Leave For là gì và cấu trúc cụm từ Test trong câu Tiếng Anh

Nhằm mang đến cho các bạn thêm nhiều từ vựng mới để làm kho từ vựng của các bạn trở nên phong phú hơn, hôm nay mình sẽ giới thiệu đến các bạn “leave for” có nghĩa là gì và các cấu trúc , các ví dụ liên quan đến “leave for” . Có lẽ vẫn còn nhiều bạn vẫn chưa biết đến “ leave for” có nghĩa là gì và cách dùng như thế nào đúng không nhỉ? Vậy hãy theo dõi bài viết này của chúng mình để trang bị thêm kiến thức về “leave for” nhé! Bên cạnh đó chúng mình còn cung cấp thêm cho các bạn những ví dụ liên quan của “ leave for” trong tiếng Anh, vậy nên đừng bỏ lỡ bài viết này nhé! 

 

1. “ Leave for” có nghĩa là gì?

 

Tiếng Anh: Leave for

Leave for” được định nghĩa là: To reserve or save something for someone or for a later use. A noun or pronoun is used between "leave" and "for. 

Được hiểu là: Để đặt trước hoặc để dành thứ gì đó cho ai đó hoặc để sử dụng sau này. Một danh từ hoặc đại từ được sử dụng giữa "để lại" và "cho. 

 

Ví dụ:

  • I've left an extra portion of dinner for Tommy, since he won't be getting home from practice until late.
  • Tôi đã để lại một phần bữa tối cho Tommy, vì anh ấy sẽ không tập về nhà cho đến khuya.
  •  
  • You should really save some of your paycheck each month for a rainy-day fund.
  • Bạn thực sự nên tiết kiệm một phần tiền lương của mình mỗi tháng để làm quỹ cho những ngày mưa.

 

Leave for” được định nghĩa là: to give someone responsibility for dealing with something.

Hiểu là: giao cho ai đó trách nhiệm giải quyết vấn đề gì đó.

 

Ví dụ:

  • I've left the paperwork for you.
  • Tôi đã để lại giấy tờ cho bạn.
  •  
  • Leave it to me - I'll sort it out tomorrow.
  • Để đó cho tôi - Tôi sẽ sắp xếp nó vào ngày mai. 

 

Leave for” được định nghĩa là:  To abandon one's spouse or romantic partner in order to be in a relationship with someone else. 

Hiểu là: Bỏ rơi người phối ngẫu hoặc người bạn đời lãng mạn của mình để có mối quan hệ với người khác.

 

Ví dụ:

  • I can't believe that after 25 years of marriage he would leave me for some 20-year-old secretary!
  • Tôi không thể tin được rằng sau 25 năm chung sống, anh ấy lại bỏ tôi cho một cô thư ký 20 tuổi nào đó!
  •  
  • She left him for a bartender she met on a cruise.
  • Cô rời bỏ anh ta để đến với một người phục vụ rượu mà cô đã gặp trên một chuyến du thuyền.

 

Leave for” được định nghĩa là:  To quit or abandon one's job or career to take up a different job, company, or kind of career.

Được hiểu là: Bỏ hoặc từ bỏ công việc hoặc sự nghiệp của một người để nhận một công việc, công ty hoặc loại nghề nghiệp khác.

 

leave for là gì

( Hình ảnh minh họa về ý nghĩa của “ leave for”)

 

Ví dụ:

  • She left a lucrative marketing career for a chance to act on Broadway.
  • Cô ấy đã bỏ một sự nghiệp tiếp thị béo bở để có cơ hội được diễn trên sân khấu Broadway.
  •  
  • I started working for Flat Corp. a couple months ago, but I left them for a management position at Gem Corp.
  • Tôi bắt đầu làm việc cho Flat Corp. vài tháng trước, nhưng tôi đã rời họ để chuyển sang vị trí quản lý tại Gem Corp.

 

Leave for” được định nghĩa là: To set out for some destination. 

Hiểu là: Để lên đường cho một số điểm đến.

Ví dụ:

  • What time do you leave for the airport in the morning?
  • Bạn rời sân bay lúc mấy giờ vào buổi sáng?
  •  
  • They're leaving for London next week, so I'm having a going-away party for them this Saturday.
  • Họ sẽ đi London vào tuần tới, vì vậy tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc đi chơi xa cho họ vào thứ Bảy tuần này.

 

2. Cấu trúc và cách dùng của “ Leave for” trong tiếng Anh

 

leave for là gì

( Hình ảnh về cách dùng của “ leave for”)

 

“Leave for” là một cụm động từ của động từ “leave” do đó khi sử dụng các bạn phải sử dụng nó với chức năng như một động từ. Tùy vào hoàn cảnh và văn cảnh khác nhau mà “ Leave for” có nghĩa khác nhau.

 

Một số cấu trúc của “ Leave for” như sau:

 

  • leave sth for sb: có nghĩa là: giao cho ai đó trách nhiệm giải quyết vấn đề gì đó.
  •  
  • To leave someone for someone: Bỏ ai đó để theo ai khác
  •  
  • To leave something for someone: Để lại cái gì cho ai đó.

 

3. Một số cụm động từ liên quan đến “ leave” trong tiếng Anh.

 

leave for là gì

( Hình ảnh về “ leave” và các cụm động từ với nó trong tiếng Anh) 

 

  •  Leave sth/sb somewhere: cho phép thứ gì hoặc ai đó ở đâu
  • Leave sth somewhere: để quên cái gì ở đâu
  • Leave for somewhere: Rời đến nơi nào
  • Have got sth left: số lượng còn lại
  • Leave sth to sb: để lại (di chúc) cái gì cho ai
  • leave something for (someone or an animal): để cho phép một thứ gì đó vẫn còn để sử dụng cho ai đó hoặc động vật.
  • leave for some place:để khởi hành đến một nơi nào đó.
  • leave sth/sb off sth: để không đưa thứ gì đó hoặc ai đó vào danh sách
  • leave someone/something alone: để không làm phiền, thay đổi hoặc chạm vào ai đó hoặc thứ gì đó
  • leave sth/sb behind: rời khỏi một nơi mà không mang theo ai đó hoặc thứ gì đó với bạn

 

Trên đây là những kiến thức giúp các bạn biết “ leave for” có nghĩa là gì? Và còn có những kiến thức liên quan đến “ leave for” như phát âm và cách ví dụ tiếng Anh nhé!


 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !