"Độ Phân Giải" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

"Độ Phân Giải" là gì? "Độ Phân Giải" trong tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu từ được sử dụng để chỉ "Độ Phân Giải" trong tiếng Anh? Làm sao để có thể phát âm chuẩn từ vựng chỉ "Độ Phân Giải" trong câu tiếng Anh cụ thể? Điểm lưu ý khi sử dụng từ vựng chỉ "Độ Phân Giải" trong tiếng Anh là gì?

 

1."Độ Phân Giải" trong tiếng Anh là gì?

 

Trong tiếng Anh, "Độ Phân Giải" là Resolution. 

Đây là một danh từ được sử dụng phổ biến và khá rộng rãi, có tính đã nghĩa cao. Chúng ta thường biết đến Resolution với nghĩa chỉ một quyết định chắc chắn sẽ làm hoặc không làm một điều gì đó. Ít ai biết rằng, Resolution cũng có nghĩa là “Độ Phân Giải” trong tiếng Anh.

 

Cùng tham khảo qua một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách xuất hiện của resolution trong câu tiếng Anh với nghĩa chỉ "Độ Phân Giải".

 

Ví dụ:

  • The screen resolution tells you how many pixels your screen can display horizontally and vertically.
  • Độ phân giải của màn hình cho bạn biết số lượng điểm ảnh mà màn hình của bạn có thể trình chiếu theo chiều ngang và chiều dọc.
  •  
  • The higher resolution also means that elements on the screen - like icons and text - will look smaller.
  • Độ phân giải cao hơn cũng có nghĩa rằng các thành phần trên màn hình như là biểu tượng hay chữ sẽ trong có vẻ thông minh hơn.
  •  
  • When you're choosing a new computer, don't let yourself be guided by screen resolution alone.
  • Khi bạn chọn một chiếc máy tính mới, đừng để bản thân bị phụ thuộc quá nhiều vào độ phân giải của màn hình.

 

độ phân giải tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Độ Phân Giải" trong câu tiếng Anh)

 

Giải thích một chút về “Độ Phân Giải” trong tiếng Anh. Đây là một thông số kỹ thuật xuất hiện nhiều trong ngành công nghệ sản xuất màn hình. Viết một cách đầy đủ, “Độ Phân Giải” trong tiếng Anh là Display resolution. Thông số này cho phép bạn biết được số lượng điểm ảnh mà màn hình của bạn có thể hiển thị theo dạng chiều rộng nhân chiều dài. Số điểm ảnh hiển thị càng nhiều, ảnh sẽ càng sắc nét và sinh động hơn.

 

Ví dụ:

  • What is the meaning of display resolution?
  • Ý nghĩa của độ phân giải màn hình là gì?
  •  
  • People pay attention to the resolution when they buy a Tivi.
  • Mọi người chú ý đến độ phân giải khi họ mua tivi.

 

2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Độ Phân Giải" trong câu tiếng Anh.

 

Resolution có phát âm là /ˌrezəˈluːʃn/ trong cả ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ. Chúng ta thường nhầm âm tiết thứ hai của từ này và đọc sai nó. Chỉ có một cách đọc duy nhất của resolution được công nhận và sử dụng rộng rãi.

 

Tổng kết lại, resolution là từ có bốn âm tiết, trọng âm chính được đặt tại âm tiết thứ ba và trọng âm phụ được đặt tại âm tiết đầu tiên. Hãy cố gắng luyện tập và phát âm thật chuẩn từ này nhé. Việc này sẽ giúp bạn có thể ghi nhớ từ vựng tốt hơn và thuận tiện hơn khi làm các bài nghe và nói.

 

độ phân giải tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Độ Phân Giải" trong câu tiếng Anh)

 

Có đến 5 cách sử dụng khác nhau của từ vựng Resolution trong câu tiếng Anh. Trong từ điển oxford, tại nghĩa thứ năm của từ vựng này, resolution được định nghĩa là độ phân giải của màn hình. Được tính là một danh từ không đếm được và thường xuất hiện đơn lẻ. Tham khảo thêm các ví dụ để hiểu rõ hơn về cách dùng và vai trò của resolution trong câu tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • The graphics look fine, even at low resolution.
  • Đồ họa trông đẹp, ngay cả khi ở độ phân giải thấp.
  •  
  • The higher the resolution, the sharper the image.
  • Độ phân giải càng cao thì hình ảnh càng sắc nét.
  •  
  • There are more options available than ever when it comes to screen resolution.
  • Có nhiều tùy chọn hơn bao giờ hết khi nói về độ phân giải màn hình.

 

Khi sử dụng danh từ resolution hãy chú ý đến các yêu cầu ngữ pháp cơ bản khi sử dụng bạn nhé! Đặt thêm nhiều ví dụ để có thể nhanh chóng thành thạo từ vựng này. 

 

3.Một số cụm từ có liên quan đến từ chỉ "Độ Phân Giải" trong tiếng Anh.


độ phân giải tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Độ Phân Giải" trong câu tiếng Anh)

 

Để hỗ trợ bạn tối đa trong quá trình học tập và thực hiện các bài viết của mình, chúng mình đã tập hợp lại trong bảng dưới đây một số từ vựng và cấu trúc có liên quan đến từ chỉ "Độ Phân Giải" trong tiếng Anh, mời bạn cùng tham khảo.

 

Từ vựng

Nghĩa của từ

Ví dụ 

Sharpness

/ˈʃɑːpnəs/

Độ sắc nét

  • Can we improve the sharpness of the image?
  • Chúng ta có thể cải thiện độ sắc nét của hình ảnh không?

Lively 

/ˈlaɪvli/

Sống động

  • Her lively personality will be greatly missed.
  • Tính cách sôi nổi của cô ấy sẽ bị bỏ lỡ rất nhiều.

Screen

/skriːn/

Màn hình

  • Hundreds of fans watched on giant television screens.
  • Hàng trăm người hâm mộ đã theo dõi thông qua màn hình khổng lồ.

Size

/saɪz/

Kích thước

  • The facilities are excellent for a town that size.
  • Trang thiết bị rất phù hợp cho tòa nhà có kích thước như thế này.

Television

/ˈtelɪvɪʒn/

Tivi

  • The series first appeared on television screens in 2017.
  • Bộ phim đầu tiên xuất hiện trên màn ảnh tivi vào năm 2017.

 

Cảm ơn bạn đã ủng hộ và đồng hành cùng chúng mình trong bài viết này. Đừng quên theo dõi trang web www.studytienganh.vn để cùng học tập và hoàn thiện hơn mỗi ngày bạn nhé!