Double Down là gì và cấu trúc cụm từ Double Down trong câu Tiếng Anh

Double Down là gì? Từ này được dùng trong ngữ cảnh nào? Những cấu trúc có cụm từ này cần lưu ý là gì? Tất cả những thắc mắc của bạn xoay quanh cụm từ Double Down sẽ được giải thích dưới đây. Nắm được định nghĩa, cách dùng từ và các từ liên quan sẽ giúp chúng ta học có hệ thống, dễ ghi nhớ từ vựng hơn.

1. Double Down nghĩa là gì?

Double Down phát âm: /ˈdʌb.əl - daʊn / 

Loại từ: Cụm động từ

 

Cụm từ này được định nghĩa là: 

 

  • In the card game of blackjack, to double a bet after seeing your first two cards.
  • Nghĩa là trong trò chơi bài Blackjack, bạn gấp đôi tiền cược sau khi nhìn thấy 2 thẻ bài đầu tiên của mình, bạn được phép gấp đôi 1 thẻ bài còn lại. Hiểu nôm na, Double Down là nhân đôi tiền cược.

 

double down là gì

Double down là cụm từ thông dụng trong trò chơi Blackjack khi đặt tiền cược

 

  • To significantly increase or strengthen effort, investment, or resolve toward some goal, strategy, or action so as to maximize the potential yield as a result. 
  • Nghĩa là tăng nỗ lực, đầu tư hoặc quyết tâm hướng tới mục tiêu, chiến lược hoặc hành động để tối đa năng suất, kết quả.

 

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Double Down

 

Nếu dịch theo từng từ, double có nghĩa là gấp đôi, down là xuống, giảm xuống. Dịch theo cách này rất có thể chúng ta sẽ hiểu từ này là giảm xuống gấp đôi nhưng thực tế, cả hai cách dùng từ đều mang ý nghĩa tăng/nhân gấp đôi.

 

Double Down có thể đứng độc lập với ý nghĩa như trên. Ngoài ra, chúng ta còn có cấu trúc Double Down on something được định nghĩa là: to continue to do something in an even more determined way than before. Nghĩa là, tiếp tục làm một việc gì đó với nhiều quyết tâm, kiên định hơn trước kia.

 

Double Down được dùng như một cụm động từ thông thường, sau chủ ngữ, động từ tobe, chia thì trong từng ngữ cảnh thích hợp. Với ý nghĩa của từ này, chúng ta có thể sử dụng trong cả văn nói, văn viết, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như đầu tư, xây dựng, kinh tế,…

 

3. Ví dụ Anh Việt về cụm từ double down trong câu tiếng Anh

 

Về cụm từ Double Down là gì? Chúng ta có thể xem qua một số ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn:

 

  • He decided to Double Down an already huge bet to try to win back some of his money.
  • Anh ấy quyết định đặt cược gấp đôi một ván lớn để cố gắng chiến thắng giành lại một phần tiền của mình.

 

double down là gì

Khi muốn đặt cược gấp đôi số tiền, chỉ cần đọc lệnh double down để tăng số tiền

 

  • The president made clear that he intends to Double Down the government's involvement in the war overseas
  • Tổng thống nói rõ rằng ông có ý định tăng sự can dự của chính phủ vào cuộc chiến ở nước ngoài.
  •  
  • Why double down on these disastrous policies?
  • Tại sao lại nhân đôi các chính sách tai hại này?
  •  
  • They are doubling down; they are going to keep on going because they have  committed too much to stop.
  • Họ đang tăng nỗ lực, họ sẽ tiếp tục vì ho đã cam kết quá nhiều để dừng lại.
  •  
  • I will have to Double Down on this work to get it done on time.
  • Tôi phải nỗ lực trong công việc này để nó hoàn thành đúng tiến độ.
  •  
  • With the market booming, many companies are doubling down their development in mobile apps and games.
  • Với sự bùng nổ của thị trường, nhiều công ty đã tăng nỗ lực phát triển các ứng dụng và trò chơi trên thiết bị di động.
  •  
  • Development agencies should Double Down on efforts to encourage saving and investments in small businesses.
  • Cơ quan phát triển nên kiên quyết khuyến khích tiết kiệm và phát triển ở các doanh nghiệp nhỏ.
  •  
  • Henry doubled down on his soccer practice and became a better player
  • Henry quyết tâm trong việc luyện tập bóng đá và trở thành một cầu thủ giỏi.
  •  
  • We have a really important test on Friday so we are going to double down on our studying to make sure we pass.
  • Chúng tôi có một bài kiểm tra quan trọng vào thứ 6 này, vì thế chúng tôi sẽ nỗ lực học tập để chắc chắn sẽ đậu.

 

double down là gì

Double down còn có ý diễn đạt sự cố gắng, nỗ lực nhiều hơn so với lúc ban đầu

 

  • If you are going to fit into that dress by the end of the month you are really going to need to double down on my diet and workout routines.
  • Nếu bạn muốn mặc vừa chiếc váy này vào cuối tháng, bạn thật sự cần phải quyết tâm hơn trong chế độ ăn kiêng và thói quen tập luyện.
  •  
  • The results were not particularly good, but I decided to double down
  • Kết quả không hề tốt, nhưng tôi vẫn quyết định nỗ lực hơn nữa

 

4. Một số cụm từ liên quan

 

  • Double as: Có công dụng, tính năng khác
  • Double over: gập đôi người
  • Double density: mật độ kép
  • Double digits: số nguyên 2 chữ số
  • Double entendre: câu hay cách nói 2 nghĩa
  • Double back: quay lại điểm xuất phát
  • Double up: chia sẻ (phòng) với ai đó, nhận cú đúp (giải thưởng)
  • Double trouble: rắc rối kép
  • Double time: gấp đôi thời gian
  • Double vision: tầm nhìn kép
  • Double threat: hai khả năng (ví dụ hát và diễn xuất)
  • Double witching: giờ ma thuật.

 

Trên đây là định nghĩa của từ Double Down, cấu trúc và cách dùng. Đồng thời, có những ví dụ bằng tiếng Anh dịch ra cả tiếng Việt trong nhiều ngữ cảnh, lĩnh vực khác nhau. Hy vọng với những thông tin chúng tôi cung cấp sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cụm động từ Double Down và học từ vựng tiếng Anh dễ dàng, nhanh chóng hơn.