"Sa Mạc" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Nhắc đến thời tiết khô nóng, khắc nghiệt thì chắc hẳn bạn sẽ liên tưởng ngay đến sa mạc. Đây là một vùng đất mà có rất ít sinh vật sinh sống. Tuy nhiên, sa mạc tiếng anh là gì thì không phải ai cũng biết. Do đó, bài viết này Studytienganh sẽ giúp bạn trau dồi thêm những kiến thức về sa mạc trong tiếng anh, đồng thời giúp bạn sử dụng từ một cách dễ dàng nhất.

1. Sa Mạc trong Tiếng Anh là gì?

 

Sa mạc trong tiếng anh có tên là Desert. Đây là một vùng đất cát rộng lớn, không có nước, nhiệt độ cao quanh năm kèm theo lượng mưa rất ít. Sa mạc có khí hậu, thời tiết và điều kiện sống vô cùng khắc nghiệt, khô nóng.

 

sa mạc tiếng anh là gì

Sa mạc tiếng anh là gì?

 

Sa mạc hầu như không có bất kỳ cây cối hay động vật sinh sống, kể cả loài động thực vật có khả năng chịu hạn, chịu nóng, chịu khát cao cũng không thể sống được nơi đây. Chỉ những loài động vật có khả năng chịu hạn phi thường như lạc đà mới có thể tồn tại và một số ít những cây thuộc bộ gai hoặc họ xương rồng sống được.

 

Ở sa mạc, nhiệt độ giữa ban ngày và ban đêm chênh lệch rất lớn. Ban ngày nhiệt độ ở sa mạc rất cao, nắng nóng liên tục, còn ban đêm thì lạnh và có khi âm độ. Bên cjanh đó, sa mạc còn có lượng bức xạ mặt trời rất lớn, nhiều cát và gió nóng thổi mạnh liên tục nên thường tạo ra bão cát.

 

2. Thông tin từ vựng chi tiết về sa mạc trong tiếng anh

 Nghĩa tiếng anh của sa mạc là Desert.

 

Desert phát âm trong tiếng anh theo hai cách dưới đây:

 

Theo Anh - Anh: [ (for v.) dɪ'zɜːt; (for n.) 'dezət] 

Theo Anh - Mỹ: [ (for v.) dɪˈzɜːrt (for n.) ˈdezərt] 

 

Với ý nghĩa là sa mạc, Desert  đóng vai trò là một danh từ trong câu, vị trí đứng của từ sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt của mỗi người.

 

sa mạc tiếng anh là gì

Từ vựng sa mạc trong tiếng anh được phát âm như thế nào?

 

Trong quá trình sử dụng, một số người dùng sẽ rất dễ bị nhầm lẫn giữa “desert” và “dessert”. Hai từ này rất dễ bị nhầm lẫn về cách viết, phát âm cũng như cách sử dụng. “Dessert” là một danh từ được sử dụng để chỉ món ngọt ăn vào cuối bữa, món tráng miệng. Còn “desert” vừa có thể là động từ vừa có thể là danh từ, với vai trò là danh từ desert là sa mạc hay những nơi thiếu sức sống, cằn cỗi. Khi là động từ desert chỉ ý nghĩa bỏ hoang. 

 

3. Ví dụ Anh Việt về sa mạc trong tiếng anh

 

Với những thông tin trên đây chắc hẳn bạn đã hiểu được phần nào về sa mạc tiếng anh là gì? Để hiểu sâu hơn về cụm từ này trong tiếng anh thì bạn đừng bỏ qua những ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

 

  • This is a book about adaptations of desert species to hot conditions.
  • Đây là cuốn sách nói về sự thích nghi của các loài sống trên sa mạc với điều kiện nóng.
  •  
  • The faeces containing nitrogen are one of the fertilizers for desert soils.
  • Phân chưa nito là một trong những loại phân bón cho đất sa mạc.
  •  
  • She drove herself up a steep slope and embarked on a 7-day journey into the desert
  • Cô tự mình lái xe lên một con dốc lớn và bắt đầu hành trình 7 ngày vào sa mạc
  •  
  • During one of their travels, they were stranded in a desert for a long time.
  • Trong một lần đi du lịch, họ đã bị mắc kẹt trong một sa mạc trong một thời gian dài.
  •  
  • I have seen these camels move very far in the desert areas.
  • Tôi đã thấy những con lạc đà này di chuyển rất xa trong các vùng sa mạc.
  •  
  • This is a city located on the southern edge of the desert, so it is also partly affected by the climate here
  • Đây là thành phố nằm ở rìa phía nam của sa mạc nên cũng bị ảnh hưởng một phần bởi khí hậu nơi đây
  •  
  • On our last trip, we had to cross a vast arid desert.
  • Trong chuyến đi cuối cùng của chúng tôi, chúng tôi phải băng qua một sa mạc khô cằn rộng lớn.
  •  
  • This remote desert area, we can only reach by helicopter.
  • Vùng sa mạc hẻo lánh này, chúng tôi chỉ có thể đến bằng trực thăng.
  •  
  • The desert is actually extremely flat and is broken up only by a few large piles of rocks.
  • Sa mạc thực sự cực kỳ bằng phẳng và chỉ bị phá vỡ bởi một vài đống đá lớn.
  •  
  • We heard her tell a hair-raising story about her escape through the desert.
  • Chúng tôi đã nghe cô ấy kể một câu chuyện dựng tóc gáy về cuộc vượt ngục của cô ấy.
  •  
  • At that moment, we looked out into the infinite expanse of the desert.
  • Vào lúc đó, chúng tôi nhìn ra khoảng không vô tận của sa mạc.

 

sa mạc tiếng anh là gì

Một số ví dụ cụ thể về từ vựng sa mạc trong tiếng anh

 

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

 

  • desert boots: ủng sa mạc
  • desert cooler: sa mạc mát hơn
  • desert fathers: những người cha sa mạc
  • desert island: hoang đảo
  • desert lynx: linh miêu sa mạc
  • desert oak: cây sồi sa mạc
  • desert palm: cọ sa mạc
  • desert pea: hạt đậu sa mạc
  • desert rat: chuột sa mạc
  • Cultural desert: vùng cô lập về văn hóa
  • Intellectual desert: sự thiếu hiểu biết

 

Studytienganh hy vọng rằng với bài viết trên bạn có thể hiểu hết sa mạc tiếng anh là gì? Đồng thời sử dụng từ trong câu phù hợp và thành thạo nhất. Đừng quên Share và Follow Studytienganh mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều từ vựng hay nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !