"Cáp Treo" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Cáp treo được biết đến là một phương tiện di chuyển thường xuất hiện ở những khu vực địa hình hiểm trở hay ở các khu du lịch. Thế nhưng, nhiều bạn học vẫn chưa hiểu hết ý nghĩa của cáp treo tiếng anh là gì cũng như cách sử dụng từ để phù hợp với cấu trúc chuẩn của tiếng anh. Vì vậy, bài viết này Studytienganh sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc đó của bạn, giúp bạn nắm vững từ vựng trong tiếng anh.

1. Cáp Treo trong Tiếng Anh là gì?

 

Cáp Treo được dịch nghĩa trong tiếng anh là “Cable car”. Đây là một loại phương tiện di chuyển trên không được sử dụng bằng một hoặc hai dây cố định để gắn vào, kèm theo một dây thứ ba để đẩy. Cáp treo thường là phương tiện di chuyển nhằm rút ngắn khoảng cách và thời gian để di chuyển một cách nhanh chóng trên các phần địa hình hiểm trở.

 

cáp treo tiếng anh là gì

Cáp treo tiếng anh là gì?

 

Cáp treo là những công trình được thiết kế bằng các sợi dây cáp mạ thép có khả năng chịu lực tốt được đặt trên hệ thống đường cột hoặc các cấu trúc đỡ. Với hình thức này, cáp treo trên không luôn cố định vào dây và không thể tách rời trong suốt quá trình vận hành, di chuyển.

 

2. Từ vựng chi tiết về cáp treo trong tiếng anh

Nghĩa tiếng anh của cáp treo là Cable car.

 

Cable car đóng vai trò là một danh từ trong câu và được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ ˈkeɪbl kɑː(r)] 

Theo Anh - Mỹ: [ ˈkeɪbl kɑːr] 

 

Cách sử dụng từ trong câu rất đơn giản, Cable car có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào, tùy thuộc vào cấu trúc cũng như cách diễn đạt của người nói để làm câu có nghĩa và tránh gây nhầm lẫn cho người nghe.

 

Một số từ đồng nghĩa có thể kể đến như Aerial tramway, Sky tram, Ropeway, Aerial tram, Aerial lift,...

 

cáp treo tiếng anh là gì

Từ vựng chi tiết về cáp treo trong tiếng anh

 

3. Ví dụ Anh Việt về cáp treo trong tiếng anh

 

Với những thông tin trên đây chắc hẳn bạn đã hiểu cáp treo tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Vậy để hiểu hơn về cụm từ này trong câu thì bạn hãy tiếp tục theo dõi một số ví dụ cụ thể anh việt dưới đây nhé!

 

  • Some mountainous areas have seen useful developments, including hotels, restaurants and cable cars.
  • Một số khu vực miền núi đã có những bước phát triển hữu ích, bao gồm khách sạn, nhà hàng và cáp treo.
  •  
  • The cable car station is located right next to the playground for the children.
  • Nhà ga cáp treo nằm ngay cạnh sân chơi cho trẻ em.
  •  
  • You can get there first by bus or train and then by cable car.
  • Bạn có thể đến đó trước bằng xe buýt hoặc xe lửa và sau đó đi bằng cáp treo.
  •  
  • You can move from the city to the top of the mountain by cable car.
  • Bạn có thể di chuyển từ thành phố lên đỉnh núi bằng cáp treo.
  •  
  • These two major tourism projects include emergency facilities such as cable cars.
  • Hai dự án du lịch lớn này bao gồm các cơ sở khẩn cấp như cáp treo.
  •  
  • As we sat on the cable car we saw the mountain village fade away.
  • Khi chúng tôi ngồi trên cáp treo, chúng tôi thấy ngôi làng trên núi khuất dần.
  •  
  • We stayed at a hotel at the foot of the mountain and opposite the hotel was a cable car going up the mountain.
  • Chúng tôi ở một khách sạn dưới chân núi và đối diện khách sạn là cáp treo đi lên núi.
  •  
  • He especially enjoyed riding down a cable car – it reminded him of a rollercoaster.
  • Anh ấy đặc biệt thích đi cáp treo - nó khiến anh ấy nhớ đến một chiếc tàu lượn siêu tốc.
  •  
  • Some articles said that the cable car had to stop working due to the effects of eruptions from last year.
  • Một số bài báo cho rằng cáp treo phải ngừng hoạt động do ảnh hưởng của các đợt phun trào từ năm ngoái.
  •  
  • According to the outline, the station with the exit from the cable car, at an altitude of 2200m above sea level.
  • Theo phác thảo, nhà ga có lối ra từ cáp treo, ở độ cao 2200m so với mực nước biển.
  •  
  • The two sites are connected by a commuter ferry and a specially created cable car.
  • Hai địa điểm này được kết nối với nhau bằng một chuyến phà đi lại và một tuyến cáp treo được tạo ra đặc biệt.
  •  
  • They entered the cave by cable car going down into the depression with a depth of 500 meters.
  • Họ vào hang bằng cáp treo đi xuống vùng trũng với độ sâu 500 mét.
  •  
  • Cable car facilities are already available inside the park to help visitors get around.
  • Các phương tiện cáp treo đã có sẵn bên trong công viên để giúp du khách tham quan.

 

cáp treo tiếng anh là gì

Ví dụ cụ thể về cáp treo trong tiếng anh

 

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

 

  • telpher: xe chạy cáp treo
  • baggage car: xe hành lý
  • boiler: nồi hơi
  • bullet train: tàu cao tốc
  • carriage: xe
  • guard's van: xe bảo vệ
  • luggage van: xe chở hành lý
  • maglev train: tàu Maglev
  • cable car station: ga cáp treo
  • cable car ride: đi cáp treo
  • cable car banging: đập cáp treo
  • cable car conductor: dây cáp treo
  • mountain cable car: cáp treo núi
  • glass cable car: cáp treo kính

 

Bài viết trên là tất cả lời giải đáp về cáp treo tiếng anh là gì? Studytienganh hy vọng rằng qua đây bạn hoàn toàn có thể sử dụng từ vựng trong câu một cách dễ hiểu và thành thạo nhất. Nếu những kiến thức bổ ích thì bạn hãy chia sẻ ngay cho bạn bè của mình cùng học nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !