Let Off là gì và cấu trúc cụm từ Let Off trong câu Tiếng Anh

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “let off” nghĩa là gì nhé!


1. “Let off” nghĩa là gì?
 

let off là gì
Hình ảnh minh hoạ cho “let off”

 

- “Let off” là một phrasal verb và nó mang nhiều nghĩa khác nhau:
 

+ Nghĩa thứ nhất là không trừng phạt ai đó đã phạm tội hoặc làm điều gì đó sai trái, hoặc không trừng phạt họ nghiêm khắc.
 

Ví dụ:
 

  • You know, they killed two people. However, they were let off with a fine instead of a prison sentence. Do you believe it?

  • Bạn biết đấy, họ đã giết hai người. Tuy nhiên, họ đã được thả ra với một khoản tiền phạt thay vì một bản án tù. Bạn có tin không?

  •  

  • My mum said I had to do all the ironing and do all the housework for two weeks as a punishment, but I'm hoping she'll let me off. 

  • Mẹ tôi nói tôi phải ủi quần áo và làm tất cả việc nhà trong hai tuần như một hình phạt, nhưng tôi hy vọng mẹ sẽ tha cho tôi.

 

+ Nghĩa thứ hai là cho phép ai đó xuống xe buýt, máy bay, tàu hoả, ...


Ví dụ:
 

  • The bus just stopped to let somebody off.

  • Xe buýt chỉ dừng lại để cho ai đó xuống.

  •  

  • It’s too late, I think I need to go to school by taxi instead of by bus. Can you let me off at the next stop?

  • Đã quá muộn, tôi nghĩ mình cần đến trường bằng taxi thay vì xe buýt. Bạn có thể cho tôi đi ở điểm dừng tiếp theo được không?

 

+ Nghĩa thứ 3 là cho phép ai đó không phải làm điều gì đó mà họ lẽ ra phải làm.


Ví dụ:
 

  • He is so kind. When we went on business he let me off a meeting and allowed me to go sightseeing.

  • Anh ấy rất tốt. Khi chúng tôi đi công tác, anh ấy đã cho phép tôi không phải đi họp một buổi và cho phép tôi đi tham quan, ngắm cảnh.

  •  

  • When I was in port with Jack, he let me off work and allowed me to go ashore and relax for a bit.

  • Khi tôi ở cảng với Jack, anh ấy cho tôi nghỉ làm và cho phép tôi lên bờ và thư giãn một chút.

 

+ Nghĩa thứ 4 là bắn súng hoặc đạn.
 

+ Nghĩa thứ 5 là làm cho một cái gì đó chẳng hạn như một quả bom phát nổ.

 

2. Những từ cùng nghĩa và liên quan với “let off”
 

let off là gì
Hình ảnh minh hoạ cho những từ cùng nghĩa với “let off”

 

 

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

exempt

miễn cho ai đó hoặc điều gì đó khỏi nghĩa vụ, thanh toán ví dụ như thuế, ...

  • My teacher said small businesses can be exempted from the tax increase. 

  • Giáo viên của tôi nói các doanh nghiệp nhỏ có thể được miễn thuế tăng.

forgive

không đổ lỗi hoặc tức giận với ai đó vì điều gì đó mà người đó đã làm, hoặc không trừng phạt họ vì điều gì đó

  • I don't think she's ever forgiven me for getting her name wrong that time because you know, she is grumpy.

  • Tôi không nghĩ rằng cô ấy đã bao giờ tha thứ cho tôi vì đã nhầm tên lần đó vì bạn biết đấy, cô ấy rất khó tính.

excuse

tha thứ cho ai

  • Please excuse me from the rest of the lesson. I've just received a phone call that needs me to go right now. Sorry about that.

  • Xin thứ lỗi cho phần còn lại của bài học mà tôi không thể tham gia tiếp được. Tôi vừa nhận được một cuộc điện thoại cần tôi đi ngay bây giờ. Xin lỗi vì điều đó.

get off

rời khỏi xe lửa, xe buýt hoặc máy bay

  • I and my best friends are fans of Bobby so we will be waiting for him when he gets off the plane. You know, this is the first time he has come to Vietnam and I am looking forward to meeting him.

  • Tôi và những người bạn thân nhất của tôi là fan của Bobby nên chúng tôi sẽ đợi anh ấy khi anh ấy xuống máy bay. Bạn biết đấy, đây là lần đầu tiên anh ấy đến Việt Nam và tôi rất mong được gặp anh ấy.

go off

nổ hoặc cháy (súng, bom, hoặc các thiết bị tương tự)

  • The bomb went off at midnight so the police are investigating who planted the bomb.

  • Quả bom nổ lúc nửa đêm nên cảnh sát đang điều tra xem ai là người đã cài bom.

 

Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản về “let off” trong tiếng Anh, và những cụm từ liên quan đến “let off” rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt cụm từ “let off” nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với những người bản xứ. Chúc bạn học tập và làm việc thành công!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !