"Tinh Bột" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Tinh bột là một trong những loại chất dinh dưỡng không còn xa lạ gì đối với chúng ta. Tuy nhiên, tinh bột tiếng anh là gì thì không phải cũng hiểu và có thể sử dụng trong câu. Cũng chính vì điều này, hôm nay Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn toàn bộ những kiến thức liên quan đến tinh bột trong tiếng anh giúp bạn nắm vững và dùng từ một cách chính xác nhất. 

1. Tinh Bột trong Tiếng Anh là gì?

 

Tinh Bột trong tiếng anh thường được gọi là “Starch”. Tinh bột là một loại chất bột đường dùng để cung cấp năng lượng cho cơ thể con người hoạt động. Tinh bột có nguồn gốc từ nhiều loại thực vật khác nhau, ví dụ gạo, khoai tây, bánh mì, mì ống và ngũ cốc,...

 

tinh bột tiếng anh là gì

Tinh bột tiếng anh là gì?

 

Các loại thực phẩm chứa nhiều tinh bột sẽ là nguồn năng lượng quan trọng và vô cùng cần thiết cho cơ thể con người. Tinh bột sau khi vào cơ thể sẽ được phân hủy thành glucose, nhiên liệu chính cung cấp năng lượng cho não bộ và cơ bắp.

 

Bên cạnh đó, thực phẩm nhiều tinh bột còn bổ sung thêm các loại vitamin, khoáng chất cần thiết cho cơ thể, cung cấp hàm lượng chất xơ tốt cho hệ tiêu hóa và hạn chế nhiều loại bệnh.

 

Tinh bột được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như làm thực phẩm, công nghiệp sản xuất giấy, băng bó xương. Tinh bột được tách ra từ các loại hạt như ngô và lúa mì, các loại củ như sắn, dong, khoai,...

 

2. Thông tin chi tiết về từ vựng tinh bột trong tiếng anh

Nghĩa tiếng anh của tinh bột là “Starch”.

 

Starch đóng vai trò là một danh từ trong câu dùng để chỉ một chất màu trắng tồn tại với một lượng lớn trong khoai tây và các loại ngũ cốc cụ thể như gạo,...

 

Starch được phát âm trong tiếng anh theo hai cách cụ thể dưới đây:

 

Theo Anh - Anh: [ stɑːtʃ] 

Theo Anh - Mỹ: [ stɑːrtʃ] 

 

tinh bột tiếng anh là gì

Chi tiết về từ vựng tinh bột trong tiếng anh

 

3. Ví dụ Anh Việt về tinh bột trong tiếng anh

 

Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn về cụm từ tinh bột trong tiếng anh là gì cũng như cách dùng từ trong câu thông qua một số ví dụ cụ thể ngay dưới đây:

 

  • They considered the application of starch acrylamide graft copolymer as a papermaking additive.
  • Họ coi việc ứng dụng copolyme ghép acrylamide tinh bột như một chất phụ gia làm giấy.
  •  
  • This production technology has the application of starch sodium succinate to flavor emulsion and beverage clouds.
  • Công nghệ sản xuất này có ứng dụng natri succinat tinh bột để tạo hương vị cho nhũ tương và đám mây nước giải khát.
  •  
  • The starch content in the binder affects the bond strength and the water repellency has been tested.
  • Hàm lượng tinh bột trong chất kết dính ảnh hưởng đến độ bền liên kết và khả năng chống thấm nước đã được thử nghiệm.
  •  
  • The way to make this dish is very simple: Beat eggplant with caltrop starch. Stuff the pork and sprinkle white sesame on top.
  • Cách làm món này rất đơn giản: Đánh bông cà tím với tinh bột caltrop. Nhồi thịt heo và rắc mè trắng lên trên.
  •  
  • We need to consider the classification, application and preparation methods of microcrystalline starch.
  • Chúng ta cần quan tâm đến việc phân loại, ứng dụng và phương pháp điều chế tinh bột vi tinh thể.
  •  
  • To make the shirt more flat, you should spray starch on the shirt collar before ironing.
  • Để áo phẳng phiu hơn, bạn nên xịt tinh bột lên cổ áo sơ mi trước khi ủi.
  •  
  • If you want to lose weight, you should cut starch and add more protein and fiber to your body.
  • Nếu bạn muốn giảm cân, bạn nên cắt giảm tinh bột và bổ sung nhiều protein và chất xơ cho cơ thể.
  •  
  • She is in the process of getting back in shape, so she needs to rearrange her eating habits to eat more fruits and vegetables, and less starch, salt and fat.
  • Cô ấy đang trong quá trình lấy lại vóc dáng nên cần sắp xếp lại thói quen ăn uống để ăn nhiều trái cây và rau xanh, ít tinh bột, muối và chất béo.
  •  
  • Starch is the most fattening nutrient, but we should not cut it completely because it will affect the brain.
  • Tinh bột là chất dinh dưỡng dễ gây béo nhất nhưng chúng ta không nên cắt hoàn toàn vì sẽ ảnh hưởng đến não bộ.
  •  
  • These are the foods that contain the most starch, especially rice.
  • Đây là những thực phẩm chứa nhiều tinh bột nhất là cơm.
  •  
  • Most people who choose to follow a diet will cut starch in their diet.
  • Hầu hết những người chọn theo chế độ ăn kiêng sẽ cắt giảm tinh bột trong chế độ ăn uống của họ.

 

tinh bột tiếng anh là gì

Ví dụ cụ thể về từ vựng tinh bột trong tiếng anh

 

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

 

  • Rice flour: Bột gạo 
  • Glutinous rice flour: Bột nếp
  • Tapioca starch: Bột năng
  • Corn starch/ Corn flour: Bột ngô 
  • Potato starch: Bột khoai tây
  • Bread crumbs: Bột chiên xù 
  • Tempura flour: Bột chiên giòn 
  • Tapioca: Tinh bột sắn
  • Dextrinisation: Tinh bột chuyển thành đường
  • Fiber: Chất xơ
  • Protein: Chất đạm 
  • Fats: chất béo
  • Potato: Khoai tây
  • Vermicellibean starch: tinh bột đậu nành
  • wheat: lúa mỳ
  • rice: gạo
  • sweet potato: khoai lang

 

Vậy là chúng ta vừa tìm hiểu xong khái niệm về tinh bột tiếng anh là gì? Bên cạnh đó, Studytienganh cũng chia sẻ thêm cho bạn một số ví dụ và cụm từ liên quan để giúp bạn hiểu sâu hơn về từ vựng này. Hy vọng với những kiến thức chia sẻ trong bài viết trên đây sẽ hữu ích đối với bạn, đồng thời giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !