"Ma Tuý" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

 

Trong quá trình hội nhập hiện nay thì tiếng Anh như một xu hướng của giới trẻ. Việc học tiếng Anh luôn là nỗi băn khoăn của người học hiện nay bởi lượng kiến thức khổng lồ. Các trang web hỗ trợ học tiếng Anh luôn là vị cứu tinh đối với người học. Trang web của chúng  tôi được người học đánh giá cao bởi chất lượng các bài viết mà chúng tôi mang lại.

Với đội ngũ làm việc tâm huyết của mình, chúng tôi tự tin có thể mang lại các kiến thức phù hợp cho người học. Các ví dụ độc đáo cũng được liệt kê đầy đủ và rõ ràng giúp người học hiểu được cách dùng cũng như ngữ pháp của từ khóa cần tìm hiểu. Kiến thức là vô tận nên người học phải kiên trì và nỗ lực đến cùng để đạt được kết quả tốt nhất. 

 

Ma túy tiếng Anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho từ Ma túy)

 

Từ khóa hôm nay chúng ta tìm hiểu là từ Ma túy. Ma túy là gì? Ma túy được dịch ra tiếng Anh là từ nào? Cách sử dụng ra sao? Cấu trúc và các ví dụ được bổ sung như thế nào? Tất cả các thắc mắc của người học sẽ được giải đáp trong bài viết hôm nay. Ma túy tiếng Anh là Drugs. Từ Drugs được được sử dụng phổ biến trong các chuyên ngành cảnh sát và dược liệu.  Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ Ma túy (Drugs), định nghĩa, cấu trúc, ví dụ và các thông tin chi tiết của từ vựng này. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!

 

1 Ma Tuý trong Tiếng Anh là gì

Ma túy trong tiếng Anh là Drugs.

 

Từ Drugs là từ tiếng Anh được phát âm là /drʌɡ/ theo từ điển Cambridge.

 

Từ Ma túy được biết đến rộng rãi nhờ các phương tiện truyền thông hiện nay. Ban đầu Ma túy được sử dụng để sản xuất thuốc chữa bệnh, sau thì bị làm dụng chế biến chất gây nghiện. Và tác hại của Ma túy gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người. Quốc gia hiện nay nghiêm cấm sản xuất và tàng trữ Ma túy, phạt tù nặng những đối tượng vi phạm.

 

Chính những tác hại Ma túy mang lại mà các tệ nạn xã hội vì đó mà cũng lan tràn. Người học cần sử dụng chính xác từ khóa cho các ngữ cảnh phù hợp để đảm bảo ghi nhớ chính xác các kiến thức cần tìm hiểu. Bài viết này sẽ đưa ra các ví dụ cũng như định nghĩa để giúp người học dễ dàng nghiên cứu từ khóa. 

 

2 Thông tin chi tiết từ vựng

Định nghĩa về từ Ma túy (Drugs) đã được nêu ở trên phần nào giúp người học hiểu được cụm từ. Tiếp theo là các thông tin chi tiết của từ vựng, cấu trúc, ví dụ được bổ sung cụ thể sau đây. 

 

Ma túy tiếng Anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho từ Ma túy)

 

Hãy theo dõi các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về từ Drugs nhé! Hãy xem ví dụ bên dưới nào!

 

Ví dụ:

  • Anna really admires John for never submitting to the peer pressure of those around her to drink or do drugs.

  • Tôi thực sự ngưỡng mộ John vì không bao giờ chịu áp lực của những người xung quanh về việc uống rượu hoặc sử dụng ma túy.

  •  

  • Tom used to do the drug thing, once upon a time—but then he went to rehab.

  • Tom đã từng sử dụng ma túy, một lần - nhưng sau đó anh ấy đã đi cai nghiện.

  •  

  • A lot of people resort to drugs or alcohol to cope with their problems, but exercise has always been Anna’s drug of choice.

  • Rất nhiều người sử dụng ma túy hoặc rượu để đối phó với các vấn đề của họ, nhưng tập thể dục luôn là lựa chọn của Anna.

  •  

  • The police seized a large quantity of drugs at the university.

  • Cảnh sát tịch thu một lượng lớn ma túy ở trường đại học.

  •  

  • If one of Tom’s parents is addicted to alcohol or drugs, how can Tom cope?

  • Nếu cha của Tom nghiện rượu hoặc ma túy, Tom có thể đương đầu như thế nào?

  •  

  • You better not be selling drugs again, Mary.

  • Tốt nhất là em không nên bán ma túy nữa đâu nhé, Mary.

  •  

  • Money, drugs, Post-Traumatic stress disorder.

  • Tiền, ma túy, rối loạn căng thẳng sau chấn thương.

  •  

  • Within a month, David decided to quit drugs and alcohol.

  • Trong vòng một tháng, David quyết định bỏ ma túy và rượu.

  •  

  • Now drugs have penetrated the lower schools.

  • Hiện nay ma túy đã len lỏi vào được các trường cấp thấp hơn.

  •  

  • Does she use any drugs?

  • Cô ta có dùng ma túy ko?

  •  

  • Understand that Nina cannot partake of drugs, alcohol, or tobacco.

  • Hãy hiểu rằng Nina không thể dùng ma túy, rượu hoặc thuốc lá.

  •  

  • So it's not drugs.

  • Vậy đó không phải là ma túy.

  •  

  • You didn't get this from drug dealers.

  • Các anh không lấy được thứ này từ những tay buôn ma túy.

  •  

  • The two doctors she's already seen already ruled out drugs and alcohol.

  • Cả hai bác sĩ mà cô ta đã gặp đều đã loại trừ ma túy và rượu.

  •  

  • We are going to fuck us up and kill them with their drugs!

  • Chúng ta sắp làm hư hỏng và giết chúng bằng ma túy của chúng!

  •  

  • There are no drug dealers anymore, David.

  • Không còn người phân phối ma túy nữa, David.

 

Ma túy tiếng Anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho từ Ma túy)

3 Tạm kết

Chúng tôi hi vọng bài viết của mình sẽ hỗ trợ người học trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình. Hãy tiếp tục theo dõi trang web của chúng tôi để cập nhật các kiến thức mới nhất nhé. Cảm ơn các bạn đã tin tưởng và truy cập trang web của chúng tôi!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !