Market Research là gì và cấu trúc cụm từ Market Research trong câu Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Market Research trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Market Research là một thuật ngữ không còn xa lạ và được dùng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế. Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức về định nghĩa, cấu trúc liên quan đến cụm từ Market Research trong câu tiếng Anh. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Market Research và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn tự tin và sử dụng thành thạo hơn cụm từ  Market Research trong câu Tiếng Anh. Nếu bạn có bất cứ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Market Research này thì bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé.


1. Cụm từ Market Research  có nghĩa là gì?

 

market research là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Market Research  trong câu tiếng anh

 

Market Research là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong câu tiếng Anh. “Market Research ” là một cụm từ  được hiểu theo nghĩa là tìm hiểu, phân tích hay nghiên cứu một thị trường nào đó và ngày nay có thể là nghiên cứu thị trường trực tuyến. Các bạn có thể sử dụng cụm từ Market Research  này trong khá nhiều câu giao tiếp và cả văn viết trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Market Research  là một việc cần thiết nhằm giúp bạn có thể nắm rõ cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong câu Tiếng Anh.

Market Research (noun)

 

Phát âm Anh-Anh: UK  /ˈmɑː.kɪt rɪˈsɝːtʃ/

Phát âm Anh-Mỹ:US  /ˈmɑːr.kɪt rɪˈsɝːtʃ/

 

Loại từ: Danh từ

 

Nghĩa tiếng việt: việc nghiên cứu thị trường

 

2. Cấu trúc và cách dùng của cụm từ Market Research trong Tiếng Anh.

 

market research là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Market Research  trong câu tiếng anh

 

Market Research + something

Ví dụ:

  • Marketing research is a broader term including market research, concerned with all the major functions of marketing, is primarily concerned with knowing the capacity of the market to absorb a particular product. 
  • Dịch nghĩa: Nghiên cứu tiếp thị là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm nghiên cứu thị trường, liên quan đến tất cả các chức năng chính của tiếp thị, chủ yếu liên quan đến việc biết khả năng của thị trường để hấp thụ một sản phẩm cụ thể.
  •  
  • As you can see, Market research provides a sound basis for the formulation of all marketing plans, policies, programmes and procedures.
  • Dịch nghĩa: Như bạn có thể thấy, Nghiên cứu thị trường cung cấp cơ sở vững chắc cho việc xây dựng tất cả các kế hoạch, chính sách, chương trình và thủ tục tiếp thị.

 

2. Ví dụ Anh Việt

 

market research là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Market Research  trong câu tiếng anh

 

Để có thể hiểu hơn về ý nghĩa của cụm từ Market Research trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà  StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.

Ví dụ:

  • Lisa says that when it comes to advertising or promoting a product or services with the help of the internet to customers or clients, it is known as online market research. 
  • Dịch nghĩa: Lisa nói rằng khi nói đến việc quảng cáo hoặc quảng bá một sản phẩm hoặc dịch vụ với sự trợ giúp của internet cho khách hàng hoặc khách hàng, nó được gọi là nghiên cứu thị trường trực tuyến.
  •  
  • As we can see, Through online marketing research, one can quickly grab the targeted audience, moreover market research measures your customer’s behavior telling you the accurate statistics of regular and contemporary customers. 
  • Dịch nghĩa: Như chúng ta có thể thấy, Thông qua nghiên cứu tiếp thị trực tuyến, người ta có thể nhanh chóng lấy được đối tượng được nhắm mục tiêu, hơn nữa, nghiên cứu thị trường đo lường hành vi của khách hàng cho bạn biết số liệu thống kê chính xác về khách hàng thường xuyên và khách hàng đương đại.
  •  
  • According the American Marketing Association, Marketing Research is the systematic gathering, recording and analyzing of data about problems relating to the marketing of goods and services
  • Dịch nghĩa: Theo Hiệp hội Tiếp thị Hoa Kỳ, Nghiên cứu Tiếp thị là việc thu thập, ghi chép và phân tích có hệ thống dữ liệu về các vấn đề liên quan đến việc tiếp thị hàng hóa và dịch vụ.
  •  
  • Paul E. Green and Donald Tull say that marketing research is the systematic and objective search for, and analysis of, information relevant to the identification and solution of any problem in the field of marketing. 
  • Dịch nghĩa: Paul E. Green và Donald Tull nói rằng nghiên cứu tiếp thị là việc tìm kiếm và phân tích một cách có hệ thống và khách quan thông tin liên quan đến việc xác định và giải pháp cho bất kỳ vấn đề nào trong lĩnh vực tiếp thị.

4. Một số từ liên quan đến cụm từ Market Research  trong câu tiếng anh

Dưới đây là một số từ liên quan đến cụm từ Market Research  trong câu tiếng anh mà Studytienganh đã tổng hợp được. 

 

Từ/cụm từ

Nghĩa của từ/cụm từ

market analysis

phân tích thị trường

market assessment

đánh giá thị trường

 

Như vậy, qua bài viết về cụm từ Market Research  trên, chắc hẳn rằng các bạn cũng đã hiểu rõ về định nghĩa của cụm từ , cấu trúc và cách dùng cụm từ Market Research trong câu tiếng Anh. Chúng mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ  Market Research trên đây của chúng mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có một khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và đạt hiệu quả cao nhất nhé.