Put To là gì và cấu trúc cụm từ Put To trong câu Tiếng Anh

Cụm động từ luôn là một trong những khó khăn lớn nhất đối với bạn học Tiếng Anh không chỉ bởi số lượng từ vựng khổng lồ của nó mà còn bởi tính đa nghĩa, đa cách sử dụng trong mỗi trường hợp. Nếu không có cách học cho phần Phrasal verbs này, bạn học có thể mất rất nhiều thời gian để có thể hiểu hết toàn bộ chúng. Những giờ đây, khó khăn đó sẽ dễ dàng vượt qua khi Studytienganh cung cấp các bài học đi sâu vào từng cụm động từ một. Ở buổi học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cụm động từ Put to nhé!

 

1.Put To là gì và cấu trúc cụm từ Put To trong câu Tiếng Anh:

 

- Put to có phiên âm cách đọc là  /pʊt tuː/. Put to là một cụm động từ được cấu tạo lên từ động từ Put:di chuyển một vật, một người nào đó tới một vị trí nào đó  và giới từ to: một giới từ đứng sau động từ để mô tả đối tượng được hành động đó hướng vào.

 

- Put to là một cụm động từ. Put to chủ yếu làm thành phần chính cấu tạo nên động từ vị ngữ cho câu. Sau cụm động từ Put to là một danh từ. Khi chia cụm động từ put to, ta chia động từ put. Cụ thể, ở thì tiếp diễn, ta có Putting to, ở thì quá khứ hay quá khứ hoàn thành, put là một động từ bất quy tắc, ta giữ nguyên Put to ở hai thể này.

 

- Theo định nghĩa Tiếng Anh, ta có If we put something to somebody, we will suggest an idea or plan to them so that they can consider it or discuss it.

 

- Dịch ra Tiếng Việt, ta có Put to là hành động đề xuất một ý tưởng hoặc kế hoạch cho ai đó và họ sẽ xem xét và thảo luận về nó.

 

put to là gì

Hình ảnh minh họa Put to trong Tiếng Anh.

 

2. Ví dụ Anh Việt

- Để có thể hiểu hơn về cụm động từ Put to trong Tiếng Anh, chúng ta hãy cùng cắt nghĩa một số ví dụ Anh-Việt dưới đây nhé:

 

  • "Shall we all go out for pasta tonight?" "I don't know. I'll put it to Alice and see what he says."

  • "Tối nay chúng ta đi ăn mì ống nhé?" "Tôi không biết. Tôi sẽ đưa nó cho Alice và xem anh ấy nói gì."

  •  
  • I put it to you , Ms Jean, that you were in the house at the time of the murder.

  • Tôi đã nói với cô rồi cô Jean, tôi tin là cô đã có mặt trong nhà vào thời điểm xảy ra vụ án mạng.

  •  
  • I have a question I want to put to Alicia.

  • Tôi có một câu hỏi muốn đặt cho Alicia.

  •  
  • I'll put the idea to my secretary, but I'm not sure she'll agree to it.

  • Tôi sẽ đưa ý tưởng cho thư ký của mình, nhưng tôi không chắc cô ấy sẽ đồng ý.

  •  
  • I don't know what to do so I think I will put the idea to Philip. He's intelligent so he can help me

  • Tôi không biết phải làm gì nên tôi nghĩ tôi sẽ đưa ý tưởng cho Philip. Anh ấy thông minh nên anh ấy có thể giúp tôi

  •  
  • Lucia put it to me that their relationship may not have been as good as she thought.

  • Lucia nói với tôi rằng mối quan hệ của họ có thể không tốt như cô ấy nghĩ.

  •  
  • The questions they put to Jean were quite difficult to answer.

  • Những câu hỏi họ đặt ra cho Jean khá khó trả lời.

  •  
  • Tony said that I didn't have to give him a lift because he didn't want to put me in any trouble.

  • Tony nói rằng tôi không cần phải cho anh ta đi nhờ vì anh ta không muốn đưa tôi vào bất kỳ rắc rối nào.

 

put to là gì

Hình ảnh minh họa Put to trong Tiếng Anh.

 

3. Một số từ, cụm từ và thành ngữ liên quan đến Put to trong Tiếng Anh.

 

- Bên cạnh Put to trong Tiếng Anh, chúng ta còn bắt gặp một số từ, cụm từ và thành ngữ khác liên quan đến cụm từ này, hãy cùng tìm hiểu xem đó là gì nhé:


 

Từ/cụm từ/Thành ngữ

Ý nghĩa

Ví dụ

Put something to bed

Đối phó thành công với một cái gì đó hoặc giải quyết được một vấn đề

  • Maria thought she had put the issue to bed, but it was brought up again at the next meeting.
  • Maria nghĩ rằng cô ấy đã đặt giải quyết xong vấn đề này, nhưng nó lại được nhắc đến trong cuộc họp tiếp theo.

Put something to sleep

Giết một con vật, đặc biệt là một con già, bệnh tật hoặc bị thương nặng, không đau đớn (được sử dụng một cách nhẹ nhàng)

  • Alan took his dog on a trip to Vietnam before having him put to sleep
  • Alan dắt chó đi du lịch Việt Nam trước khi để nó ra đi một cách nhẹ nhàng vì nó đã quá già.

Put sth to the test

Tìm hiểu, kiểm tra xem điều gì đó tốt như thế nào

  • Those icy roads certainly put her driving to the test.
  • Những con đường băng giá đó chắn chắn là một thử thách lớn với khả năng lái xe của cô ấy


 

put to là gì

Hình ảnh minh họa Put something to sleep trong Tiếng Anh.

 

Trên đây là tổng hợp kiến thức để trả lời cho câu hỏi Put To là gì và cấu trúc cụm từ Put To trong câu Tiếng Anh. Mong rằng qua bài học này, mọi thắc mắc của bạn học về Put to trong Tiếng Anh đã được chúng mình giải đáp. Nếu còn bất cứ khó khăn nào, đừng ngần ngại comment xuống dưới bài viết nhé! Studytienganh sẽ luôn ở đây lắng nghe và giúp đỡ các bạn.




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !