Recovery nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Với chuyên đề từ vựng của  Studytienganh.vn đã mang lại cho các bạn vô số những từ mới trong tiếng Anh và để tiếp nối chuỗi từ mới đó, ở bài viết này chúng mình sẽ giới thiệu đến các bạn “recovery" trong tiếng anh có nghĩa là gì và các thông tin về từ mới đó, ví dụ liên quan đến nó .Có lẽ “recovery” không còn là từ mới xa lạ gì với một số bạn đọc, vậy nhưng vẫn có một số bạn chưa biết “recovery” có nghĩa là gì. Muốn biết “recovery” có nghĩa là gì thì hãy kéo xuống bên dưới đây để có thêm kiến thức về “recovery” là gì ! Ngoài ra không chỉ có kiến thức về “recovery” mà chúng mình còn mang lại cho các bạn những từ vựng liên quan đến nó nữa đấy nhé! 

 

1. “ Recovery” trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

 

Theo định nghĩa của Cambridge, “ Recovery” được định nghĩa là:the process of becoming well again after an illness or injury. Có nghĩa là: quá trình trở nên khỏe mạnh trở lại sau một trận ốm hoặc chấn thương. 

Ở nghĩa này nó đồng nghĩa với một số từ sau:  improvement, return to health, rally, healing 

 

recovery là gì

( Hình ảnh về ý nghĩa của “ Recovery”)

 

Ví dụ:

  • Lan made a full recovery from the operation.
  •  Lan đã bình phục hoàn toàn sau ca phẫu thuật.
  •  
  • We're sorry to hear you're ill, and wish you a speedy recovery.
  • Chúng tôi rất tiếc khi biết bạn bị ốm và chúc bạn nhanh chóng bình phục. 
  •  
  • She made a remarkable recovery from a shin injury. 
  • Cô ấy đã hồi phục đáng kể sau chấn thương ống chân.
  •  
  • She had been given less than a one in 500 chance of recovery by her doctors.
  • Cô ta đã được các bác sĩ cho ít hơn một trong 500 cơ hội hồi phục.

 

“ Recovery” còn được định nghĩa là: the process of becoming successful or normal again after problems . Có nghĩa là: quá trình trở nên thành công hoặc bình thường trở lại sau các vấn đề.

Ở nghĩa này, nó đồng nghĩa với một số từ sau:  retrieval, repossession, reclamation, restoration 

Ví dụ:

  • At last the economy is showing signs of recovery.
  • Cuối cùng, nền kinh tế đang có dấu hiệu phục hồi.
  •  
  •  A substantial reward is being offered for the recovery of a painting by Turner.
  • Một phần thưởng đáng kể đang được trao cho việc phục hồi bức tranh của Turner.
  •  
  • He has a reasonable prospect of recovery from the insurer.
  • Anh ấy có một triển vọng phục hồi hợp lý từ công ty bảo hiểm.

 

“ Recovery” còn được Cambridge định nghĩa là: the process of getting something back. Được hiểu là: quá trình lấy lại thứ gì đó.

 

recovery là gì

( Hình ảnh về ý nghĩa của “ Recovery”)

 

Ví dụ:

  • The police arranged the recovery of the body from the river.
  • Cảnh sát đã bố trí vớt thi thể xuống sông.
  •  
  • They must be careful not to do anything that might endanger the economic recovery.
  • Họ phải cẩn thận để không làm bất cứ điều gì có thể gây nguy hiểm cho sự phục hồi kinh tế.
  •  
  • We were astonished at the speed of her recovery.
  • Chúng tôi đã rất ngạc nhiên về tốc độ hồi phục của cô ấy.
  •  
  • Well, you've made a miraculous recovery since last night!
  • Chà, bạn đã hồi phục thần kỳ kể từ đêm qua!  
  •  
  • The prognosis after the operation was for a full recovery.
  • Tiên lượng sau ca mổ là hồi phục hoàn toàn.
  •  
  • She began to show signs of recovery.
  • Cô ấy bắt đầu có dấu hiệu hồi phục.

 

Theo từ điển Collin thì “ Recovery” được định nghĩa là: When there is a recovery in a country's economy, it improves.. Có nghĩa là: Khi nền kinh tế của một quốc gia phục hồi, nó sẽ được cải thiện.

Ví dụ:

  •  The economy is showing signs of recovery.
  •  Nền kinh tế đang có dấu hiệu phục hồi.
  •  
  • The story deals with the recovery of stolen jewelry.
  • Câu chuyện đề cập đến việc thu hồi đồ trang sức bị đánh cắp.

 

2. Một số cụm từ đi kèm với “ Recovery” trong tiếng Anh.

 

recovery là gì

( Hình ảnh về ý nghĩa của “ Recovery”)

 

  • bad debt recovery: thu hồi nợ khó đòi: quy trình pháp lý buộc ai đó phải trả nợ.
  • disaster recovery: khắc phục thảm họa:  công việc hoặc hoạt động giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi một sự kiện thiệt hại nghiêm trọng như hỏa hoạn, bão hoặc tai nạn nghiêm trọng
  • asset recovery: thu hồi tài sản
  • chance of recovery: cơ hội phục hồi
  • complete recovery: hoàn toàn hồi phục
  • economic recovery: phục hồi kinh tế
  • faster recovery: phục hồi nhanh hơn
  • full recovery: hồi phục hoàn toàn
  • fumble recovery: lần mò phục hồi
  • functional recovery: phục hồi chức năng
  • gradual recovery: phục hồi dần dần
  • hope of recovery: hy vọng hồi phục
  • long-term recovery: phục hồi lâu dài
  • miraculous recovery: phục hồi kỳ diệu
  • modest recovery: phục hồi khiêm tốn
  • pace of recovery: tốc độ phục hồi
  • partial recovery: phục hồi một phần
  • patient recovery: phục hồi bệnh nhân
  • prospect of recovery: triển vọng phục hồi
  • quick recovery: khôi phục nhanh
  • rapid recovery: phục hồi nhanh chóng
  • recovery effort: nỗ lực phục hồi
  • recovery package: gói phục hồi
  • recovery plan: kế hoạch phục hồi
  • recovery programme: chương trình phục hồi
  • remarkable recovery: phục hồi đáng kể
  • sign of recovery: dấu hiệu phục hồi
  • slight recovery: hồi phục nhẹ
  • speedy recovery: phục hồi nhanh chóng
  • spontaneous recovery: tự phục hồi
  • stage of recovery: giai đoạn phục hồi

 

Trên đây là những kiến thức liên quan đến “ Recovery” là gì? Thông qua bài viết này các bạn có thể nắm rõ được những kiến thức liên quan đến “ recovery”. Ngoài ra Studytienganh.vn còn mang lại cho các bạn những cụm từ liên quan đến “ recovery” trong tiếng Anh. Chúc các bạn có một buổi học thú vị và hiệu quả cùng Studytienganh.vn và hãy cùng theo dõi những bài viết sắp tới của Studytienganh.vn nhé!


 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !