Birth Control là gì và cấu trúc cụm từ Birth Control trong câu Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Birth Control trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Birth Control trong câu Tiếng Anh là gì? Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức về định nghĩa, cách phát âm và cách dùng của cụm từ Birth Control trong câu tiếng Anh. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Birth Control và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn tự tin và sử dụng thành thạo hơn cụm từ Birth Control trong câu Tiếng Anh. Nếu bạn có bất cứ băn khoăn hay thắc mắc về cụm từ Birth Control này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé.

 

1. Cụm từ  có nghĩa là gì?

 

birth control là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Birth Control  trong câu tiếng anh

 

Birth Control  là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong câu tiếng Anh. “Birth Control ” là một cụm từ  được hiểu theo nghĩa là các phương pháp hoặc loại thiết bị khác nhau cho phép mọi người quan hệ tình dục mà không có con. Các bạn có thể sử dụng cụm từ Birth Control  này trong khá nhiều câu giao tiếp và cả văn viết trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ  Birth Control   là một việc cần thiết nhằm giúp bạn có thể nắm rõ cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong câu Tiếng Anh.

Birth Control (noun)

 

Phát âm Anh-Anh:UK  /ˈbɜːθ kənˌtrəʊl/ 

Phát âm Anh- Mỹ:US  /ˈbɝːθ kənˌtroʊl/

 

Loại từ: Danh từ

 

Nghĩa tiếng việt:   Birth Control có nghĩa là phương pháp hạn chế sinh đẻ, sự sinh đẻ có kế hoạch

 

2.Cấu trúc và cách dùng của cụm từ Birth Control trong câu Tiếng Anh.

 

birth control là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Birth Control trong câu tiếng anh

 

 Cấu trúc 

 Birth Control  + something

Something ở đây có thể là danh từ

Ví dụ: 

  • Some people say that birth control works by affecting your body's hormone levels, which is why along with preventing unwanted pregnancy, it can also impact other hormonal-related issues like acne.
  • Dịch nghĩa: Một số người nói rằng biện pháp tránh thai hoạt động bằng cách ảnh hưởng đến mức độ hormone của cơ thể bạn, đó là lý do tại sao cùng với việc ngăn ngừa mang thai ngoài ý muốn, nó cũng có thể tác động đến các vấn đề liên quan đến hormone khác như mụn trứng cá.
  •  
  • That birth control option is a plastic, pouch-like device inserted in the vagina before sex that offers clitoral stimulation
  • Dịch nghĩa: Lựa chọn kiểm soát sinh sản đó là một thiết bị giống như túi nhựa, được đưa vào âm đạo trước khi quan hệ tình dục để kích thích âm vật

3. Ví dụ Anh Việt

Để các bạn có thể hiểu hơn về ý nghĩa của cụm từ Birth Control  trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa thú vị dưới đây mà  StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.

Ví dụ:

  • As you can see, Although both are contraceptive methods, many people use birth control implants or hormonal IUDs for other purposes such as having lighter periods, less PMS symptoms, and managing abdominal pain during the menstrual cycle. 
  • Dịch nghĩa: Như bạn có thể thấy, Mặc dù cả hai đều là biện pháp tránh thai, nhưng nhiều người sử dụng que cấy tránh thai hoặc vòng tránh thai nội tiết cho các mục đích khác như có kinh nguyệt nhẹ hơn, ít triệu chứng PMS hơn và kiểm soát đau bụng trong chu kỳ kinh nguyệt.
  •  
  • Some people say that selecting which type of birth control to use can be very confusing, from birth control pills to birth control implants, there are many options to choose from. 
  • Dịch nghĩa: Một số người nói rằng việc lựa chọn loại biện pháp tránh thai nào để sử dụng có thể rất khó hiểu, từ thuốc tránh thai đến que cấy tránh thai, có rất nhiều lựa chọn để lựa chọn.
  •  
  • Not all birth control methods are associated with a device, medication, or procedure, so natural family planning, or fertility awareness, involves timing your sexual activity to avoid a woman's most fertile time.
  • Dịch nghĩa: Không phải tất cả các phương pháp ngừa thai đều liên quan đến thiết bị, thuốc hoặc thủ thuật, vì vậy kế hoạch hóa gia đình tự nhiên hoặc nâng cao nhận thức về khả năng sinh sản, liên quan đến thời gian hoạt động tình dục của bạn để tránh thời điểm dễ thụ thai nhất của phụ nữ.
  •  
  • If they’re looking into your options for birth control, one method they may want to think about is the IUD. 
  • Dịch nghĩa: Nếu họ đang xem xét các lựa chọn của bạn để kiểm soát sinh sản, một phương pháp mà họ có thể muốn nghĩ đến là vòng tránh thai.

4. Một số từ liên quan đến cụm từ Birth Control trong câu tiếng anh

 

birth control là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Birth Control trong câu tiếng anh

 

Bạn có thể tham khảo một số từ vựng liên quan đến cụm từ Birth Control sau đây:

 

Từ/cụm từ

Nghĩa của từ/cụm từ

birth control implant

cấy ghép kiểm soát sinh sản

Artificial Birth Control

Kiểm soát sinh sản nhân tạo

 

Như vậy, qua bài viết về cụm từ   Birth Control   trên, chắc hẳn rằng các bạn cũng đã hiểu rõ về định nghĩa của cụm từ , cấu trúc và cách dùng cụm từ Birth Control trong câu tiếng Anh. Chúng mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Birth Control   trên đây của chúng mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có một khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và đạt hiệu quả cao nhất nhé. Chúc các bạn thành công!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !