"Tiết Học" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “tiết học” trong tiếng anh là gì nhé!

tiết học trong tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho “tiết học”
 

1. “Tiết học” trong tiếng anh là gì?
 

tiết học trong tiếng anh là gì


Hình ảnh minh hoạ cho “tiết học” tiếng anh là gì?

 

- Tiết học trong tiếng anh là “lesson”, được phát âm là /ˈles.ən/. 


- Trong tiếng anh, tiết học (lesson) là danh từ có thể đếm được, và có dạng số nhiều. 


Ví dụ:
 

  • Well, you need to make your maths lessons more interesting so the students will be more interested in the subject.

  • Các bạn cần làm cho tiết học toán của mình trở nên thú vị hơn để học sinh hứng thú hơn với môn học.

  •  

  • Although Cat has never taken any acting lessons, she is a great actress. She acts so naturally and emotionally.

  • Mặc dù Cat chưa từng học qua bất kỳ bài học diễn xuất nào nhưng cô ấy là một diễn viên tuyệt vời. Cô ấy diễn rất tự nhiên và tình cảm.

  •  

  • I will have a science lesson tomorrow so I can’t hang out with you. So what about Saturday? Are you free on Saturday?

  • Tôi sẽ có một buổi học khoa học vào ngày mai nên tôi không thể đi chơi với bạn. Vậy thứ bảy thì sao? Bạn có rảnh vào thứ bảy không?
     

- Có rất nhiều từ có thể đi kèm với “lesson” cụ thể:


+ Tiết học hay, tiết học thú vị: good lesson, interesting lesson.


Ví dụ:
 

  • It is such an interesting literature lesson that I can’t be sleepy at all.

  • Đó là một bài học văn học thú vị đến nỗi tôi không hề buồn ngủ chút nào.

  •  

  • She always gives us good lessons.

  • Cô ấy luôn cho chúng tôi những bài học hay.

  •  

+ Tiết học nhàm chán: boring lesson.


Ví dụ:
 

  • My maths teacher always gives boring lessons so I don’t want to study Maths.

  • Giáo viên dạy toán của tôi luôn giảng những bài học nhàm chán nên tôi không muốn học Toán.

  •  

+ Tham dự một tiết học, có một tiết học: attend a lesson, have a lesson, take a lesson.


Ví dụ:
 

  • I have a geography lesson tomorrow at 7 a.m. It’s so early and I have to get up at 6 a.m.

  • Tôi có bài học địa lý lúc 7 giờ sáng ngày mai. Thật sớm và tôi phải dậy lúc 6 giờ sáng.

  •  

  • I have to take a driving lesson next week in order to get a driving license.

  • Tôi phải học lái xe vào tuần tới để được cấp giấy phép lái xe.

  •  

+ Dạy một tiết học: give a lesson, offer a lesson, provide a lesson, teach a lesson.


Ví dụ:
 

  • I have to teach a lesson at the weekend so this week, I don’t have any days off.

  • Tôi phải dạy một bài học vào cuối tuần nên tuần này, tôi không có ngày nghỉ nào.
     

- Ngoài “lesson” ra thì ta cũng có một từ khác cũng có nghĩa là tiết học, đó là “period”.


Ví dụ:
 

  • I have six periods of English and three periods of Maths a week.

  • Tôi có sáu tiết tiếng Anh và ba tiết Toán một tuần.

  •  

2. Từ vựng liên quan đến “tiết học”
 

tiết học trong tiếng anh là gì


Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “tiết học”

 

 

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

drop out of school

bỏ học

  • Some people dropping out of school but they are still successful. Take Bill Gates as a specific example.

  • Một số người bỏ học nhưng họ vẫn thành công. Hãy lấy Bill Gates làm ví dụ cụ thể.

  •  

evaluation

sự đánh giá

  • I think children should be encouraged to evaluate their teachers. You know, this evaluation will help them change their teaching method more suitable for students.

  • Tôi nghĩ rằng trẻ em nên được khuyến khích để đánh giá giáo viên của chúng. Bạn biết đấy, việc đánh giá này sẽ giúp họ thay đổi phương pháp giảng dạy phù hợp hơn với học sinh.

  •  

plagiarize

đạo văn, copy của người khác

  • If you compare the two essays side by side, it is clear that this student has plagiarized.

  • Nếu so sánh hai bài văn cạnh nhau, rõ ràng học sinh này đã đạo văn.

  •  

 

coursebook/textbook/teaching materials

giáo trình

  • Have you bought the coursebooks? We can't start the lesson when you don't have them.

  • Bạn đã mua sách giáo trình chưa? Chúng tôi không thể bắt đầu bài học khi bạn không có chúng.

  •  

school record

học bạ

  • I’m so scared because my parents are looking at my school record. You know, I’m a person who wasn’t born for studying.

  • Tôi rất sợ vì bố mẹ tôi đang xem hồ sơ học tập của tôi. Bạn biết đấy, tôi là một người không sinh ra để học.

  •  



Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “tiết học” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “tiết học” rồi đó. Tuy “tiết học” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !