“Lô hàng” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ

Lô hàng tiếng Anh là gì?

Batch of goods (Noun)

Nghĩa tiếng Việt: Lô hàng

Nghĩa tiếng Anh: Batch of goods

(Nghĩa của lô hàng trong tiếng Anh)

Từ đồng nghĩa

consignment

Ví dụ:

Một lô hàng nữa thôi.

Just another batch of goods.

 

Ma túy trong lô hàng?

Drugs in the consignment?

 

Tuy nhiên, trên đường đến Tây Ban Nha, chiếc thuyền vận chuyển nguyên liệu in ấn và lô hàng đã rơi vào tay cướp biển, và cuối cùng bị bỏ lại trên cảng Munich, Đức.

However, en route to Spain, the ship transporting the printing materials and a consignment was captured by pirates and eventually abandoned in the port of Munich, Germany.

 

Cuối năm 1999, tôi bán một số lô hàng sách khác.

Late in 1999, I sold another consignment of books.

 

Một lô hàng mới để chờ ông đấy.

Got a fresh batch of goods just waiting for you.

 

Nhưng mà họ đổ lỗi cho Việt Nam... vì đã giao lô hàng kém hơn.

At which point, they will blame Viet Nam for sending a marginally weaker consignment.

 

VNS đóng của một nhà máy rượu ở Lào Cai tuần trước vì lô hàng vodka hỏng.

VNS shut down a distillery in Lao Cai last week over a bad consignment of vodka.

 

Kính thưa quý ông quý bà, lô hàng tiếp theo vừa đến.

Ladies and gentlemen, the next batch of goods has just arrived.

 

Đang ở chế độ phân phối hàng hóa hoặc xử lý đơn hàng.

In a distribution or batch of goods fulfillments setting.

 

Kiểu như những người đang cưỡi ngựa vậy, chúng tôi ngồi trên các lô hàng, hai tay nắm chặt sợi dây buộc hàng.

Like riders on horseback, we sat with spread legs on top of the consignment, clutching with both hands the straps tied around the load.

 

Trong khoảng tháng 11 và tháng 12 năm nay , đồng Yên giảm hơn 8% so với đô la Mỹ , điều này đã khiến cho lô hàng của Nhật Bản dễ tiếp cận hơn tới những khách hàng nước ngoài.

The currency fell more than 8% against the US dollar between November and December this year , making Japanese batch of goods more affordable to foreign buyers.

 

Ngoài việc nuôi hàng triệu người, Sông Mekong còn là thủy lộ cho tàu bè đủ loại, từ đò đưa khách đến những thuyền lớn chở hàng và những chiếc tàu biển đầy các lô hàng qua lại trên sông.

Besides feeding millions of people, the Mekong serves as a highway for craft of all sizes—small boats ferrying passengers, larger vessels carrying batch of goods, and freighters steaming to and from the open sea.

 

Hy vọng chúng muốn lô hàng hơn là chúng ta.

Chances are they want our consignment more than us.

 

Tại Việt Nam một trong những thị trường xuất khẩu lô hàng lớn nhất của Thái Lan, trong những tháng gần đây , tốc độ tăng trưởng trong cả các ngành sản xuất và phi sản xuất đều chậm.

In Viet Nam, one of the biggest markets for Thailand consignment exports , growth in both the manufacturing and non-manufacturing sectors has slowed in recent months.

 

Buổi sáng hôm sau, một người nào đó đề nghị trả cho tôi một số tiền đáng kể để di chuyển một số lô hàng nặng nề từ nhà này sang nhà khác trong hai ngày.

The next morning someone offered me a considerable amount of money to spend two days moving some heavy batch of goods from one house to another.

 

Người Pháp thường tới đây, mang lô hàng cho bọn tôi.

He French always come and bring us batch of goods.

 

Đối với họ, chàng trai trẻ này có giá trị như nhũ hương và dầu, những thứ hàng hóa sẽ đem lại món hời béo bở tại xứ Qatar xa xôi.

To them, this boy was like their precious consignment of fragrant gums and oils—valued merchandise that would fetch a profit in faraway Qatar.

 

Tôi có lô hàng cho chúng mua.

I have batch of goods for them to buy.

 

Để cứu người của mình, ổng phải từ bỏ hàng hóa bí mật.

To save his men, he would give up the secret batch of goods.

 

Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

Kim Ngân




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !