"Văn Minh" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Trong thế giới hiện đại, một nền văn minh nhân loại sẽ giúp cho cuộc sống của con người chúng ta trở nên tốt đẹp hơn. Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể trong Tiếng Anh, đó chính là “Văn Minh”. Vậy “Văn Minh” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!

 

1. Văn Minh Tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh, Văn Minh có nghĩa là Civilization.

 

Từ vựng Văn Minh trong Tiếng Anh có nghĩa là Civilization - được định nghĩa trong từ điển Cambridge là loại xã hội phức tạp được đặc trưng bởi sự phát triển đô thị và sự phân tầng xã hội, ở một xã hội văn minh, xã hội nhân loại với các tổ chức xã hội phát triển tốt, hoặc văn hóa và lối sống của một xã hội hoặc quốc gia vào một thời điểm cụ thể. Văn minh được coi như một hình thức của chính phủ và các hệ thống giao tiếp mang tính biểu tượng như chữ viết.

 

văn minh tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Văn Minh trong Tiếng Anh) 

 

2. Thông tin từ vựng:

- Từ vựng: Văn Minh - Civilization

 

- Cách phát âm:

+ UK: /ˌsɪv.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/

+ US: /ˌsɪv.əl.əˈzeɪ.ʃən/

 

- Từ loại: Danh từ

 

- Nghĩa thông dụng:

 

+ Nghĩa Tiếng Anh: Civilization is the type of complex society characterized by urban development and social stratification, in a civilized society, human society with well-developed social organizations, or the culture and lifestyle of a society or country at a particular time. Civilization is seen as a form of government and symbolic communication systems such as writing.

 

+ Nghĩa Tiếng Việt: Văn Minh là loại xã hội phức tạp được đặc trưng bởi sự phát triển đô thị và sự phân tầng xã hội, ở một xã hội văn minh, xã hội nhân loại với các tổ chức xã hội phát triển tốt, hoặc văn hóa và lối sống của một xã hội hoặc quốc gia vào một thời điểm cụ thể. Văn minh được coi như một hình thức của chính phủ và các hệ thống giao tiếp mang tính biểu tượng như chữ viết.

 

Ví dụ:

  • Some believe that nuclear war would result in the annihilation of civilization.

  • Một số người tin rằng chiến tranh hạt nhân sẽ dẫn đến sự hủy diệt của nền văn minh.

  •  

  • Cuzco was the center of one of the world's most well-known civilizations, the Incas.

  • Cuzco là trung tâm của một trong những nền văn minh nổi tiếng nhất thế giới, người Inca.

  •  

  • How does it feel to be back in civilization after spending so much time in a tent?

  • Cảm giác như thế nào khi trở lại nền văn minh sau khi dành quá nhiều thời gian trong lều?

  •  

  • We spent a week seeing the treasures of Greek civilization.

  • Chúng tôi đã dành một tuần để nhìn thấy kho báu của nền văn minh Hy Lạp.

 

3. Cách sử dụng từ vựng Văn Minh trong Tiếng Anh:

Theo nghĩa thông dụng. Từ vựng Civilization (hay Văn Minh) trong Tiếng Anh được dùng dưới dạng danh từ, nhằm mục đích mô tả một xã hội văn minh, xã hội nhân loại với các tổ chức xã hội phát triển tốt, hoặc văn hóa và lối sống của một xã hội hoặc quốc gia vào một thời điểm cụ thể.

 

văn minh tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Văn Minh trong Tiếng Anh) 

 

Ví dụ:

  • The widespread usage of the Internet has the potential to alter modern civilization.

  • Việc sử dụng Internet rộng rãi có tiềm năng thay đổi nền văn minh hiện đại.

  •  

  • For a long period, the Inca civilization thrived.

  • Trong một thời gian dài, nền văn minh Inca phát triển mạnh.

 

Bên cạnh đó, danh từ Civilization còn được dùng để mô tả một nơi có điều kiện sống thoải mái.

Ví dụ:

  • I just heard a radio show about the Aztec civilization in Central America.

  • Tôi vừa nghe một chương trình phát thanh về nền văn minh Aztec ở Trung Mỹ.

  •  

  • Historians continue to debate what caused such a powerful civilization to crumble.

  • Các nhà sử học tiếp tục tranh luận về nguyên nhân khiến một nền văn minh hùng mạnh như vậy sụp đổ. 

  •  

  • I despised living in such a remote civilization and want to return to society.

  • Tôi khinh thường việc sống trong một nền văn minh xa xôi như vậy và muốn trở lại xã hội cũ.

  •  

  • Various civilizations have left their imprint on the nation and its culture.

  • Nhiều nền văn minh khác nhau đã để lại dấu ấn của họ về quốc gia và văn hóa của nó.

 

Ngoài ra, từ vựng Civilization được hiểu một nghĩa khá thú vị trong Giáo dục là quá trình giáo dục một xã hội để văn hóa của nó trở nên phát triển hơn.

Ví dụ:

  • The Romans took years to develop their civilization in Britain.

  • Người La Mã đã mất nhiều năm để giáo dục nền văn minh của họ ở Anh.

 

4. Ví dụ Anh-Việt liên quan đến từ vựng Văn Minh trong Tiếng Anh:

 

văn minh tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Văn Minh trong Tiếng Anh) 

 

  • Religion, on which this article will focus, was the most common medium for obtaining self- and person-legitimation in ancient civilization.

  • Tôn giáo, nội dung mà bài viết này sẽ tập trung, là phương tiện phổ biến nhất để có được sự hợp pháp hóa bản thân và con người trong nền văn minh cổ đại.

  •  

  • 'Politeness', at its broadest, described national characteristics, entire civilizations, and epochs of human history.

  • 'Phẩm chất lễ độ', với sự phóng khoáng, mô tả các đặc điểm quốc gia, toàn bộ nền văn minh và kỷ nguyên lịch sử loài người.

  •  

  • The new meta-histories explain this by focusing on the cultures that define civilizations.

  • Các siêu lịch sử mới giải thích điều này bằng cách tập trung vào các nền văn hóa xác định các nền văn minh.

  •  

  • Explanations for the emergence and collapse of previous civilizations are frequently presented within a deterministic framework.

  • Giải thích cho sự xuất hiện và sụp đổ của các nền văn minh trước đây thường được trình bày trong một khuôn khổ xác định.

  •  

  • Individuals that exhibit the aforementioned traits of modernity may be found in most contemporary civilizations and have definitely existed in the past.

  • Các cá nhân thể hiện những đặc điểm nói trên của hiện đại có thể được tìm thấy trong hầu hết các nền văn minh đương đại và chắc chắn đã tồn tại trong quá khứ.

  •  

  • Cultures and civilizations appear to confront one another in the same way that opposing ideologies previously did.

  • Các nền văn hóa và nền văn minh dường như đối đầu với nhau giống như cách mà các hệ tư tưởng đối lập trước đây đã làm.

 

Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Văn Minh trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công.

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !