Exhaust Fan là gì và cấu trúc cụm từ Exhaust Fan trong câu Tiếng Anh

Có phải bạn đang học tiếng anh mà lười học từ vựng? Có phải bạn đang mông lung và không biết phương pháp học từ vựng hiệu quả? Có phải bạn đang gặp khó khăn trong việc giao tiếp với người khác khi không biết sử dụng từ nào để diễn đạt ý của mình? Vậy thì hãy đến với “Studytienganh”, đây là một trang web hữu ích và rất tuyệt vời giúp bạn giải quyết những khó khăn đó. Studytienganh hứa hẹn sẽ mang đến cho các bạn rất nhiều từ vựng bổ ích và đây sẽ là những từ bạn gặp thường xuyên trong cuộc sống thường ngày. Hôm nay, hãy cùng nhau tìm hiểu về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến “exhaust fan” trong tiếng Anh là gì nhé.


1. “Exhaust fan” có nghĩa là gì?

 

exhaust fan là gì


Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “exhaust fan”
 

- “Exhaust fan” được dịch là quạt hút, đây là thiết bị được sử dụng để loại bỏ hơi nước, khói hoặc mùi khó chịu từ một căn phòng hoặc tòa nhà.


- “Exhaust fan” cung cấp gió tươi trong các tầng hầm, nhà cao tầng đang thi công hoạt động, nơi có lưu lượng khí oxy loãng hoặc hút hơi nóng, khí thải, hay mùi trong nhà xưởng, các phòng nghiên cứu, phòng ăn, phòng tắm trong nhà. 


-“Exhaust fan” được phát âm là /ɪɡˈzɔːst ˌfæn/. 


- Một số ví dụ Anh-Việt của “exhaust fan” (quạt hút):
 

  • Kitchen exhaust fans aren't just for when you accidentally burn the liver and onions or something like that. They're vital tools for improving indoor air quality, which can protect human health. 

  • Quạt thông gió nhà bếp không chỉ dùng khi bạn vô tình làm cháy gan và hành tây hoặc những thứ tương tự. Chúng là công cụ quan trọng để cải thiện chất lượng không khí trong nhà, có thể bảo vệ sức khỏe con người.

  •  

  • Exhaust fans can help remove moisture, odors, and oils that originate with cooking. However, they can do far more than that.

  • Quạt thông gió có thể giúp loại bỏ hơi ẩm, mùi hôi và dầu bắt nguồn từ việc nấu nướng. Tuy nhiên, chúng có thể làm được nhiều hơn thế.

  •  

  • I think that a well-functioning exhaust fan in a bathroom is extremely essential. It can protect our bathroom from excess humidity which will otherwise lead to unpleasant odors and unhealthy mold growth. 

  • Tôi nghĩ rằng một chiếc quạt hút hoạt động tốt trong phòng tắm là điều vô cùng cần thiết. Nó có thể bảo vệ phòng tắm của chúng ta khỏi độ ẩm quá mức, nếu không sẽ dẫn đến mùi khó chịu và nấm mốc phát triển không tốt cho sức khỏe.

  •  

  • To get the best performance out of your bathroom exhaust fan, you will need to learn the right way to select, install, and maintain it.

  • Để có được hiệu suất tốt nhất của quạt thông gió phòng tắm, bạn sẽ cần tìm hiểu cách lựa chọn, lắp đặt và bảo trì nó đúng cách.

  •  

- Ngoài ra, người ta cũng sử dụng “extractor” hoặc “extractor fan” để thay cho từ “exhaust fan”. Tuy nhiên “extractor” và “extractor fan” sẽ được sử dụng nhiều ở Anh hơn. 
 

- Một số ví dụ Anh-Việt:
 

  • My mom wants to install an extractor fan in our bathroom because she said the bathroom could be ventilated by means of an extractor fan.

  • Mẹ tôi muốn lắp một chiếc quạt thông gió trong phòng tắm của chúng tôi vì bà nói rằng phòng tắm có thể được thông gió nhờ quạt hút.

  •  

  • This can be effected by means of an extractor fan system, the air entering close to the ceiling and leaving close to ground level.

  • Điều này có thể được thực hiện bởi hệ thống quạt hút gió, không khí đi vào sát trần nhà và thoát ra gần mặt đất.

  •  

  • The air can be cleaned and then recirculated without the loss of expensively generated heat occurring with extractor fans.

  • Không khí có thể được làm sạch và sau đó được tuần hoàn lại mà không làm mất nhiệt lượng tỏa ra nhiều hơn khi sử dụng quạt hút.

  •  

  •  It is regrettable that it is possible to find outmoded and noisy extractor fans in use in some facilities.

  • Điều đáng tiếc là có thể tìm thấy những chiếc quạt hút đã lỗi thời và ồn ào đang được sử dụng ở một số cơ sở.

  •  

2. Từ vựng tiếng anh liên quan đến “exhaust fan”
 

exhaust fan là gì


Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng tiếng anh liên quan đến “exhaust fan”


 

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

amplifier (n)

một thiết bị điện phát ra âm thanh to hơn

  • However, I think that small electrohydraulic valves with a high degree of precision are considerably more expensive and less reliable than powerful electrical amplifiers and controllers.

  • Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng các van điện thủy lực nhỏ với độ chính xác cao sẽ đắt hơn và kém tin cậy hơn đáng kể so với các bộ điều khiển và bộ khuếch đại điện mạnh.

  •  

fixture (n)

một đồ nội thất cố định vĩnh viễn trong nhà, chẳng hạn như bồn tắm, mà ai đó sẽ không lấy khi chuyển đến nhà mới

  • I think that price is not expensive because all of the fixtures and fittings are included in the house price. You should buy that house.

  • Tôi nghĩ giá đó không đắt vì tất cả đồ đạc, phụ kiện đã được tính vào giá nhà. Bạn nên mua căn nhà đó.

  •  

wiring (n)

hệ thống dây dẫn điện trong tòa nhà

  • The nightclub closed as soon as the fire brigade said that the wiring was unsafe.

  • Hộp đêm đóng cửa ngay sau khi đội cứu hỏa nói rằng hệ thống dây điện không an toàn.

  •  

 

Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “exhause fan” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “exhaust fan” rồi đó. Tuy “exhaust fan” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !