh sẽ cùng bạn tìm hiểu về một cụm động từ không còn quá xa lạ - go forward trong tiếng Anh. Ta thường thấy nó xuất hiện rất nhiều ngay cả trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các đề thi, đề kiểm tra. Vậy bạn đã hiểu rõ nó có nghĩa là gì hay các từ vựng liên quan đến nó là gì chưa? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây bạn nhé!

 

1. Định nghĩa go forward trong tiếng Anh là gì?

 

  • Về phần phát âm, go forward trong tiếng Anh có phát âm là /ɡoʊ ˈfɔːr.wɚd/. Cụm động này được kết hợp từ hai động từ đơn lẻ là “go” và “forward”.

  •  

  • Về phần định nghĩa, go forward mang những nét nghĩa độc đáo như sau: 

 

1.1. Tiến tới, tiến về phía trước, tiến triển (trong tương lai)

 

Ví dụ: 

  • Because of the support from my family, the process of implementing my start-up plan is still going forward well. 

  • Vì được gia đình ủng hộ nên quá trình thực hiện kế hoạch khởi nghiệp của tôi vẫn tiến triển tốt đẹp.

  •  
  • He wanted to ask the doctor if his son's treatment was going forward well.

  • Ông ta muốn hỏi bác sĩ xem liệu trình điều trị của con trai mình tiến triển ổn không.

  •  
  • It's so late! We can't go back to the forest, we can only keep going forward till the sunrise.

  • Muộn lắm rồi! Chúng ta không thể quay trở lại khu rừng, chúng ta chỉ có thể tiếp tục đi về phía trước cho đến khi mặt trời mọc.

  •  
  • She went forward in the direction of the deep hills.

  • Cô ấy đi về phía trước theo hướng của những ngọn đồi sâu thẳm.

 

go forward là gì

(Hình ảnh minh họa cho cụm từ Go forward trong tiếng Anh)

 

1.2. Có việc gì đó xảy ra 

 

Ví dụ:

  • What just went forward in our family? I heard the noisy sound like broken dishes in the kitchen.

  • Có chuyện vừa xảy ra trong gia đình chúng ta thế? Tôi nghe thấy âm thanh ồn ào như bát đĩa bị vỡ trong bếp. 

  •  
  • This situation going forward is something that none of us want. Don't be sad because you have us by your side.

  • Tình huống này xảy ra là điều mà không ai trong chúng ta mong muốn cả. Đừng buồn nữa nhé vì bạn có chúng tôi bên cạnh mà.

  •  
  • You've got to carry on working hard as though nothing went forward. Pay attention to all your actions.

  • Bạn phải tiếp tục làm việc chăm chỉ như thể không có gì xảy ra cả. Hãy chú tới mọi cử chỉ, hành động của mình.

  •  
  • No one knows exactly what went forward but some people had been seriously injured. 

  • Không ai biết chính xác điều gì đã xảy ra nhưng một số người đã bị thương nặng.

 

go forward là gì

(Hình ảnh minh họa cho cụm từ Go forward trong tiếng Anh)

 

2. Cách phân biệt Go forward, Go ahead, Get moving và Carry on trong tiếng Anh

 

Như các bạn đã biết, những cụm từ này đều tương đồng với nhau về mặt nghĩa vì vậy gây ra không ít nhầm lẫn cho những người dùng tiếng Anh. Hiểu được điều đó, Studytienganh sẽ giúp bạn phân biệt chúng một cách chính xác nhất. Liệt kê ra thì có vẻ nhiều nhưng cách phân biệt lại vô cùng đơn giản và dễ ghi nhớ. Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nha. 

 

2.1. Go forward: Như đã nhắc tới ở phần đầu bài viết, cụm từ này mang nghĩa tiến tới, tiến triển, điều đặc biệt là nó thường được sử dụng nhiều nhất trong 4 cụm từ này, để nói với ai đó rằng hãy mạnh dạn tiến về phía trước.

 

Ví dụ: 

  • Go forward and express yourself confidently. I believe in you.

  • Hãy tiến về phía trước và thể hiện bản thân một cách tự tin nhé. Tôi tin bạn.

  •  
  • “Going forward or being left behind” is another way of saying "Best or nothing".

  • Tiến về phía trước hoặc bị bỏ lại phía sau là một cách nói khác của "Tốt nhất hoặc không là gì cả".

 

2.2. Go ahead: Thường là biểu hiện của sự khẳng định và cho phép, để động viên người đối diện. 

 

Ví dụ:

  • "May I ask you a private question?" "Sure, go ahead."

  • "Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi riêng tư được không?" Chắc chắn rồi, cứ tự nhiên."

  •  

  • "I'm so nervous, do you think I can do this?" "Of course, go ahead."

  • "Tôi rất lo lắng, bạn có nghĩ rằng tôi có thể làm điều này không?" "Tất nhiên rồi, hãy tiếp tục đi.” 

 

2.3.  Get moving: Được sử dụng để nói với ai đó hãy nhanh lên bằng chuyển động hoặc hành động thể chất.

 

Ví dụ: 

  • Come on, Jessica, get moving! You're close to the finish line!

  • Cố lên, Jessica, di chuyển nhanh nào! Bạn gần về tới đích rồi! 

  •  
  • There's not much time left. Get moving or you will be left behind.

  • Không còn nhiều thời gian nữa đâu. Hãy tăng tốc lên hoặc bạn sẽ bị bỏ lại phía sau.

 

2.4. Carry on: Được sử dụng để nói với ai đó hãy tiếp tục kiên trì, cố gắng với những gì họ làm.  

 

Ví dụ: 

  • Carry on quietly and complete your assignment until the substitute teacher arrives.

  • Tiếp tục giữ im lặng và hoàn thành bài tập của bạn cho đến khi giáo viên dạy thay đến.

  •  
  • Anne is carrying on her family tradition by becoming an artist.

  • Anne đang tiếp nối truyền thống của gia đình mình bằng cách trở thành một họa sĩ.

 

Hy vọng bài tổng hợp trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa của cụm động từ “go forward” trong tiếng Anh là gì. Bên cạnh đó cũng đừng quên note lại và học thuộc lòng cấu trúc này để sử dụng thật thành thạo nhé. Hãy theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích hơn, chúc bạn thành công và luôn ủng hộ Studytienganh!
 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !