Concern About là gì và cấu trúc cụm từ Concern About trong câu Tiếng Anh

Hiện nay, có rất nhiều bạn học thắc mắc về Concern About là gì? Thực chất, đây là một cụm từ xuất hiện tương đối nhiều trong tiếng anh cả văn nói và văn viết với ý nghĩa thể hiện sự lo lắng, mối quan tâm về một điều gì đó. Tuy nhiên, nếu không am hiểu về cụm từ này thì sẽ rất khó sử dụng trong các tình huống phù hợp. Vì vậy, bài viết dưới đây Studytienganh sẽ giúp bạn nắm vững tất cả những kiến thức liên quan đến Concern About, bạn đừng bỏ lỡ nhé!

1. Concern About nghĩa là gì?

 

Trước khi tìm hiểu về Concern About là gì thì chúng ta cần hiểu rõ ngữ nghĩa của Concern. Trong tiếng anh, Concern được dịch nghĩa là gây ra nỗi lo lắng cho người nào đó. Concern vừa có thể là danh từ, hoặc động từ. 

 

Concern About được dịch nghĩa sang tiếng việt là lo lắng về, quan tâm về.


concern about là gì

Concern about là gì?

 

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Concern About

 

Concern About được phát âm trong tiếng anh theo hai cách dưới đây:

 

Theo Anh - Anh: [ kənˈsɜːn əˈbaʊt] 

Theo Anh - Mỹ: [ kənˈsɜːrn əˈbaʊt] 

 

Concern About đóng vai trò là một động từ trong câu được sử dụng với ý nghĩa cảm giác lo lắng hoặc căng thẳng về điều gì đó hoặc điều gì đó khiến bạn cảm thấy lo lắng.

 

Concern about + something

 

Ví dụ:

  • There was a lot of public concern about the new legislation.
  • Có rất nhiều mối quan tâm của công chúng về luật mới.


concern about là gì

Cấu trúc cụm từ Concern about trong tiếng anh

 

3. Ví dụ Anh Việt về cụm từ Concern about trong câu tiếng anh

 

Nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về Concern about là gì thì dưới đây Studytienganh sẽ tiếp tục chia sẻ thêm cho bạn về một số ví dụ về cụm từ:

 

  • There's a lot of public concern about dangerous toxins recently found in food.
  • Có rất nhiều mối quan tâm của công chúng về các chất độc nguy hiểm được tìm thấy gần đây trong thực phẩm.
  •  
  • Lisa is a good nurse because she's concerned about her patients.
  • Lisa là một y tá tốt vì cô ấy quan tâm đến bệnh nhân của mình.
  •  
  • They are concerned about the environment.
  • Họ quan tâm đến môi trường.
  •  
  • Our concern for the project is enormous
  • Mối quan tâm của chúng tôi đối với dự án là rất lớn
  •  
  • I think your concern for studies should be focused .
  • Tôi nghĩ rằng mối quan tâm của bạn cho các nghiên cứu nên được tập trung.
  •  
  • I've been watching her since the beginning of the show and she doesn't seem to be concerned about what's going on.
  • Tôi đã theo dõi cô ấy từ đầu chương trình và cô ấy dường như không quan tâm đến những gì đang xảy ra.
  •  
  • Manager was filled with concern about the problems of the company.
  • Người quản lý đầy lo lắng về các vấn đề của công ty.
  •  
  • After my younger brother asked to live on his own, my mother was extremely concerned about what was going on around him.
  • Sau khi em trai tôi đòi ra ở riêng, mẹ tôi vô cùng lo lắng không biết chuyện gì đang xảy ra xung quanh.
  •  
  • Even though I graduated, I'm really concerned about what's to come.
  • Mặc dù tôi đã tốt nghiệp, tôi thực sự lo lắng về những gì sắp tới.
  •  
  • Managers complain that they spend too much time going to meetings, yet they are still concerned about these solutions.
  • Các nhà quản lý phàn nàn rằng họ dành quá nhiều thời gian đi họp, nhưng họ vẫn lo lắng về các giải pháp này.
  •  
  • Maybe she's concerned about the upcoming competition, because it's been a few nights since she couldn't sleep.
  • Có lẽ cô ấy lo lắng về cuộc thi sắp tới, vì đã mấy đêm rồi cô ấy không ngủ được.
  •  
  • If you are concerned about it, discuss it with a professional financial advisor, they will help you out.
  • Nếu bạn lo lắng về nó, hãy thảo luận với một cố vấn tài chính chuyên nghiệp, họ sẽ giúp bạn.

 

concern about là gì

Ví dụ về Concern about trong câu

 

4. Một số cụm từ liên quan 

 

Bên cạnh Concern about thì Concern còn được sử dụng với các cụm từ sau:

 

  • Concern with: có liên quan tới, dính líu tới cái gì
  • Concern in: lợi lộc, cổ phần
  • Concern for: nỗi lo lắng, sự lo lắng
  • Concern of: sự quan tâm của ai đó
  • Car-hide concern: Che giấu mối quan tâm
  • Commercial concern: Mối quan tâm thương mại
  • Going concern: xí nghiệp có lãi
  • Going concern assumption: Đi tới một nhận định có liên quan
  • Going concern concept: khái niệm về mối quan tâm
  • Going concern principle: nguyên tắc liên quan
  • Going concern value: giá trị của các hãng đang phát triển
  • Leading concern: xí nghiệp hàng đầu
  • Paying concern: Trả giá mối quan tâm
  • Public concern: quan tâm chung của mọi người
  • Publishing concern: người phát hành
  • service concern: dịch vụ quan tâm
  • concern yourself: tham gia vào điều gì đó hoặc lo lắng về điều gì đó
  • trading concern: mối quan tâm giao dịch
  • As far as (someone or something) is concerned: Theo như (ai đó hoặc cái gì đó) có liên quan
  • be of concern: trở nên quan trọng
  • To whom it may concern: một cụm từ bạn viết ở đầu một bức thư chính thức hoặc công khai khi bạn không biết chính xác nó nên được gửi cho ai, một cái gì đó bạn viết ở đầu một lá thư chính thức hoặc thông báo khi bạn không biết chính xác nó nên được gửi cho ai

 

Bài viết trên, Studytienganh đã giúp bạn giải đáp Concern About là gì? Bên cạnh đó, chúng tôi cũng chia sẻ thêm cho bạn về cách dùng, ví dụ và các cụm từ có liên quan để bạn hiểu sâu hơn về ngữ nghĩa của cụm từ này, đồng thời ứng dụng trong cuộc sống một cách tốt nhất.




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !