"Trưởng phòng" trong tiếng anh: Định nghĩa, ví dụ

Trưởng phòng trong tiếng anh là gì:

Manager [Noun]

- Nghĩa tiếng việt: Trưởng phòng

- Nghĩa tiếng anh: the manager of a group in a particular job

( Nghĩa của từ trưởng phòng trong tiếng anh)

TỪ ĐỒNG NGHĨA

postmaster, station agent

VÍ DỤ

Thị trưởng, cảnh sát địa phương hay trưởng phòng cảnh sát,...

The local policemen, or the chief of police or the mayor and so forth.

 

HIện nay, Linh là trưởng phòng thí nghiệm.

Now Linh is head of a biomaterials lab.

 

Vì vậy, hãy hứa anh sẽ ở bên cạnh cô ấy... và nhớ mặc cái gì đó xứng đáng với chức trưởng phòng mới của anh.

So, say he' il be by her side... and say he' il be wearing something appropriate to his new vice president title.

 

Hoa đi trễ đã nhiều lần, và trưởng phòng đang kiểm tra khá là gắt, nên cô ấy

Hoa has been out a lot lately and her principal is tracking her level of commitment, so-

 

Jimmy là trưởng phòng cảnh sát.

Jimmy is the major wardrobe.

 

Trưởng phòng tạp vụ.

Chief of the secretariat.

 

Người vừa mới được chỉ định làm trưởng phòng của VCB, Tom Maeda.

who just got appointed head of VCB, is Tom Maeda.

 

À, như mọi người cũng đã biết trưởng phòng nhân sự và quản lý, giám đốc điều hành, đã...

Ah, as you all know, our director of Resources, and manager, our CEO, have been…

 

Trưởng phòng tiếp thị và kinh doanh?

President of the Marketing and Sales depa rtment?

 

Sự thật là , chính trưởng phòng ấy đã khiển trách Linh vì tính trung thực và không cho cô ấy đi công tác nữa.

In fact, that same person reprimanded Linh for being honest and stopped sending her on business trips.

 

Cô Linh  là trưởng phòng tài chính tại một cơ quan lớn.

Linh is a finance manager in a large office.

 

Anh ta là trưởng phòng an ninh trường.

He is a head of campus security.

 

Nam và Hoa có thể làm thế vì trưởng phòng của họ đã bao che cho những nhân viên không lương thiện này.

Nam and Hoa could do so because the head of the department covered for the dishonest workers.

 

Linh có biết vị trí trưởng phòng còn trống không?

Did Linh hear that the position for manager is up for grabs?

 

Chỉ trong vòng 3 năm, anh được thăng chức liên tục, và cuối cùng một công ty khác mời cô ấy về làm trưởng phòng.

Within just 3 years, she was repeatedly promoted, eventually being made the head of a major department at another company.

 

Anh ta là trưởng phòng kế toán.

He's the accounting manager.

 

Khoảng 10 năm sau, khi cô được lên chức quản lý, vị trưởng phòng nọ đã gọi điện thoại chúc mừng và nhắc lại câu chuyện về tính chân thật của cô trước đây.

Some 10 years later when Manfred was promoted to a position of responsibility in the company, the same executive phoned to congratulate her and to recount this incident of integrity to the truth.

 

Hoa, phiền cậu dịch sang phải 1 tí để chúng tôi chúc mừng trưởng phòng mới của chúng ta, Trang.

Hoa, if you could slide to your left so We can congratulate our new RSM, Trang!

 

Hoa đã làm việc ở đây hơn 20 năm, cô ấy đã leo lên được đến chức trưởng phòng tiếp thị .

Hoa was with the company for more than 20 years. She had reached the marketing manager.

 

Linh nói rằng kẻ tấn công đột nhập vào khu trụ sở này khoảng 8 : 30 sáng và đã nổ súng , giết chết ba binh sĩ và làm bị thương tám người sát bên văn phòng của bộ trưởng quốc phòng trước khi bị bắn chết .

Linh said the attacker entered the compound about 8 :30 a.m. and opened fire , killing three soldiers and wounding eight close to the defense minister 's office before being fatally shot .
 

Vào năm 2000 và 2001 , Nam đã làm trợ lý cho Bộ trưởng quốc phòng về vấn đề an ninh quốc tế .

In 2000 and 20001 , Nam served as assistant secretary of defense for international security affairs .

 

Bộ trưởng quốc phòng, Giám đốc CIA

the Secretary of Defense, Director of the CIA

 

Nghe nói trưởng phòng kế toán có thể đã đi rồi.

Heard the accounting manager may have left.

 

Kerensky muốn anh đảm nhận chức trưởng phòng tiếp thị...

Kerensky wants to offer you the marketing manager...

Lê Quyên




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !