"Cây Đa" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Ở Việt Nam, “cây đa” được xem là một loài cây biểu tượng với những ý nghĩa thiêng liêng trong lịch sử đấu tranh của cha ông ta. Vậy bạn đọc có từng thắc mắc “cây đa” trong tiếng anh là gì chưa? Cùng theo dõi bài viết của chúng mình dưới đây để hiểu thêm về tên gọi cũng như cách dùng từ vựng này ngay nhé.

 

1.Cây đa trong tiếng anh là gì?

Trong tiếng anh, “cây đa” được biết đến với tên gọi là Banyan hay Banyan tree. Ngoài ra, cây đa còn có tên khoa học là Ficus Bengalensis thuộc họ Dâu tằm (Moraceae).

 

Cây đa là một loài cây có thể phát triển thành một loài cây khổng lồ, diện tích tán và  cổ thụ cực lớn, tán lá có thể che phủ đến hàng nghìn mét vuông.  Cây đa bắt đầu sự sống từ việc trồng hạt, sau khi đã lớn và phát triển đến một giai đoạn nhất định thì loài cây này sẽ tự phát triển các tua rễ khí từ cành cây và phát triển mạnh mẽ thành các thân cây phụ khi chúng vươn chạm xuống đất. 

 

 

cây đa tiếng anh là gì

 

(cây đa tiếng anh là gì)

 

Tại Việt Nam, cây đa là biểu tượng gắn liền với tuổi thơ của nhiều thế hệ, chúng được trồng nhiều ở đầu đình, chùa, làng hay bên cạnh các di tích lâu năm. Cây đa chính là biểu tượng của sự trường tồn, bền bỉ dẻo dai với sức sống đi cùng năm tháng để bảo vệ người dân khỏi những bão tố và mang lại sự bình yên.

 

Ví dụ:

  • In fact, the oleander grows here to be a tree, and there is a banyan tree, said to be the only one growing out of doors in the US. 
  • Trên thực tế, cây trúc đào mọc ở đây để làm cây, và có một cây đa, được cho là cây duy nhất mọc ngoài cửa ở Mỹ.

 

2.Thông tin chi tiết từ vựng

Trong phần này, chúng mình sẽ đi vào chi tiết của từ vựng bao gồm các thông tin về phát âm, nghĩa tiếng anh và nghĩa tiếng việt của Banyan (cây đa)

Banyan (danh từ): cây đa

Phát âm: Banyan  /ˈbæn.jæn/

Nghĩa tiếng anh: Banyan is a South Asian fruit tree with branches that produce roots that grow down into the ground to form extra trunks

Nghĩa tiếng việt: Banyan là  một loại cây ăn quả Nam Á với các nhánh tạo ra rễ mọc xuống đất để tạo thành các thân phụ.

 

Ví dụ:

  • This banyan tree is the symbol of all people here. It has survived up to now nearly 100 hundred years with enduring vitality and is an image of the village's idyllic beauty. 
  • Cây đa này là biểu tượng của tất cả người dân nơi đây. Nó đã tồn tại đến nay đã gần 100 trăm năm với sức sống bền bỉ và là hình ảnh của những nét đẹp bình dị của làng quê.
  •  
  • Anyone who goes far will remember the banyan tree in my village, it is considered the childhood of many generations.
  • Ai đi xa cũng nhớ đến cây đa làng tôi, nó được coi là tuổi thơ của bao thế hệ.
  •  

cây đa tiếng anh là gì

 

(cây đa búp đỏ)

 

3.Ví dụ anh việt

Bên cạnh những kiến thức chung quan trọng chúng mình đã tổng hợp ở phần trên về “cây đa” trong tiếng anh thì ở đây là những ví dụ cụ thể mở rộng về cách dùng Banyan trong câu như sau.

 

Banyan (N): cây đa

Ví dụ:

  • The villages lie thickly scattered, consisting of low thatched cottages, and surrounded by patches of garden land, or groves of banyan, areca tree and rose flowers. 
  • Các ngôi làng nằm rải rác dày đặc, bao gồm những ngôi nhà tranh thấp và được bao quanh bởi những khoảnh đất vườn, hoặc những lùm cây đa,  cây cau và hoa hồng.
  •  
  • In fact, the arable tract is a treeless region, except around the villages, which are encircled by fine mango, pipal, banyan, jackfruit tree and areca trees, and intersected with green shady lanes of bamboo.
  • Trên thực tế, vùng trồng trọt là một vùng không có cây cối, ngoại trừ xung quanh các làng, được bao bọc bởi những cây xoài, cây bìm bịp, cây đa, cây mít và cây cau, xen kẽ với những hàng tre xanh rợp bóng mát.
  •  
  • As far as I know,  It  depends on the topography and climate. For example, in the lowlands and on the lower mountain slopes the forests are composed chiefly of broad-leaved trees, common among which are the bamboo, the coco and other palms, and the banyan tree; but on the higher mountain slopes pines are most abundant.
  •  
  • Theo như tôi biết, Nó phụ thuộc vào địa hình và khí hậu. Ví dụ, ở vùng đất thấp và sườn núi thấp, rừng bao gồm chủ yếu là các loại cây lá rộng, trong đó phổ biến là tre, nứa, dừa và các loài cọ khác, và cây đa; nhưng trên các sườn núi cao hơn, cây thông có nhiều nhất.
  •  
  • In here, ginkgo territory, banyan tree, yew, sweet-scented osmanthus, orchid, chapensis and other 50 kinds of rare and old trees and flowers.
  • Ở đây có lãnh địa bạch quả, cây đa, thủy tùng, cây hương nhu, phong lan, cúc tần và 50 loại cây, hoa quý hiếm khác.
  •  

cây đa tiếng anh là gì

 

(cây đa tân trào trong lịch sử Việt Nam)

 

4.Một số từ vựng tiếng anh liên quan

Bảng dưới đây chúng mình đã tổng hợp lại các từ vựng tiếng anh liên quan đến Banyan - cây đa

 

Nghĩa tiếng anh từ vựng

Nghĩa tiếng việt từ vựng

tree

cây cối

banyan tree

cây đa

roots

rễ cây

leaf

lá cây

trunk

thân cây

fruit

hoa quả

 

Trên đây là bài viết của chúng mình về loài cây Banyan - cây đa trong tiếng anh. Hy vọng với những kiến thức chúng mình chia sẻ về tên gọi, ý nghĩa và các ví dụ về loài cây này sẽ giúp các bạn hiểu rõ và vận dụng từ vựng này tốt hơn. Chúc các bạn thành công!



 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !