Blow Out là gì và cấu trúc cụm từ Blow Out trong câu Tiếng Anh

Hiện nay, có rất nhiều bạn học đang thắc mắc Blow Out là gì, cách dùng từ trong các tình huống thực tế như thế nào? Vì vậy, những chia sẻ trong bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp tất cả vấn đề này. Chắc chắn, những thông tin này hữu ích với bạn và giúp bạn trang bị những kiến thức cần thiết về cụm từ.

1. Blow Out nghĩa là gì?

Blow out được dịch nghĩa tiếng việt là thổi tắt hoặc đánh bại hoàn toàn. 

 

blow out là gì

Blow out có nghĩa là gì?

 

Blow out phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ bləu aut] 

Theo Anh - Mỹ: [ blo aʊt] 

 

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Blow Out trong câu

 

Blow Out đóng vai trò là một cụm động từ trong câu được dùng để chỉ về hiện tượng nổ của lốp bánh xe, hay khí ga bị xì ra với một lực mạnh. Trong một số tình huống, Blow out dùng để diễn tả hiện tượng ngọn lửa bị thổi tắt bởi một ngọn gió hay cửa sổ đột ngột bị mở ra bởi tác động của gió.

 

Ngoài ra, Blow out còn được sử dụng trong các trường hợp sau:

 

Nếu ngọn lửa tắt hoặc bạn thổi tắt, ngọn lửa sẽ ngừng cháy khi có người hoặc gió thổi vào, hay làm đầy cái gì đó với không khí, ví dụ hành động phồng má lên. Hoặc khi sử dụng một thiết bị có thể thổi ra hơi nóng, chẳng hạn như máy sấy tóc. Bên cạnh đó, Blow out còn dùng để diễn tả hành động làm cho một phần cơ thể bị thương, đặc biệt là ở các vùng khớp nối của khuỷu tay và đầu gối.

 

blow out + something

 

Ví dụ:

  • The gentle breeze blew out the burning candle in the room.
  • Làn gió nhẹ thổi tắt ngọn nến đang cháy trong phòng

 

Blow Out sử dụng khi làm ai đó thất vọng khi không gặp họ hoặc không làm điều gì đó mà bạn đã sắp xếp để làm cùng nhau, hoặc đánh bại ai đó một cách dễ dàng.

 

blow + somebody + out

 

Ví dụ:

  • I waited for her for a long time but she blew me out.
  • Tôi đã đợi cô ấy rất lâu nhưng cô ấy đã làm tôi thất vọng.

 

blow out là gì

Cách dùng từ Blow out trong câu tiếng anh

 

3. Ví dụ Anh Việt về Blow out 

 

Studytienganh sẽ giúp các bạn hiểu sâu hơn về cụm từ Blow out là gì và cách sử dụng từ qua các ví dụ cụ thể dưới đây:

 

  • Today is your birthday, make a wish and blow out the candles on your cake.
  • Hôm nay là sinh nhật của bạn, hãy làm một điều ước và thổi nến trên chiếc bánh của bạn.
  •  
  • With this exercise, we need to combine with breathing: take a deep breath and then blow out gently.
  • Với bài tập này, chúng ta cần kết hợp với hít thở: hít thở sâu sau đó thở ra nhẹ nhàng.
  •  
  • You can apply the automatic cleaning machine on a timely basis to blow out the dust completely.
  • Bạn có thể áp dụng máy làm sạch tự động kịp thời để thổi sạch bụi hoàn toàn.
  •  
  • In public I saw him pull out a cigarette and blow out a puff of smoke.
  • Ở nơi công cộng, tôi thấy anh ta rút một điếu thuốc và thổi một hơi khói.
  •  
  • In case if you knock on the iron, the fuse will blow out, so you need to be careful when using it.
  • Trong trường hợp nếu bạn gõ vào bàn ủi, cầu chì sẽ bị nổ, vì vậy bạn cần lưu ý khi sử dụng.
  •  
  • Those lights are burning bright like a light breeze will blow them all out.
  • Những ngọn đèn đang cháy sáng như một làn gió nhẹ sẽ thổi tắt tất cả.
  •  
  • Before blowing out the candles, make a wish so that they may come true.
  • Trước khi thổi tắt nến, bạn hãy ước một điều ước để chúng có thể trở thành sự thật

 

blow out là gì

Ví dụ về Blow out trong câu tiếng anh

 

4. Một số cụm từ liên quan 

 

Studytienganh sẽ tiếp tục chia sẻ cho bạn thêm một số cụm từ khác của Blow out trong bảng dưới đây, bạn hãy theo dõi nhé!


 

Cụm từ

Ý nghĩa

blow itself out

Nói về hiện tượng một cơn bão đang giảm đi lực và chuẩn bị tan.

to blow your/somebody’s brain’s out

Để tự sát bằng việc dùng súng bắn vào đầu hoặc giết ai đó

blow your nose

để đẩy không khí từ phổi và qua mũi của bạn để làm sạch nó

blow somebody a kiss

hôn tay bạn và thổi vào tay bạn theo hướng của ai đó

blow something sky-high

để làm hỏng một thứ gì đó nghiêm trọng bằng cách làm cho nó phát nổ

blow a hole in something

để gây ra tổn hại nghiêm trọng hoặc làm hỏng một cái gì đó

blow the whistle (on somebody/something)

để nói với ai đó có thẩm quyền về điều gì đó có hại hoặc bất hợp pháp mà ai đó đang làm

blow sb away

để làm ngạc nhiên hoặc làm hài lòng ai đó rất nhiều

blow sth up

để lấp đầy một cái gì đó với không khí

blow over

Khi một cuộc tranh cãi kết thúc, nó dần trở nên ít quan trọng hơn cho đến khi nó kết thúc và bị lãng quên

 

Bài viết trên đây Studytienganh đã chia sẻ cho bạn tất cả những kiến thức liên quan đến Blow out là gì cũng như cách sử dụng từ và các cụm từ phổ biến có liên quan. Chắc hẳn qua đây bạn đã hoàn toàn giải đáp được thắc mắc về cụm từ rồi đúng không nào? Nếu bài viết này bổ ích thì bạn hãy chia sẻ cho bạn bè để họ cũng được trau dồi thêm vốn kiến thức nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !