Advance Payment là gì và cấu trúc cụm từ Advance Payment trong câu Tiếng Anh

Advance Payment là gì? Advance Payment có nghĩa là gì? Advance Payment là cụm từ, cụm danh từ hay cụm tính từ? Cách sử dụng của cụm từ Advance Payment trong câu là gì? Cấu trúc áp dụng của cụm từ Advance Payment? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ Advance Payment trong tiếng Anh? 

 

Khác với tiếng Việt, mỗi từ trong tiếng Anh chỉ có thể ghép đôi với một số từ nhất định tạo thành các collocation (cụm từ). Bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cụm từ mới được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Đó là cụm từ Advance Payment. Mang đến những kiến thức chi tiết nhất từ cách sử dụng, cấu trúc đi kèm và hướng dẫn chi tiết về cách phát âm của cụm từ này. Bài viết được chia thành ba phần nhỏ, giúp bạn dễ đọc và dễ tìm kiếm kiến thức hơn. Hy vọng sau bài viết, bạn sẽ thu thập thêm được nhiều kiến thức thú vị. Cùng bước vào phần 1 ngay thôi !

 

advance payment là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ Advance Payment trong tiếng Anh)
 

1.Advance Payment trong tiếng Anh là gì?

 

Advance Payment là một cụm danh từ trong tiếng Anh. Không có bất kỳ thông tin nào về cụm từ này trong từ điển Oxford. Tuy nhiên nó được sử dụng nhiều và khá phổ biến hiện nay. Advance Payment được hiểu là hình thức trả trước, tiền ứng trước. Advance Payment là một thuật ngữ được sử dụng nhiều trong giới kế toán. Trước hết, bạn có thể tham khảo thêm một số ví dụ cụ thể dưới đây để phần nào hiểu hơn về cách sử dụng của Advance Payment trong câu tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • In modern life, advance payment becomes popular and creates many benefits.
  • Trong cuộc sống hiện đại, thanh toán trả trước trở nên phổ biến và tạo ra rất nhiều lợi ích.
  •  
  • Do you want to use advance payment ?
  • Bạn có muốn sử dụng thanh toán trả trước hay không?

 

advance payment là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ Advance Payment trong tiếng Anh)
 

Cùng tìm hiểu về cách phát âm của cụm từ Advance Payment trong tiếng Anh. Advance được phát âm là /ədˈvɑːns/ hay /ədˈvæns/. Payment được phát âm là /ˈpeɪmənt/. Cụm danh từ Advance Payment được phát âm là /əd,vɑːns ˈpeɪmənt/ hay /ədˈvæns ˈpeɪmənt/. Khi phát âm cụm từ này, bạn cần chú ý đến các trọng âm cũng như các phụ âm kết thúc của mỗi tiếng. Trọng âm phụ thường được đặt vào âm thứ hai và trọng âm chính được đặt vào âm tiết thứ ba. Khi phát âm cụm từ này tùy theo từng ngữ cảnh bạn cần xác định trọng âm sao cho phù hợp để không làm ảnh hưởng đến nghĩa của cụm từ. Luyện tập thêm bằng cách nghe và lặp lại phát âm của cụm từ Advance Payment sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng hiểu và ghi nhớ từ vựng hơn, chuẩn hóa phát âm của mình.

 

2.Cách dùng và cấu trúc áp dụng của cụm từ Advance Payment trong câu tiếng Anh.

 

Advance Payment được tạo thành từ hai bộ phận chính. Đó là tính từ Advance - trước và danh từ Payment - sự thanh toán. Advance Payment được sử dụng phổ biến hiện nay chỉ việc trả trước, hình thức thanh toán trả trước hay tiền ứng trước. Đây là một trong những cách thanh toán khá phổ biến hiện nay, nhất là trong lĩnh vực ngân hàng và viễn thông.

 

Advance Payment là một cụm danh từ không đếm được. Không có quá nhiều lưu ý khi sử dụng cụm danh từ này. Bạn hoàn toàn có thể áp dụng các quy tắc giống như với những từ vựng khác. Nên đặc biệt chú ý hơn đến vị trí, nghĩa cũng như vai trò của cụm danh từ Advance Payment trong câu. Tham khảo thêm những ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng của cụm danh từ này.

 

Ví dụ:

  • This company just holds an advance payment promotion.
  • Công ty này vừa tổ chức một chương trình khuyến mãi trả trước.
  •  
  • People prefer advance payment to postpay.
  • Mọi người thích việc thanh toán trả trước hơn thanh toán trả sau.

 

advance payment là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ Advance Payment trong tiếng Anh)
 

Ngoài ra, để kết hợp với những giới từ cụ thể khác nhau, bạn cũng cần chú ý đến nghĩa của từ. Khá là khó khăn trong việc áp dụng các giới từ với cụm danh từ Advance payment. Đừng quên chú ý đến các yếu tố ngữ pháp để tránh những sai sót bạn nhé.

 

Ví dụ:

  • Your advance payment is declined, please try again.
  • Dịch vụ thanh toán trả trước của bạn đã bị lỗi, làm ơn hãy thử lại.

 

Không có quá nhiều cách sử dụng của cụm từ Advance Payment. Bạn có thể tự đặt thêm nhiều ví dụ để có thể thành thạo hơn về cách sử dụng của cụm danh từ này.

 

3.Một số cụm từ, từ vựng cùng chủ đề với cụm danh từ Advance Payment trong tiếng Anh.

 

Bảng dưới đây bao gồm một số từ vựng, cụm từ và thành ngữ có cùng chủ đề với cụm từ Advance Payment trong tiếng Anh. Đừng quên tìm hiểu chi tiết về thông tin của từ vựng trước khi sử dụng bạn nhé!

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Postpaid

Trả sau

Principal debt

Nợ gốc 

Interest

Lãi suất

Promotion

Chương trình ưu đãi

Piggy bank

Lợn tiết kiệm

Convenient

Thuận tiện

 

Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng chúng mình trong bài viết này. Đừng quên ủng hộ thêm nhiều bài viết khác và trang web của chúng mình nhé. Mong cho may mắn và thành công luôn ở bên bạn! 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !