Những câu giao tiếp thông dụng hàng ngày

Muốn thuần thục sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống thì nhất định bạn phải biết những câu giao tiếp thông dụng tiếng Anh hàng ngày. Trong bài viết này Studytienganh giới thiệu với các bạn tổng hợp những câu giao tiếp thông dụng hàng ngày được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái ABC để bạn tiện hơn trong việc tra cứu.

1. Những câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày: A – B - C

A wise guy, eh?! – Á à… thằng này láo.

About when? - Vào khoảng thời gian nào?

Absolutely! - Chắc chắn rồi!

Add fuel to the fire. - Thêm dầu vào lửa

After you. - Bạn trước đi

Almost! - Gần xong rồi

Always the same. - Trước sau như một

Anything else? – Còn gì nữa không?

Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!

Be good! – Ngoan nha! (Nói với trẻ con)

Beggars can’t be choosers! - Ăn mày còn đòi xôi gấc

Bored to death! - Chán chết!

Bottom up! - 100% nào! (Khi…đối ẩm)

Boys will be boys! - Nó chỉ là trẻ con thôi mà!

Calm down! Bình tĩnh nào!

Come here. - Đến đây.

Come over. – Ghé chơi.

Congratulations! - Chúc mừng!

Tieng anh hang ngay

   Những câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày rất cần cho cuộc sống của bạn

2. Những câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày: D – E – G

Definitely! – Quá đúng!

Discourages me much! – Làm nản lòng.

Do as I say. - Làm theo lời tôi.

Don’t go yet. – Đừng đi vội.

Don’t mention it! = You’re welcome = That’s all right! - Không có chi

Don’t peep! – Đừng nhìn lén!

Don't go yet. - Đừng đi vội.

Don't peep! - Đừng nhìn lén!

Enjoy your meal! – Ăn ngon miệng nha!

Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao.

Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo!

Give me a certain time! – Cho mình thêm thời gian.

Go away! - Cút đi

Go for it! – Cứ liều thử đi.

Good job! / Well done! – Làm tốt lắm!

Got a minute? - Có rảnh không?

Học tiếng Anh hàng ngày để tự tin sử dụng trong mọi tình huống bạn nhé!

3. Những câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày: H – I – J

Have I got your word on that? Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không?

Hell with haggling! - Thôi kệ nó!

Help yourself! – Cứ tự nhiên nhé!

Hit it off. - Tâm đầu ý hợp

Hit or miss. – Được chăng hay chớ.

How come? - Làm thế nào vậy?

How cute! - Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!

How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?

I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc.

I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi!

I got it. – Tôi hiểu rồi.

I guess so. - Tôi đoán vậy.

I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.

I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.

I was just thinking. - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.

I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.

I’ll be shot if I know – Biết chết liền!

I’m in a hurry. - Tôi đang bận

In the nick of time. – Thật là đúng lúc.

Is that so? - Vậy hả?

It serves you right! – Đáng đời mày!

It’s a kind of once-in-life! - Cơ hội ngàn năm có một

It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn.

Just for fun! – Đùa chút thôi.

Just kidding (joking) – Chỉ đùa thôi.

Bạn thấy học tiếng Anh hàng ngày có thú vị không? Hãy tiếp tục học cùng chúng tôi nhé!

4. Những câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày: L – M – N

Let me see. - Để tôi xem đã / Để tôi suy nghĩ đã

Make some noise! - Sôi nổi lên nào!

Mark my words! - Nhớ lời tao đó!

Me? Not likely! – Tôi hả? Không đời nào!

Never mind! – Không sao!

No litter. – Cấm vứt rác.

No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).

No, not a bit. – Không, chẳng có gì.

None of your business! - Không phải việc của bạn.

Nothing much. – Không có gì mới cả.

Nothing particular! - Không có gì đặc biệt cả

Nhung cau tieng anh thong dung hang ngay

               Hãy học tiếng Anh hàng ngày để tăng khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình

5. Những câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày: O – P – R

Of course! – Dĩ nhiên!

Out of sight, out of mind! - Xa mặt cách lòng

Please go first. After you. – Xin nhường đi trước.Tôi xin đi sau.

Please speak more slowly – Làm ơn nói chậm hơn được không?

Poor you/me/him/her..!- bạn/tôi/cậu ấy/cô ấy thật đáng thương/tội nghiệp.

Provincial! – Đồ quê mùa.

Rain cats and dogs. - Mưa tầm tã

Right on! (Great!) - Quá đúng!

6. Những câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày: S – T – W – Y

Say cheese! – Cười lên nào! (Khi chụp hình)

Scratch one’s head. – Nghĩ muốn nát óc.

So we’ve met again, eh? – Thế là ta lại gặp nhau phải không?

Sorry for bothering! – Xin lỗi vì đã làm phiền.

Speak up! - Hãy nói lớn lên.

Stop it right a way! – Có thôi ngay đi không.

Strike it. – Trúng quả.

Take it or leave it! – Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!

Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.

That's a lie! - Xạo quá!

The God knows! - Chúa mới biết được

The more, the merrier! – Càng đông càng vui

The same as usual! - Giống như mọi khi

There's no way to know. - Làm sao mà biết được.

This is the limit! - Đủ rồi đó!

This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá!

To eat well and can dress beautifully. - Ăn trắng mặc trơn

Try your best! - Cố gắng lên

What a jerk! - Thật là đáng ghét.

What a pity! hoặc what a shame! – tiếc quá!

What a relief. - Thật là nhẹ nhõm.

What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?

What I’m going to do if… – Làm sao đây nếu…

What the hell is going on? - Chuyện quái quỷ gì đang diễn ra vậy?

What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng (nghĩ) gì vậy?

What's up? - Có chuyện gì vậy?

You ‘ll have to step on it. – Bạn phải đi ngay.

You better believe it! - Chắc chắn mà.

You‘ll have to step on it. - Bạn phải đi ngay

You’d better stop dawdling. – Tốt hơn hết là mày đừng có lêu lỏng

You’re a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.

 Học tiếng Anh hàng ngày sẽ nâng cao trình độ của bạn một cách đáng ngạc nhiên đấy. Chúc các bạn học tốt!

THANH HUYỀN




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !