Plain Paper là gì và cấu trúc cụm từ Plain Paper trong câu Tiếng Anh

Plain Paper có phải có nghĩa là quay trở về? Plain Paper là động từ hay cụm động từ? Cấu trúc cụ thể khi sử dụng Plain Paper trong câu tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng Plain Paper trong câu tiếng Anh? Plain Paper có đặc điểm nào nổi bật?

 

1.Plain Paper nghĩa là gì?

plain paper là gì

(Hình ảnh minh họa cụm từ Plain Paper trong câu tiếng Anh)

 

Plain Paper: giấy thường 

 

Plain Paper là một từ vựng rất quen thuộc trong lĩnh vực in ấn. Được sử dụng để chỉ các loại giấy thường khi in. Bạn cũng có thể dễ dàng bắt gặp cụm từ Plain Paper khi thực hiện thao tác in trên máy tính. Tùy theo từng loại văn bản nhất định mà việc lựa chọn giấy cũng khác nhau. Trước hết, cùng tham khảo qua một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng của cụm từ Plain Paper trong câu tiếng Anh cụ thể nhé!

 

Ví dụ:

  • With this document, we just need plain paper when printing.
  • Với loại văn bản này, chúng ta chỉ cần sử dụng giấy thường khi in.
  •  
  • What are the differences between plain paper and photo paper?
  • Những điểm khác nhau giữa giấy thường và giấy in ảnh là gì?
  •  
  • Plain paper is very cheap and popular.
  • Giấy thường rất rẻ và phổ biến.

 

plain paper là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ Plain Paper trong câu tiếng Anh)

 

Giấy thường thường được quy định là các loại giấy có độ dày, độ bóng nhất định, không quá dày, có thể viết hoặc vẽ lên tùy theo mục đích sử dụng. Kích thước của các loại giấy thường được ký hiệu bằng A1, A2, A3,... Cụm từ Plain Paper được tạo nên từ hai thành phần chính. Đó là tính từ Plain: đơn giản, không được trang trí và danh từ paper - giấy. Có thể thấy rằng đây là một cụm danh từ ghép tạo nên nghĩa của từ giấy thường.

 

Ví dụ:

  • I want to buy ten sheets of plain paper.
  • Tôi muốn mua 10 tờ giấy thường.
  •  
  • When you print a photo in plain paper, the photo will be blurred and the colour of it will be unlively. 
  • Khi bạn in một bức ảnh trên giấy thường, ảnh sẽ bị mờ và màu sắc của ảnh không sống động.


 

2.Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Plain Paper trong câu tiếng Anh.

 

Cách phát âm:

  • Trong ngữ điệu Anh - Anh:/pleɪn ˈpeɪpə(r)/
  • Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /pleɪn ˈpeɪpər/

 

Cấu trúc ngữ âm của cụm từ Plain Paper không quá phức tạp nên không quá khó khăn cho bạn khi phát âm cụm từ này. Plain Paper là cụm từ gồm ba âm tiết, trọng âm được đặt tại âm tiết thứ hai.

 

Sự khác nhau trong hai cách phát âm của cụm từ Plain Paper không quá lớn. Trong ngữ điệu Anh - Anh, bạn có thể phát âm phụ âm /r/ của từ paper hoặc là không. Điều này không ảnh hưởng quá nhiều đến cấu trúc âm của cụm từ Plain Paper.

 

Khi phát âm cụm từ Plain Paper, bạn cần ưu tiên phát âm rõ ràng từ paper vì nó tác động và ảnh hưởng trực tiếp đến nghĩa của cụm từ. Bạn có thể luyện tập nhiều hơn về các phát âm của Plain Paper bằng cách nghe và lặp lại để nhanh chóng thành thạo nó nhé!

 

plain paper là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ Plain Paper trong câu tiếng Anh)

 

Plain Paper là một cụm danh từ không đếm được trong tiếng Anh.

 

Plain Paper được sử dụng trong câu với vai trò như một danh từ đếm được. Vậy nên khi sử dụng từ vựng này bạn cần áp dụng và đảm bảo các quy tắc ngữ pháp thông thường. Khi muốn chỉ số lượng cụ thể bạn có thể thêm các từ vựng chỉ số lượng sao cho hợp lý.

 

Ví dụ:

  • Who invented plain paper?
  • Ai là người phát minh ra giấy thường?
  •  
  • Where can I find plain paper?
  • Tôi có thể tìm thấy giấy thường ở đâu?
  •  
  • Plain paper is very popular and can be used in all printers.
  • Giấy thường rất phổ biến và có thể được sử dụng trong tất cả các máy in.
  •  
  • You can consider plain paper when printing this file.
  • Bạn có thể cân nhắc đến giấy thường khi in tài liệu này.

 

3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Plain Paper trong câu tiếng Anh.

 

Chúng mình đã tìm kiếm và chọn lọc, tổng hợp lại một số từ vựng cùng chủ đề với Plain Paper trong câu tiếng Anh. Bảng dưới đây bao gồm cách phát âm, ví dụ về cách sử dụng cũng như nghĩa của từ. Tuy nhiên, đừng quên tìm hiểu kỹ hơn về đặc điểm của chúng để tránh sử dụng sai bạn nhé!

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Ví dụ

Print

/prɪnt/

In ấn

Can you teach me how to print this file?

Bạn có thể dạy tôi cách in tài liệu này không?

Photo paper

/ˈfəʊtəʊ ˈpeɪpə(r)/

Giấy in ảnh

I want to use photo paper.

Tôi muốn dùng giấy in ảnh

Document

/ˈdɒkjumənt/

/ˈdɑːkjumənt/

Tài liệu

The document contains information about the population.

Tài liệu chứa thông tin về ô nhiễm môi trường. 

Printer

/ˈprɪntə(r)/

Máy in

The printer cost 100$, should we buy it?

Chiếc máy in có giá 100 đô, chúng ta có nên mua nó không? 

Quality

/ˈkwɒləti/

/ˈkwɑːləti/

Chất lượng

The quality of the printer is very important.

Chất lượng của máy in thì rất là quan trọng. 

 

Nếu có câu hỏi nào khác về Plain Paper cũng như những kiến thức tiếng Anh khác, hãy liên hệ ngay với chúng mình để được tư vấn chi tiết và cụ thể hơn bạn nhé! Chúc bạn có những giây phút thật thú vị và bổ ích với studytienganh.




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !