Executive Summary là gì và cấu trúc cụm từ Executive Summary trong câu Tiếng Anh

“Executive Summary là gì?” là câu hỏi mà có rất nhiều bạn thắc mắc khi tìm hiểu về chủ đề này. Dù đây cũng không phải cụm từ vựng quá mới mẻ nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến cụm từ này trong tiếng Anh, xin mời các bạn theo chân Studytienganh cùng nhau tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!

 

1. Executive Summary nghĩa là gì?

 

  • Trong tiếng Anh, Executive Summary được dịch là phần tóm tắt chung của một dự án, là một văn bản ngắn cung cấp các sự kiện hoặc ý tưởng quan trọng nhất có trong một tài liệu dài hơn, chẳng hạn như báo cáo, nghiên cứu hoặc kế hoạch. Thông thường nó sẽ được cung cấp ở phần đầu của báo cáo, giúp người đọc có thể nhanh chóng, dễ dàng làm quen với một khối lượng lớn tài liệu mà không cần thiết phải đọc tất cả. Vì vậy, có thể hiểu rằng khi bạn gửi kế hoạch của một dự án kinh doanh cho các nhà đầu tư, yếu tố quyết định 50% dự án của bạn có được nhà đầu tư chú ý hay không sẽ phụ thuộc vào Executive Summary vì đó là phần đầu tiên họ đọc được.

  •  

  • Executive Summary có cách phát âm chuẩn trong tiếng Anh là /ɪɡˌzek.jə.t̬ɪv ˈsʌm.ɚ.i/.

 

executive summary là gì

(Hình ảnh minh họa cho Executive Summary trong tiếng Anh)

 

2. Ví dụ minh họa của Executive summary trong tiếng Anh 

 

  • The potential investors are not going to read all the posts. Can you give them the executive summary?

  • Các nhà đầu tư tiềm năng sẽ không đọc tất cả các bài viết. Bạn có thể cung cấp cho họ bản tóm tắt điều hành không?

  •  
  • Can you give me the executive summary on some of the main points to know before I start this meeting?

  • Bạn có thể cung cấp cho tôi bản tóm tắt điều hành về một số điểm chính cần biết trước khi tôi bắt đầu cuộc họp này không?

  •  
  • A similar conclusion appeared in the executive summary of another research.

  • Một kết luận tương tự đã xuất hiện trong bản tóm tắt điều hành của một nghiên cứu khác.

  •  
  • Key statistics about the famine were buried in the back of the report and barely mentioned in the executive summary that accompanied it.

  • Các số liệu thống kê chính về nạn đói được chôn giấu trong mặt sau của bản báo cáo và hầu như không được đề cập trong bản tóm tắt điều hành kèm theo nó.

  •  
  • The board authorized an external review of the museum's status, and its author indicated in the executive summary that the museum will have to face some challenging transitions.

  • Hội đồng đã cho phép một cuộc đánh giá bên ngoài về tình trạng của bảo tàng, và tác giả của nó đã chỉ ra trong bản tóm tắt điều hành rằng bảo tàng sẽ phải đối mặt với một số quá trình chuyển đổi đầy thách thức.

  •  
  • Can someone give me an executive summary of the company's location change?

  • Ai đó có thể cho tôi bản tóm tắt điều hành về việc thay đổi địa điểm của công ty không?

  •  
  • The government office released an "executive summary" of the bill this morning and said the full measure had been sent to the speaker.

  • Văn phòng chính phủ đã công bố "bản tóm tắt hành pháp" của dự luật vào sáng nay và cho biết biện pháp đầy đủ đã được gửi tới người phát biểu.

 

executive summary là gì

(Hình ảnh minh họa cho Executive Summary trong tiếng Anh)

 

3. Một số từ vựng đồng nghĩa với Executive summary trong tiếng Anh 

 

executive summary là gì

(Hình ảnh minh họa cho Executive Summary trong tiếng Anh)

 

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ 

Overview

Một mô tả ngắn về một cái gì đó cung cấp thông tin chung về nó, nhưng không có chi tiết

  • I'll give you a brief overview of what's involved in the job.

  •  
  • Tôi sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về những gì liên quan đến công việc.

Brief 

Cung cấp cho ai đó hướng dẫn hoặc thông tin chi tiết

  • We had already been briefed about what the job would entail such as experience and qualified education.

  •  
  • Chúng tôi đã được thông báo ngắn gọn về những gì công việc sẽ đòi hỏi như kinh nghiệm và trình độ học vấn.

Abstract

Một dạng ngắn của một bài phát biểu, bài báo, cuốn sách, v.v., chỉ đưa ra các sự kiện hoặc ý tưởng quan trọng nhất

  • You can see there is a section at the bottom of the magazine that includes abstracts of recent fashion magazines.

  •  
  • Bạn có thể thấy có một phần ở cuối tạp chí bao gồm các bản tóm tắt của các tạp chí thời trang gần đây.

Succinct

Nói một cách rõ ràng và ngắn gọn; diễn đạt điều cần nói mà không dùng những từ ngữ không cần thiết

  • Remember to keep your letter succinct and to the points, don't beat around the bush!

  •  
  • Hãy nhớ giữ cho bức thư của bạn ngắn gọn và đi đúng trọng tâm, đừng vòng vo lung tung! 

Summation

Một mô tả ngắn gọn, rõ ràng cung cấp các sự kiện hoặc ý tưởng chính về điều gì đó

  • Our team deserves a complete and accurate summation of the key facts in this debate.

  •  
  • Nhóm của chúng tôi xứng đáng nhận được tóm tắt đầy đủ và chính xác các sự kiện chính trong cuộc tranh luận này. 

 

Trên đây là bài tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Executive Summary và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến cụm từ này. Hy vọng rằng các bạn đã thu nạp thêm được cho mình những kiến thức bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh nhé, chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả! 

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !