"Quả Mâm Xôi" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa & Ví dụ

Quả Mâm Xôi là một loại quả vừa ngon miệng vừa tốt cho sức khỏe của con người và chúng cũng vô cùng quen thuộc với chúng ta. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết quả mâm xôi trong tiếng anh là gì và cách dùng như thế nào ? Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ cho bạn tất cả những kiến thức về quả mâm xôi trong tiếng anh, hãy cùng Studytienganh tìm hiểu nhé!

 

1. Định nghĩa trong Tiếng Anh (Phát âm, Nghĩa, Loại từ)

 

- Qủa mâm xôi hay còn gọi là quả phúc bồn tử, có tên trong tiếng anh là Raspberry, tên khoa học là Rubus idaeus. Đây là một loại quả thường xuất hiện ở Châu Âu và Bắc Mỹ, tại Việt Nam được trồng nhiều ở Đà Lạt. Qủa mâm xôi (Raspberry) có màu đỏ tươi, vị hơi chua chua, ngọt nhẹ, giàu vitamin C. Qủa Raspberry (mâm xôi) ban đầu có màu xanh, sau đó chuyển dần sang màu đỏ hoặc đen (Blackberry), mềm khi chín. 

 

- Qủa Raspberry (mâm xôi) có tác dụng giúp chống lão hóa, tăng quá trình trao đổi chất xơ, thúc đẩy quá trình đốt cháy chất béo giúp làm đẹp cho chị em phụ nữ. Bên cạnh đó, quả Raspberry còn có khả năng chữa những bệnh gây tổn thương gan, hạn chế nguy cơ đau tim, ổn định đường huyết cho cơ thể. 

 

 

Định nghĩa quả mâm xôi trong tiếng anh là gì?

 

- Qủa mâm xôi trong tiếng anh phát âm là /'rɑ:zbəri/

 

- Trong tiếng anh, quả mâm xôi (Raspberry) đóng vai trò là một danh từ.

 

2. Cách dùng từ Raspberry trong tiếng anh

 

- Trong tiếng anh, quả mâm xôi (Raspberry) được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dựa theo ý nghĩa của người nói và người viết muốn biểu đạt. Tùy thuộc vào chủ ngữ và thì, Raspberry được sử dụng như sau:

 

Hiện tại đơn giản

Hiện tại phân từ

Qúa khứ đơn và quá khứ phân từ

raspberries

raspberrying

raspberried

 

3. Một số ví dụ về “Qủa mâm xôi” trong tiếng anh

 

Như vậy, bạn đã hiểu được quả mâm xôi trong tiếng anh là gì và cách dùng chúng ra sao rồi đúng không nào? Hãy cùng thao khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu sâu hơn vể quả mâm xôi (Raspberry) nhé!

 

Một số ví dụ về quả mâm xôi (Raspberry) trong tiếng anh

 

  • I like raspberries the most
  • Tôi thích nhất quả mâm xôi
  •  
  • They eat a lot of raspberries every day
  • Họ ăn rất nhiều quả mâm xôi mỗi ngày
  •  
  • Where kind of raspberries do you buy ?
  • Bạn mua mâm xôi ở đâu?
  •  
  • How many kilos of raspberry do you want to buy?
  • Bạn muốn mua bao nhiêu kg mâm xôi?
  •  
  • Jack gave my mother raspberry
  • Jack đã cho mẹ tôi quả mâm xôi
  •  
  • His girlfriend hates raspberries
  • Bạn gái anh ấy ghét quả mâm xôi
  •  
  • I heard that raspberry is really good for health
  • Tôi nghe nói quả mâm xôi rất tốt cho sức khỏe
  •  
  • Raspberries is a good source of vitamin C
  • Qủa mâm xôi có rất nhiều vitamin C
  •  
  • I’d like to top my sponge cake with raspberries
  • Tôi thích phủ quả mâm xôi lên bánh kem bông lan.
  •  
  • Her favorite drink in this shop is raspberries smoothie
  • Thức uống ưa thích của cô ấy ở quán này là sinh tố mâm xôi
  •  
  • My mom often makes cake with raspberry
  • Mẹ tôi thường làm bánh mâm xôi

 

4. Các cụm từ với “Qủa mâm xôi”

 

Một số cụm từ với quả mâm xôi (Raspberry) trong tiếng anh

 

  • Raspberry jam: mứt mâm xôi
  • Raspberry bush: cây mâm xôi

 

Trên đây là định nghĩa quả mâm xôi trong tiếng anh, cách dùng từ và một số cụm từ thường gặp với quả mâm xôi ( Raspberry). Studytienganh mong rằng bạn sẽ sử dụng với nhiều ý nghĩa trong cuộc sống và tích lũy thêm nhiều kiến thức tiếng anh nhé. Chúc các bạn học tập thật tốt và thành công nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !