"Hàm Lượng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Tiếp nối chủ đề mỗi ngày một từ vựng, mình sẽ mang đến cho các bạn một bài viết liên quan với một loại từ giữ nhiều từ loại trong Tiếng Anh và khá quen thuộc với mọi người. Việc tiếp thu một từ mới mỗi ngày đôi khi cũng giúp nhiều trong việc học tiếng Anh. Ta sẽ hiểu rõ về nó hơn  sẽ góp thêm phần giúp ích cho sinh hoạt và công việc các bạn rất nhiều . Không nói nhiều nữa sau đây là tất tần tật về danh từ “hàm lượng” trong Tiếng Anh là gì. Cùng nhau tìm hiểu xem từ này có gì đặc biệt cần lưu ý gì hay gồm những cấu trúc và cách sử dụng như thế nào nhé! Chúc các bạn thật tốt nhé!!!

 

hàm lượng tiếng anh là gì

hàm lượng trong Tiếng Anh

 

1. “Hàm lượng” trong Tiếng Anh là gì?

Content

Cách phát âm: /kənˈtent /

Định nghĩa:

 

Hàm lượng là một thuật ngữ đong đo của một loại vật dụng nào đó như là thuốc, gia vị, đậu, nước,... được phân phối dưới dạng một đơn vị. Số lượng đưa ra càng nhiều, hàm lượng trong chất đó càng lớn. Hàm Lượng thường được sử dụng cho các hợp chất trong y học. Trong dinh dưỡng, thuật ngữ “hàm lượng” này áp dụng cho bao nhiêu chất dinh dưỡng cụ thể trong chế độ ăn uống của một người hoặc trong một loại thực phẩm nào đó, trong những bữa ăn hoặc thực phẩm bổ sung cụ thể.

 

Loại từ trong Tiếng Anh:

Tuy là thuật ngữ chuyên môn nhưng lại được sử dụng trong cuộc sống thường ngày rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày đặc biệt trong nấu ăn, kinh doanh, y tế.

Trong Tiếng Anh “content” thuộc danh từ thể hiện cho từ có nhiều nghĩa khác nhau nhưng “hàm lượng” cũng là nghĩa phổ biến nhất.

Có thể kết hợp với nhiều từ khác nhau trong Tiếng Anh để tạo ra nhiều cụm từ nghĩa đa dạng.

 

  • We cannot track exactly how much content toxic gas is released into the air in a day.
  • Chúng tôi không thể theo dõi chính xác hàm lượng khí độc thải vào không khí trong một ngày là bao nhiêu.
  •  
  • When boiling eggs, you should add a little content salt to the boiling water so that when the eggs are cooked, they can be easily peeled.
  • Khi luộc trứng, bạn nên cho một ít hàm lượng muối tinh vào nước sôi để khi chín trứng có thể dễ dàng bóc vỏ.
  •  
  • This cow's milk has a lower fat content than others on the market today.
  • Loại sữa bò này có hàm lượng chất béo thấp hơn những loại khác trên thị trường hiện nay.

 

2. Cách sử dụng danh từ “hàm lượng” trong Tiếng Anh:

 

hàm lượng tiếng anh là gì

hàm lượng trong Tiếng Anh

 

Sử dụng danh từ “content” trong trường hợp số lượng của một chất cụ thể có trong thứ gì đó:

  • Numerous studies have significantly demonstrated that the food industry can produce foods with much lower iodized salt content.
  • Nhiều nghiên cứu chứng minh một cách đáng kể rằng ngành công nghiệp thực phẩm có thể sản xuất thực phẩm với hàm lượng muối i ốt thấp hơn nhiều.
  •  
  • Nitrogen content use in organic fertilizers on farms - practical but potentially harmful solutions and problems for the environment.
  • Sử dụng hàm lượng nitơ trong phân hữu cơ trong các trang trại-các vấn đề và giải pháp thực tế nhưng  có thể gây hại đến môi trường.
  •  
  • Metabolic  at a given water content can impair specific metabolic activities in the body.
  • Trao đổi chất ở một hàm lượng nước nhất định có thể làm suy giảm các hoạt động trao đổi chất cụ thể trong cơ thể.

 

Danh từ không đếm được chỉ các vật liệu , bộ phận,... mà một sản phẩm chứa, đựng, đọng trong đó:

  • Ten country require a minimum percentage of recycled content in packaging.
  • Mười quốc gia yêu cầu tỷ lệ tối thiểu của nội dung tái chế trong bao bì.
  •  
  • The beer and wine has an alcohol content of 2.6% minium.
  • Bia và rượu có nồng độ cồn nhỏ nhất là 2,6%.
  •  
  • Coal has a high sulfur content.
  • Than có hàm lượng lưu huỳnh cao.

 

3. Những cụm từ chuyên môn có liên quan đến “hàm lượng” trong Tiếng Anh:

 

hàm lượng tiếng anh là gì

hàm lượng trong Tiếng Anh

 

Cụm từ Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

reduced moisture content

Hàm lượng giảm độ ẩm

equilibrium water content

hàm lượng nước cân bằng

moisture content of air

Hàm lượng độ ẩm của không khí

moisture content (of air)

Hàm lượng độ ẩm (của không khí)

reduced moisture content

Hàm lượng giảm độ ẩm

final moisture content

Hàm lượng độ ẩm cuối cùng

soil moisture content

Hàm lượng độ ẩm của đất

air-dry moisture content

Hàm lượng độ ẩm không khí khô

effluent moisture content

Hàm lượng độ ẩm nước thải

excess moisture content

Hàm lượng độ ẩm dư thừa

estimated moisture content

Hàm lượng độ ẩm ước tính

optimum moisture content

Hàm lượng độ ẩm tối ưu

total moisture conte

Hàm lượng tổng độ ẩm

moisture content of a gas

Hàm lượng độ ẩm của khí

absolute moisture content

Hàm lượng độ ẩm tuyệt đối

estimated moisture content

Hàm lượng độ ẩm ước tính

asphalt content

hàm lượng nhựa đường

acid content

hàm lượng axit

silver content

hàm lượng bạc

 

4. Một số danh từ Tiếng Anh khác có nghĩa tương đồng là “hàm lượng”:

 

Cụm từ Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

 labour-intensive

có hàm lượng lao động lớn

 high-sugar beet

củ cải đường có hàm lượng đường cao

low-sugar beet

củ cải đường có hàm lượng đường thấp

 low-moisture cheese

fomat có hàm lượng ẩm thấp

 sacchariferous

hàm lượng đường

 critical tain count

hàm lượng giới hạn vi sinh vật trong sữa

 moisture capacity

hàm lượng nước

 oxygen tension

hàm lượng oxi

 dietary protein level

hàm lượng protein trong thức kiêng

 CES production function

hàm lượng sản xuất CES

 true extract

hàm lượng thực của dịch chiết (bia)

 fineness (gold fineness)

hàm lượng vàng

 high-nitrogen barley

lúa mạch có hàm lượng protein cao

 high vitamin syrup

mật có hàm lượng vitamin cao

 high-melting fat

mỡ có hàm lượng

 

Hi vọng với bài viết này, StudyTIengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “hàm lượng” trong Tiếng Anh nhé!!!