"Văn Phòng Phẩm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Văn phòng phẩm luôn được coi là các dụng cụ không thể thiếu trong mọi công việc của con người. Từ học sinh, sinh viên cho đến những người đã đi làm. Tuy nhiên "Văn Phòng Phẩm" trong Tiếng Anh là gì lại là điều không phải ai cũng biết. Hãy cùng chúng tôi khám phá từ vựng "văn phòng phẩm" cùng các thông tin xung quanh chủ đề này. 

 

1. Văn Phòng Phẩm trong Tiếng Anh là gì? 

Định nghĩa về "văn phòng phẩm": Văn phòng phẩm là những vật phẩm, đồ dùng đa dạng phục vụ cho các hoạt động văn phòng như: bút, vở, sổ, giấy in, ghim, kẹp, giấy bóng kính, thước, bì đựng, túi nhựa, kẹp nhựa, băng dính, hồ dán, giấy màu, màu vẽ, phong bì, băng keo giấy… (Stationery is a collection of small, familiar supplies for daily activities of the office such as pens, paper, rulers… )

 

Trong Tiếng Anh, "văn phòng phẩm" thường được sử dụng là “stationery".

 

Cách phiên âm của “stationery”: /ˈsteɪʃ(ə)n(ə)ri/

 

Ngoài từ vựng chính, trong Tiếng Anh còn một số cụm từ có chứa “stationery”: 

 

  • Stationery shop: cửa hàng văn phòng phẩm

  • Stationery cupboard: tủ đựng đồ dùng văn phòng

  • Stationery wholesale store: cửa hàng bán sỉ văn phòng phẩm

 

văn phòng phẩm tiếng anh là gì

Trong Tiếng Anh, "văn phòng phẩm" thường được sử dụng là “stationery", bao gồm những vật phẩm, đồ dùng đa dạng phục vụ cho các hoạt động văn phòng

 

 

2. Ví dụ về cách dùng “stationery” trong Tiếng Anh 

Việc học phải luôn luôn đi đôi với áp dụng vào thực tế. Để hiểu chính xác ý nghĩa và biết cách sử dụng trong học tập và giao tiếp, người học cần thường xuyên đặt từ vựng mới vào các ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về cách dùng “stationery” trong Tiếng Anh mà độc giả có thể tham khảo.

 

Ví dụ

  • The recently opened stationery store sells a wide variety of items, you can go there tomorrow to buy. 

  • Cửa hàng văn phòng phẩm mới mở gần đây bán rất nhiều đồ đa dạng, bạn có thể đến đó mua vào ngày mai. 

  •  
  • We have a shared stationery cupboard here. Employees can get what they need at any time. 

  • Chúng tôi có một tủ đựng đồ dùng văn phòng chung tại đây. Nhân viên có thể lấy đồ họ cần bất cứ lúc nào. 

  •  
  • I need to find a place that sells stationery items nearby. Can you just help me? 

  • Tôi cần tìm một địa chỉ bán đồ văn phòng phẩm ở gần đây. Bạn có thể chỉ giúp tôi không? 

 

văn phòng phẩm tiếng anh là gì

Trên đây là một số ví dụ về cách dùng “stationery” trong Tiếng Anh mà độc giả có thể tham khảo


 

3. Một số từ vựng Tiếng Anh về chủ đề "văn phòng phẩm"

 

Bên cạnh từ vựng “stationery” mang ý nghĩa là "văn phòng phẩm", chủ đề cũng này cũng có rất nhiều từ vựng khác được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh. Chúng tôi sẽ cung cấp thêm cho độc giả một số từ vựng về chủ đề văn phòng phẩm ngay dưới đây. Độc giả có thể tham khảo bổ sung vốn từ cho mình.  

 

  • Adhesive /ədˈhiːzɪv/: keo dán

  • Bookcase /ˈbʊk.keɪs/: tủ sách

  • Bookshelf /bʊk//ʃɛlf/: kệ đựng sách

  • Binder clip /ˈbʌɪndə//klɪp/: kẹp bướm, kẹp càng cua

  • Computer /kəmˈpjuː.təʳ/: máy tính để bàn

  • Calculator /ˈkæl.kjʊ.leɪ.təʳ/: máy tính bấm tay

  • Carbon paper /ˈkɑːb(ə)n//ˈpeɪpə/: giấy than

  • Catalog envelope /ˈkat(ə)lɒɡ//ˈɛnvələʊp/: phong bì catalog

  • Correction pen /kəˈrɛkʃ(ə)n//pɛn/: bút xóa

  • Cellophane tape /ˈsɛləfeɪn//teɪp/: băng keo trong

  • Desk /desk/: bàn làm việc

  • Glue /ɡluː/: keo dán

  • Highlighter /ˈhʌɪlʌɪtə/: bút dạ quang

  • Memo pad /ˈmɛməʊ//pad/: sổ ghi chú

  • Paper /ˈpeɪpə/: giấy

  • Photocopier /ˈfəʊ.təʊˌkɒp.i.əʳ/: máy phô tô

  • Printer /ˈprɪn.təʳ/: máy in

 

văn phòng phẩm tiếng anh là gì

Các từ vựng về lĩnh vực “văn phòng phẩm” trong Tiếng Anh cũng rất đa dạng, phong phú

 

Bài viết trên đây đã cung cấp cho độc giả thông tin về từ vựng "văn phòng phẩm" trong Tiếng Anh. Bên cạnh đó còn đi kèm các ví dụ cụ thể và các từ vựng mở rộng về chủ đề này. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho độc giả trong học tập và giao tiếp, đặc biệt đối với những người đang làm việc văn phòng. 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !